Tên | Thu Phí | BHYT | Dịch vụ |
Alpha FP (AFP) – (αFP) (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Băng đeo tay (mẹ và bé) | 8000 | 0 | 0 |
Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm (TN) | 2200000 | 0 | 2200000 |
Bảo quản tinh dịch đồ /ngày | 5000 | 5000 | 5000 |
Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm | 2200000 | 0 | 2200000 |
Beta – HCG (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Beta – HCG (TN) – lần 2 | 0 | 0 | 170000 |
Beta – HCG dịch vụ (NG) | 0 | 0 | 170000 |
Bỉm dùng cho trẻ sơ sinh | 4500 | 0 | 0 |
Bỉm người lớn | 8700 | 0 | 0 |
Bỉm Sơ sinh (cả bịch) | 45000 | 0 | 0 |
BN đã mua siêu âm thường chuyển siêu âm qua đường âm đạo | 137100 | 0 | 0 |
Bộ lây nhiễm | 210000 | 0 | 0 |
Bóc lạc nội mạc tử cung, TSM, thành bụng (chuyên sâu) | 0 | 0 | 6200000 |
Bóc lạc nội mạc tử cung, TSM, thành bụng (TN) | 0 | 0 | 5200000 |
Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 1274000 | 0 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2721000 | 2721000 | 0 |
Bóc nhân xơ vú | 984000 | 984000 | 0 |
Bóc nhân xơ vú (TN) | 0 | 0 | 5200000 |
Bóc u nang – nang nước (TN) | 0 | 0 | 5200000 |
Bóc u tuyến Bartholin (TN) | 0 | 0 | 3200000 |
Bóc u tuyến Batholin ( chuyên sâu ) | 0 | 0 | 4200000 |
Bôi thuốc | 0 | 0 | 10000 |
Bơm dịch vào buồng tử cung điều trị thiểu ối | 0 | 0 | 11500000 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | 198000 | 198000 | 0 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | 130000 | 130000 | 0 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | 0 | 0 | 1000000 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [người lớn] | 216000 | 216000 | 0 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [sơ sinh] | 216000 | 216000 | 0 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479000 | 479000 | 0 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2561000 | 2561000 | 0 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | 0 | 0 | 160000 |
Cắm niệu quản bàng quang | 2851000 | 2851000 | 0 |
Cào niêm mạc tử cung (HTSS) (TN) | 500000 | 0 | 500000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh] | 479000 | 479000 | 0 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn] | 479000 | 479000 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km | 192500 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km | 213500 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 11km-20km | 248500 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 21-30km | 294000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km | 360500 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 50km-100km | 525000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km | 275000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km | 305000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 11-20km | 355000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 21km-30km | 420000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km | 515000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 51km-100km | 750000 | 0 | 0 |
Cấp giấy chứng thương | 0 | 0 | 200000 |
Cấp giấy xác nhận cho cơ quan bảo hiểm (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 | 0 | 0 | 100000 |
Cấp lại giấy ra viện lần 2 | 0 | 0 | 100000 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 3726000 | 3726000 | 0 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | 3726000 | 3726000 | 0 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | 3726000 | 3726000 | 0 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2761000 | 2761000 | 0 |
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài | 1242000 | 0 | 0 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | 9029000 | 9029000 | 0 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2321000 | 2321000 | 0 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 2944000 | 2944000 | 0 |
Cắt chỉ [ngoại trú] | 32900 | 0 | 0 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117000 | 117000 | 0 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung (NG) | 0 | 0 | 500000 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5550000 | 5550000 | 0 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4109000 | 4109000 | 0 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5550000 | 5550000 | 0 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4109000 | 4109000 | 0 |
Cắt cụt cổ tử cung | 2747000 | 2747000 | 0 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | 4151000 | 4151000 | 0 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | 4151000 | 4151000 | 0 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4470000 | 4470000 | 0 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartman | 4470000 | 4470000 | 0 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4470000 | 4470000 | 0 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4629000 | 4629000 | 0 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4629000 | 4629000 | 0 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4629000 | 4629000 | 0 |
Cắt hẹp bao quy đầu | 1242000 | 0 | 0 |
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ I (đơn giản) (TN) | 0 | 0 | 3000000 |
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ II (trung bình) (TN) | 0 | 0 | 4000000 |
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ III (phức tạp) (TN) | 0 | 0 | 5000000 |
Cắt nang thừng tinh hai bên | 2754000 | 2754000 | 0 |
Cắt nang thừng tinh một bên | 1784000 | 1784000 | 0 |
Cắt nhiều đoạn ruột non | 4629000 | 4629000 | 0 |
Cắt nối niệu quản | 3044000 | 3044000 | 0 |
Cắt phymosys [thủ thuật] | 237000 | 237000 | 0 |
Cắt polyp chân sâu, rộng (TN) | 0 | 0 | 2200000 |
Cắt polyp cổ tử cung | 1935000 | 1935000 | 0 |
Cắt Polype CTC chân sâu rộng (chuyên sâu) | 0 | 0 | 2800000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần | 2561000 | 2561000 | 0 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2561000 | 2561000 | 0 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | 4470000 | 4470000 | 0 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3876000 | 3876000 | 0 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6130000 | 6130000 | 0 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu hai bên | 6145000 | 6145000 | 0 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 5914000 | 5914000 | 0 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi [hoặc bóc u] | 5071000 | 5071000 | 0 |
Cắt u lành dương vật | 1965000 | 1965000 | 0 |
Cắt u lành dương vật [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Cắt u nang buồng trứng [hoặc bóc u] | 2944000 | 2944000 | 0 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] | 2944000 | 2944000 | 0 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [hoặc bóc u] | 2944000 | 2944000 | 0 |
Cắt u nang thừng tinh [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1206000 | 0 | 0 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo [TN] | 0 | 0 | 2000000 |
Cắt u thành âm đạo | 2048000 | 2048000 | 0 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6111000 | 6111000 | 0 |
Cắt u vú lành tính | 2862000 | 2862000 | 0 |
Cắt ung thư – buồng trứng lan rộng | 6130000 | 6130000 | 0 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | 8063000 | 8063000 | 0 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] | 2862000 | 2862000 | 0 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | 4803000 | 4803000 | 0 |
Cắt vết trắng âm hộ (chuyên sâu) | 0 | 0 | 6200000 |
Cắt vết trắng âm hộ/ Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (TN) | 0 | 0 | 5200000 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 4803000 | 4803000 | 0 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 4803000 | 4803000 | 0 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ. âm đạo, tầng sinh môn | 682000 | 682000 | 0 |
Cel Bloc ( khối tế bào ) | 234000 | 234000 | 0 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57600 | 57600 | 0 |
Chăm sóc rốn Sơ sinh (Thay băng) (SS) | 0 | 0 | 10000 |
Chăm sóc trẻ sơ sinh bằng phương pháp Kangaroo (phòng 2 giường) | 0 | 0 | 800000 |
Chăm sóc trẻ sơ sinh bằng phương pháp Kangaroo (phòng 4 giường) | 0 | 0 | 750000 |
Chẩn đoán di truyền PGD [trả KQ 15-30 ngày] | 0 | 0 | 10000000 |
Cháo dinh dưỡng | 20000 | 20000 | 20000 |
Cháo thịt bằm | 20000 | 20000 | 20000 |
Chích Abces tuyến Bartholin / Bóc nang tuyến Bartholin (TN) | 0 | 0 | 1700000 |
Chích áp xe phần mềm lớn | 186000 | 186000 | 0 |
Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 807000 | 0 |
Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | 831000 | 0 |
Chích áp xe vú | 219000 | 219000 | 0 |
Chích Apxe tuyến Bartholin (NG) | 0 | 0 | 2000000 |
Chích Apxe tuyến Batholin (chuyên sâu) | 0 | 0 | 2200000 |
Chích ápxe vú (chuyên sâu) | 0 | 0 | 2700000 |
Chích apxe vú (NG) | 0 | 0 | 2500000 |
Chích ápxe vú (TN) | 0 | 0 | 2200000 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 790000 | 790000 | 0 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790000 | 790000 | 1700000 |
Chiếu đèn dịch vụ điều trị vàng da | 0 | 0 | 750000 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh (nội trú) | 0 | 0 | 200000 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgA] | 178000 | 178000 | 0 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgG] | 178000 | 178000 | 0 |
Chlamydia PCR | 464000 | 464000 | 0 |
Chlamydia Real-time PCR | 734000 | 734000 | 0 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động | 734000 | 734000 | 0 |
Chlamydia test nhanh | 71600 | 71600 | 0 |
Chlamydia test nhanh (TN) | 0 | 0 | 160000 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880000 | 880000 | 0 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597000 | 597000 | 0 |
Chọc dịch não tuỷ | 0 | 0 | 560000 |
Chọc dịch tuỷ sống | 107000 | 107000 | 0 |
Chọc dịch tuỷ sống [TN] | 0 | 0 | 430000 |
Chọc dò dịch màng phổi [người lớn] | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh] | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn] | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh] | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh | 404000 | 404000 | 0 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247000 | 247000 | 0 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu. | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc dò ổ bụng xét nghiệm | 0 | 0 | 300000 |
Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | 280000 | 450000 |
Chọc dò tuỷ sống sơ sinh | 107000 | 107000 | 560000 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143000 | 143000 | 0 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137000 | 0 | 0 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247000 | 247000 | 0 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143000 | 143000 | 0 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Chọc hút khí màng phổi [người lớn] | 143000 | 143000 | 0 |
Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh] | 143000 | 143000 | 0 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258000 | 258000 | 0 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258000 | 258000 | 0 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không hướng dẫn của siêu âm | 555000 | 0 | 0 |
Chọc hút mào tinh chẩn đoán (PESA) | 0 | 0 | 2000000 |
Chọc hút nang cơ năng (TN) | 0 | 0 | 3000000 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 177000 | 177000 | 0 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 431000 | 431000 | 0 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 | 110000 | 0 |
Chọc hút ổ dịch, apxe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558000 | 558000 | 0 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2191000 | 2191000 | 3000000 |
Chọc ối điều trị đa ối | 722000 | 722000 | 0 |
Chọc ối dưới hướng dẫn siêu âm | 722000 | 722000 | 0 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | 722000 | 722000 | 0 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào (TN) | 0 | 0 | 1000000 |
Chọc ối xét nghiệm Rubella (TN) | 0 | 0 | 1500000 |
Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán | 0 | 0 | 290000 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) | 1560000 | 1560000 | 0 |
Chọc thăm dò màng phổi | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn] | 176000 | 176000 | 0 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh] | 176000 | 176000 | 0 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137000 | 137000 | 500000 |
Chọc, hút, XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học vị trí khác (TN) | 0 | 0 | 380000 |
Chọc, hút, XN tế bào các u/ tổn thương sâu (tuyến vú) (NG) | 0 | 0 | 450000 |
Chọc, hút, XN tế bào các u/ tổn thương sâu (tuyến vú) (TN) | 0 | 0 | 380000 |
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, bố cắt rốn cho con | 0 | 0 | 400000 |
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, da kề da mẹ và bé | 0 | 0 | 300000 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp công hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) | 2214000 | 2214000 | 2500000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | 3165000 | 3165000 | 3500000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không tiêm chất tương phản] | 1311000 | 1311000 | 2500000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 2500000 |
Chụp hai bên vú 2 tư thế thẳng và chếch trong ngoài (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Chụp một bên vú tư thế: thẳng và chếch trong ngoài (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Chụp Tử cung – Vòi trứng bằng số hóa (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Chụp Tử cung- Vòi trứng bằng số hóa (NG) | 0 | 0 | 950000 |
Chụp X- quang số hóa 1 phim (TN) | 0 | 0 | 150000 |
Chụp X- quang số hóa 2 phim (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Chụp XQ tại giường (TN) | 0 | 0 | 360000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)] | 69200 | 69200 | 0 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97200 | 97200 | 0 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] | 56200 | 56200 | 0 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] | 69200 | 69200 | 0 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97200 | 97200 | 0 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 539000 | 539000 | 0 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] | 609000 | 609000 | 0 |
Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp X-quang tử cung – vòi trứng [số hóa] | 411000 | 411000 | 0 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng (gồm cả thuốc) | 371000 | 371000 | 0 |
Chụp Xquang tuyến vú | 94200 | 94200 | 0 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] | 56200 | 56200 | 0 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm (1 tư thế)] | 50200 | 50200 | 0 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] | 69200 | 69200 | 0 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97200 | 97200 | 0 |
Chuyển chụp cộng hưởng không tiêm tương phản sang chụp CHT có tiêm tương phản (thuốc đối quang từ) | 1000000 | 0 | 0 |
Chuyển phôi / IVF | 0 | 0 | 5200000 |
Chuyển SA đầu dò (NG) | 0 | 0 | 50000 |
Chuyển SA đầu dò (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Chuyển Viện | 30000 | 30000 | 30000 |
CMV IgG (Cytomegalovirus) (TN) | 0 | 0 | 200000 |
CMV IgG miễn dịch tự động | 113000 | 113000 | 0 |
CMV IgM (Cytomegalo Virus) (TN) | 0 | 0 | 280000 |
CMV IgM miễn dịch tự động | 130000 | 0 | 0 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14900 | 14900 | 0 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gẫy xương sườn | 49900 | 49900 | 0 |
Cơm sườn | 40000 | 40000 | 40000 |
Cơm tấm | 40000 | 40000 | 40000 |
Công chấm sùi mào gà (TN) | 0 | 0 | 350000 |
Công chọc ối làm NST đồ (TN) | 0 | 0 | 1200000 |
Công điều trị Chửa ngoài tử cung nội khoa | 0 | 0 | 3500000 |
Công khám, tư vấn, tiêm huyết thanh và theo dõi trẻ theo yêu cầu (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Công tháo que tránh thai Implanon | 0 | 0 | 600000 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi [máu cuống rốn] | 0 | 0 | 800000 |
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối | 1193000 | 1193000 | 0 |
Công tiêm dịch vụ ( không gồm thuốc) (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Công truyền hóa chất yêu cầu | 0 | 0 | 200000 |
Công tư vấn cấy que cấy tránh thai Implanon | 0 | 0 | 1500000 |
Công tư vấn, đặt vòng thử Perssary | 0 | 0 | 550000 |
Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu | 17000 | 17000 | 0 |
Coronavirus Real-time PCR | 734000 | 734000 | 0 |
Coronavirus Real-time PCR [người nhà] | 734000 | 734000 | 734000 |
Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius | 1751000 | 1751000 | 0 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2832000 | 2832000 | 0 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1751000 | 1751000 | 0 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 597000 | 597000 | 0 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835000 | 835000 | 0 |
Dẫn lưu dịch màng phổi , chọc hút dịch màng phổi | 0 | 0 | 360000 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 597000 | 597000 | 0 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185000 | 185000 | 0 |
Dẫn lưu khí màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185000 | 185000 | 0 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596000 | 596000 | 0 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1751000 | 1751000 | 0 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | 678000 | 678000 | 0 |
Dẫn lưu trong chích ápxe vú bằng bóng hút áp lực âm | 0 | 0 | 700000 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247000 | 247000 | 0 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32000 | 32000 | 0 |
Đặt catheter động mạch [động mạch quay] [sơ sinh] | 546000 | 546000 | 0 |
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [người lớn] | 1367000 | 1367000 | 0 |
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [sơ sinh] | 1367000 | 1367000 | 0 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1126000 | 1126000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653000 | 653000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21400 | 21400 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] | 653000 | 653000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1126000 | 1126000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1126000 | 1126000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 653000 | 653000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1126000 | 1126000 | 0 |
Đặt dụng cụ tử cung (NG) | 0 | 0 | 600000 |
Đặt dụng cụ tử cung (phí công đặt) | 0 | 0 | 150000 |
Đặt dụng cụ tử cung (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Đặt dụng cụ tử cung Mirena | 0 | 0 | 4500000 |
Đặt kim, ống radium vào buồng tử cung | 0 | 0 | 560000 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 6045000 | 6045000 | 0 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 762000 | 762000 | 0 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 762000 | 762000 | 0 |
Đặt ống nội khí quản [người lớn] | 568000 | 568000 | 0 |
Đặt ống nội khí quản [sơ sinh] | 568000 | 568000 | 0 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 568000 | 568000 | 0 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90100 | 90100 | 150000 |
Đặt ống thông dạ dày [người lớn] | 90100 | 90100 | 0 |
Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh] | 90100 | 90100 | 160000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90100 | 90100 | 0 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [gây tê tại chỗ] | 373000 | 373000 | 0 |
Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 82100 | 0 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [catheter tĩnh mạch rốn] | 653000 | 653000 | 0 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [catheter tĩnh mạch ltrung tâm] | 653000 | 653000 | 0 |
Đặt sonde bàng quang [người lớn] | 90100 | 90100 | 0 |
Đặt sonde bàng quang [sơ sinh] | 90100 | 90100 | 0 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82100 | 82100 | 160000 |
Đặt Sonde JJ niệu quản (TN) | 0 | 0 | 1500000 |
Đặt thuốc (không có thuốc) – (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222000 | 0 | 0 |
Đặt vòng nâng Perssary (TN) | 0 | 0 | 2300000 |
Đặt vòng nâng Pessary (Chuyên sâu) | 0 | 0 | 3300000 |
Đẻ mổ trọn gói người nước ngoài | 25000000 | 0 | 25000000 |
Đẻ thường dịch vụ (C3) | 3500000 | 0 | 0 |
Đẻ thường dịch vụ (khoa thường) | 2500000 | 0 | 0 |
Đẻ thường dịch vụ Bác sỹ , dịch vụ Khoa (đa thai) (khoa D3) | 16000000 | 0 | 0 |
Đẻ thường dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D3) | 14000000 | 0 | 0 |
Đẻ thường trọn gói người nước ngoài | 20000000 | 0 | 20000000 |
Đếm số nang noãn trên giải phẫu bệnh | 581000 | 581000 | 0 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh [dùng cho xét nghiệm NS1Ag] | 130000 | 130000 | 0 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh [dùng cho xét nghiệm IgM/ IgG] | 130000 | 130000 | 0 |
Dịch vụ Bác sỹ bóc u tuyến Bartholin | 2000000 | 0 | 2000000 |
Dịch vụ Bác sỹ chích apxe vú/ chích apxe tuyến Bartholin | 1000000 | 0 | 1000000 |
Dịch vụ bác sỹ hút buồng tử cung | 1000000 | 0 | 1000000 |
Dịch vụ bác sỹ hút thai chửa vết mổ | 6000000 | 0 | 6000000 |
Dịch vụ Bác sỹ hút thai khó (mổ cũ, chửa góc, thai lưu >10 tuần…) | 0 | 0 | 4000000 |
Dịch vụ bác sỹ hút thai trứng | 2000000 | 0 | 2000000 |
Dịch vụ bác sỹ khâu thẩm mỹ tầng sinh môn | 0 | 0 | 4000000 |
Dịch vụ Bác sỹ nạo sót rau, sót thai sau đẻ, sau sẩy | 1000000 | 0 | 1000000 |
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch – dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Bệnh nhân PT mổ đẻ/ đẻ thường | 0 | 0 | 4500000 |
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch – dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Bệnh nhân PT phụ khoa | 0 | 0 | 4500000 |
Dịch vụ khoa D3 (đẻ thường trọn gói ) người nước ngoài | 20000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D3 (mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói) người nước ngoài | 25000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung chuyển đẻ thường sang mổ đẻ) | 2000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung thai đôi trở lên) | 3000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D4 (đẻ thường trọn gói) người nước ngoài | 20000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D4 (mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói) người nước ngoài | 25000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D4 (thu bổ sung thai đôi trở lên) | 2000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D5 (đẻ thường trọn gói) người nước ngoài | 20000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D5 (mổ đẻ, mổ phụ khoa, mổ nội soi trọn gói) người nước ngoài | 25000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D5 (thu bổ sung thai đôi trở lên) | 2000000 | 0 | 0 |
Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc thalasemia) | 0 | 0 | 550000 |
Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc thalasemia) [sơ sinh] | 0 | 0 | 550000 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 161000 | 161000 | 0 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29000 | 29000 | 0 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 | 29000 | 60000 |
Điện tim thường | 32800 | 32800 | 0 |
Điện tim thường (TN) | 0 | 0 | 120000 |
Điều trị bằng oxy cao áp | 233000 | 233000 | 0 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại thời gian 10 phút (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại thời gian 20 phút (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 1965000 | 1965000 | 0 |
Điều trị đích trong ung thư | 874000 | 874000 | 0 |
Điều trị hạ Kali / canxi máu | 0 | 0 | 180000 |
Điều trị nội khoa – Hướng dẫn tập sàn chậu (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Điều trị nội khoa chửa ngoài tử cung bằng Methotrexat đường toàn thân (TN) | 0 | 0 | 3000000 |
Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladex) (TN) | 0 | 0 | 4200000 |
Điều trị sóng ngắn thời gian 10 phút | 0 | 0 | 450000 |
Điều trị sóng ngắn thời gian 20 phút (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333000 | 333000 | 0 |
Điều trị sùi mào gà bằng Lasez CO2 | 682000 | 682000 | 0 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (NG) | 0 | 0 | 1500000 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (TN) | 0 | 0 | 1200000 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35200 | 0 | 0 |
Điều trị tắc tia sữa một bên vú bằng sóng ngắn, hồng ngoại (NG) | 0 | 0 | 300000 |
Điều trị tắc tia sữa một bên vú bằng sóng ngắn, hồng ngoại (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Điều trị tắc tia sữa thông thường. ( Hút sữa bằng máy chuyên dùng) | 0 | 0 | 100000 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 159000 | 159000 | 0 |
Điều trị u xơ tử cung bằng nút động mạch tử cung (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp) | 0 | 0 | 1500000 |
Điều trị và chăm sóc sản phụ dưỡng thai đặc biệt (phòng 3 giường) | 0 | 0 | 700000 |
Điều trị và chăm sóc sản phụ dưỡng thai đặc biệt (phòng 6 giường) | 0 | 0 | 500000 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Địn lượng sắt [Máu] | 32300 | 32300 | 0 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 1164000 | 0 | 0 |
Định lượng 17OHP (17- Hydroxyprogesterone) [ Sàng lọc 5 bệnh ] | 0 | 0 | 120000 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | 290000 | 290000 | 0 |
Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | 145000 | 145000 | 0 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein) [Triple Test] | 0 | 0 | 220000 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91600 | 91600 | 220000 |
Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng Aldosteron | 45000 | 45000 | 45000 |
Định lượng Aldosteron [Máu] | 521000 | 521000 | 0 |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng Amylase (dịch) | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Amylase (niệu) | 37700 | 37700 | 0 |
Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 204000 | 204000 | 300000 |
Định lượng Anti CCP [Máu] | 312000 | 312000 | 0 |
Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang | 581000 | 0 | 0 |
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang | 581000 | 0 | 0 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 269000 | 269000 | 0 |
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) [Máu] | 48400 | 48400 | 0 |
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]. | 48400 | 48400 | 0 |
Định lượng Axit Uric (niệu) | 16100 | 16100 | 0 |
Định lượng Benzodiazepin (niệu) | 37700 | 37700 | 0 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] | 139000 | 139000 | 0 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21500 | 0 | 0 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | 21500 | 80000 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | 21500 | 80000 |
Định lượng Biotinidase (sàng lọc thiếu men Biotinidase) | 0 | 0 | 120000 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 581000 | 581000 | 0 |
Định lượng bổ phế C3 [Máu] | 59200 | 59200 | 0 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] | 59200 | 59200 | 0 |
Định lượng C- Peptid [Máu] | 171000 | 171000 | 0 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 150000 | 150000 | 280000 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 139000 | 139000 | 0 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 134000 | 134000 | 0 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 139000 | 139000 | 0 |
Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] [TN] | 0 | 0 | 280000 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16100 | 0 | 60000 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | 12900 | 40000 |
Định lượng Calcitonin [Máu] | 134000 | 134000 | 0 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 12900 | 12900 | 0 |
Định lượng Canxi (niệu) | 24600 | 24600 | 0 |
Định lượng Catecholamin (niệu) | 419000 | 419000 | 0 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 70000 | 70000 | 0 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26900 | 26900 | 0 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | 26900 | 45000 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37700 | 37700 | 0 |
Định lượng Clo (dịch não tủy) | 22500 | 22500 | 0 |
Định lượng Cortisol (niệu) | 91600 | 91600 | 0 |
Định lượng Cortisol [Máu] | 91600 | 91600 | 0 |
Định lượng Creatinin (dịch) | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng Creatinin (niệu) | 16100 | 16100 | 0 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53800 | 53800 | 70000 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] [cũ] | 56300 | 56300 | 56300 |
Định lượng Cyclosporin [Máu] | 323000 | 323000 | 0 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng Cystatine C [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng D-Dimer [Máu] | 253000 | 253000 | 0 |
Định lượng D-Dimer bằng Kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang | 516000 | 516000 | 0 |
Định lượng Digoxin [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 26900 | 26900 | 0 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | 182000 | 182000 | 0 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Triple Test] | 0 | 0 | 220000 |
Định lượng Estradiol [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32300 | 32300 | 0 |
Định lượng Ferritin [Máu] | 80800 | 80800 | 170000 |
Định lượng Fibrinogen ( Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động (TN) | 0 | 0 | 130000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102000 | 102000 | 0 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 0 | 0 | 70000 |
Định lượng Folate [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 182000 | 182000 | 0 |
Định lượng free βhCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [ Double Test] | 0 | 0 | 250000 |
Định lượng Fructosamin [Máu] | 91600 | 91600 | 0 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng G6PD | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) [Sàng lọc 5 bệnh] | 0 | 0 | 120000 |
Định lượng GALT(Enzye Galactose-1 phosphate uridyltransferase) [Sàng lọc 5 bệnh] | 0 | 0 | 120000 |
Định lượng Gentamicin [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 161000 | 161000 | 0 |
Định lượng Globulin [Máu] | 21500 | 0 | 0 |
Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 12900 | 12900 | 0 |
Định lượng Glucose (niệu) | 13900 | 13900 | 0 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 12900 | 12900 | 0 |
Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng Glucose [Máu] (sau ăn 1 giờ) | 0 | 0 | 45000 |
Định lượng Glucose [Máu] (sau ăn 2 giờ) | 0 | 0 | 45000 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 | 101000 | 170000 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 471000 | 471000 | 550000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 26900 | 26900 | 0 |
Định lượng HE4 [Máu] | 0 | 0 | 600000 |
Định lượng Homocystein [Máu] | 145000 | 145000 | 0 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] | 562000 | 562000 | 0 |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] | 349000 | 349000 | 0 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] | 768000 | 768000 | 0 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] | 768000 | 768000 | 0 |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] | 768000 | 768000 | 0 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | 768000 | 768000 | 0 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] | 768000 | 768000 | 0 |
Định lượng Insulin [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng IRT (định lượng Trypsinogen immunoreactive sàng lọc bệnh xơ nang) | 0 | 0 | 150000 |
Định lượng Kappa [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] | 521000 | 521000 | 0 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng Lambda [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] | 521000 | 521000 | 0 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 26900 | 26900 | 0 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng liên cầu khuẩn nhóm B bằng Realtime PCR | 0 | 0 | 1200000 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định lượng Mg [Máu] | 32300 | 32300 | 45000 |
Định lượng Myoglobin [Máu] | 91600 | 91600 | 0 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | 192000 | 192000 | 0 |
Định lượng PAPP-A [ Double Test] | 0 | 0 | 350000 |
Định lượng PAPP-A [ Sàng lọc TSG quý I] | 0 | 0 | 350000 |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] | 581000 | 581000 | 0 |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] | 581000 | 581000 | 0 |
Định lượng Phenylalanine | 120000 | 0 | 120000 |
Định lượng Phenytoin [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng Phospho (máu) | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Phospho (niệu) | 20400 | 20400 | 0 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng Pro- Calcitonin (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Định lượng ProBNP (NT-pro BNP) [Máu] | 408000 | 408000 | 0 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 398000 | 398000 | 600000 |
Định lượng Progesteron [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | 349000 | 349000 | 0 |
Định lượng Prolactin [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) | 10700 | 10700 | 0 |
Định lượng Protein (niệu) | 13900 | 13900 | 0 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 91600 | 91600 | 0 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 236000 | 236000 | 0 |
Định lượng Renin activity [Máu] | 521000 | 521000 | 0 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37700 | 37700 | 0 |
Định lượng sắt huyết thanh | 32300 | 32300 | 50000 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 204000 | 204000 | 320000 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64600 | 64600 | 130000 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] | 724000 | 724000 | 0 |
Định lượng Testosterol [Máu] | 93700 | 93700 | 0 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 176000 | 176000 | 0 |
Định lượng Theophylline [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) | 42900 | 42900 | 0 |
Định lượng Tobramycin [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 408000 | 408000 | 0 |
Định lượng Transferin [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng TREC [(DNA dạng vòng) sàng lọc bệnh suy giảm miễn dịch tổ hợp (SCID)] | 0 | 0 | 700000 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26900 | 26900 | 0 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | 26900 | 45000 |
Định lượng Troponin I [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng Troponin T [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [ Sàng lọc 5 bệnh] | 59200 | 59200 | 120000 |
Định lượng Urê (niệu) | 16100 | 16100 | 0 |
Định lượng Urê [dịch] | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng Vancomycin [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng yếu tố đông máu (giá cho mỗi yếu tố) (TN) | 0 | 0 | 120000 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Sàng lọc TSG quý II] | 0 | 0 | 1150000 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrsinkinasa-1) [Máu] | 731000 | 731000 | 0 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu] | 731000 | 731000 | 0 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Sàng lọc TSG quý II] | 0 | 0 | 1150000 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF- Placental Growth Factor) [Sàng lọc TSG quý I] | 0 | 0 | 1150000 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] | 75400 | 0 | 0 |
Định lượng βhCG (Human Chorionic Gonadotropin) [Triple Test] | 0 | 0 | 160000 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [1] | 39100 | 39100 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [3] | 39100 | 39100 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1] | 39100 | 39100 | 50000 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[8] | 20700 | 20700 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương [8] | 28800 | 28800 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [6] | 46200 | 46200 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [7] | 46200 | 46200 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) (NG) | 0 | 0 | 180000 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 86600 | 86600 | 150000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) [2] | 31100 | 31100 | 0 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2] | 31100 | 31100 | 50000 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 207000 | 207000 | 0 |
Định nhóm máu tại giường | 39100 | 39100 | 0 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[6] | 23100 | 23100 | 0 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[7] | 23100 | 23100 | 0 |
Định nhóm máu và xét nghiệm hòa hợp (đơn vị máu thứ nhất ) | 196000 | 196000 | 0 |
Định nhóm máu và xét nghiệm hòa hợp (từ đơn vị máu thứ 2 ) | 132000 | 132000 | 0 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21500 | 21500 | 0 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định tính Phospho hữu cơ (niệu) | 6300 | 6300 | 0 |
Định tính Porphyrin [niệu] | 53100 | 53100 | 0 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21500 | 21500 | 0 |
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) | 0 | 0 | 1000000 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | 54800 | 54800 | 0 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | 502000 | 502000 | 0 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1980000 | 1980000 | 0 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy | 136000 | 0 | 0 |
Đo các chất khí trong máu [người lớn] | 215000 | 215000 | 0 |
Đo các chất khí trong máu [sơ sinh] | 215000 | 215000 | 0 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1002000 | 1002000 | 0 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706000 | 706000 | 0 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1227000 | 1227000 | 0 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) | 415000 | 415000 | 0 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) | 415000 | 415000 | 0 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) | 541000 | 541000 | 0 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) | 541000 | 541000 | 0 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) | 541000 | 541000 | 0 |
Đo độ loãng xương (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21500 | 21500 | 0 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | 21500 | 0 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 26900 | 26900 | 0 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26900 | 26900 | 0 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37700 | 37700 | 0 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | 19200 | 0 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26900 | 26900 | 0 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26900 | 26900 | 0 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 59200 | 59200 | 0 |
Đo hoạt độ MPO [Máu] | 434000 | 434000 | 0 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Đo lactat trong máu | 96900 | 96900 | 0 |
Đo mật độ xương 1 điểm (Cổ; TL; Đùi) [Cảm Hội] | 0 | 0 | 200000 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] | 82300 | 0 | 0 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] | 141000 | 0 | 0 |
Đô mật độ xương toàn thân (TN) | 0 | 0 | 400000 |
Đo niệu dòng đồ | 58200 | 58200 | 0 |
Đo niệu dòng đồ (TN) | 0 | 0 | 150000 |
Đo nước tiểu tồn dư trong bàng quang | 0 | 0 | 160000 |
Đo thính lực trẻ sơ sinh (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Đo thính lực trẻ SS sử dụng công nghệ ABR (TN) | 0 | 0 | 470000 |
Đo tim thai bằng Doppler | 35000 | 0 | 0 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 37500 | 37500 | 0 |
Đóng lỗ rò niệu đạo | 0 | 0 | 1000000 |
Đông phôi | 0 | 0 | 5800000 |
Đông tinh | 0 | 0 | 1500000 |
Đông tinh (NG) | 0 | 0 | 1800000 |
Đông trứng 1 cọng | 0 | 0 | 6000000 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222000 | 222000 | 0 |
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 1 (TN) | 0 | 0 | 1000000 |
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 2 (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 3 (TN) | 0 | 0 | 3000000 |
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 4 (TN) | 0 | 0 | 3500000 |
Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (chuyên sâu) | 0 | 0 | 1200000 |
Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (NG) | 0 | 0 | 1000000 |
Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 800000 |
Double Test + Tư Vấn (NG) | 0 | 0 | 650000 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt động mạch chậu trong | 2634000 | 2634000 | 0 |
Dụng cụ bơm tinh trùng 17cm (Ấn độ) | 36000 | 0 | 0 |
Dụng cụ bơm tinh trùng loại mềm | 137000 | 0 | 0 |
Dụng cụ chuyển phôi Tulip(Catheter Tulip ) | 859000 | 0 | 0 |
ESTRADIOL (E2) (NG) | 0 | 0 | 170000 |
ESTRADIOL (E2) (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Ferritin (NG) | 0 | 0 | 170000 |
FISH chẩn đoán NST XY | 3329000 | 3329000 | 0 |
Forceps | 952000 | 952000 | 0 |
Foto 01 bản | 0 | 0 | 2000 |
F-PCR+NST (TN) | 0 | 0 | 3800000 |
FSH (NG) | 0 | 0 | 170000 |
FSH (TN) | 0 | 0 | 170000 |
FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64600 | 64600 | 130000 |
FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64600 | 64600 | 130000 |
Gắp thai to 13-16 tuần thai lưu | 0 | 0 | 6000000 |
Gắp thai to từ 13 – 16 tuần (TN) | 0 | 0 | 5000000 |
Gắp thai to từ 13-16 tuần có vết mổ cũ (TN) | 0 | 0 | 6000000 |
Gắp thai to từ 13-16 tuần song thai (TN) | 0 | 0 | 6000000 |
Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông foley | 0 | 0 | 1800000 |
Gây chuyển dạ bằng Propess | 0 | 0 | 1800000 |
Gây mê tĩnh mạch (TN) | 0 | 0 | 800000 |
Gây tê giảm đau ( dùng Bupivacain) (TN) | 0 | 0 | 800000 |
Gây tê giảm đau (TN) | 0 | 0 | 1 |
Gây tê giảm đau trong đẻ [Gói dùng Anaropin] | 2000000 | 0 | 2000000 |
Gây tê giảm đau trong đẻ [Gói dùng Bupivacain] (TN) | 1500000 | 0 | 1500000 |
Gây tê ngoài màng cứng, giảm đau sau mổ bằng bơm truyền tự động [Gói dùng Anaropin] | 3500000 | 0 | 3500000 |
Gây tê ngoài màng cứng, giảm đau sau mổ bằng bơm truyền tự động [Gói dùng Bupivacain] | 2900000 | 0 | 2900000 |
Gen sẩy thai MTHFR ( giá HC) | 715000 | 0 | 0 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi gói 1 (giá 1 phôi) | 9700000 | 0 | 9700000 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi gói 1 (từ phôi thứ 1-5) | 35800000 | 0 | 35800000 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi gói 2 (từ phôi thứ 6-10) | 30700000 | 0 | 30700000 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1/ G2 trên tế bào phôi gói 3 (từ phôi thứ 11 trở đi) | 6200000 | 0 | 6200000 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G2 trên tế bào phôi gói 1 (từ phôi thứ 1-5) | 40900000 | 0 | 40900000 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G2 trên tế bào phôi gói 2 (từ phôi thứ 6-10) | 35800000 | 0 | 35800000 |
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi (giá 1 phôi) | 9700000 | 0 | 9700000 |
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi gói 1 (từ phôi thứ 1-5) | 40900000 | 0 | 40900000 |
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi gói 2 (từ phôi thứ 6-10) | 35800000 | 0 | 35800000 |
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi gói 3 (từ phôi thứ 11 trở đi) | 6200000 | 0 | 6200000 |
Genome – Sàng lọc cho gia đình phục vụ phân tích phù hợp HLA | 20500000 | 0 | 20500000 |
Genome – Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) – G1 trên tế bào phôi | 10300000 | 0 | 10300000 |
Genome – Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) – G2 trên tế bào phôi | 20500000 | 0 | 20500000 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | 178000 | 178000 | 0 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn] | 32800 | 32800 | 0 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh] | 32800 | 32800 | 0 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 162000 | 162000 | 0 |
Giác hút | 952000 | 952000 | 0 |
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia | 6759000 | 6759000 | 0 |
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH | 6759000 | 6759000 | 0 |
Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động bổ sung | 2100000 | 0 | 2100000 |
Giảm đau sau mổ bằng Catheter tại vết mổ | 2900000 | 0 | 0 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649000 | 649000 | 0 |
Giảm đau trong thủ thuật (HTSS) | 0 | 0 | 500000 |
Giảm thiểu thai | 0 | 0 | 4000000 |
Giấy ướt dùng cho trẻ sơ sinh | 29000 | 0 | 0 |
Giường bạt 1 ngày | 0 | 0 | 50000 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Phụ sản | 427000 | 427000 | 0 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 303800 | 303800 | 0 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 276500 | 276500 | 0 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 241700 | 241700 | 0 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 216500 | 216500 | 0 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi[Sản] | 226500 | 226500 | 0 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 203600 | 203600 | 0 |
Gỡ dính sau mổ lại | 2498000 | 2498000 | 0 |
Gói chi trả cho mẫu tinh trùng tự do (HTSS) | 0 | 0 | 5800000 |
Gói chi trả cho phôi hiến tặng (TN) | 0 | 0 | 8000000 |
Gói cơ bản Panorama test (TR21, TR18, TR13, Monosomy X, Triploidy) | 0 | 0 | 21000000 |
Gói điều trị nghén nặng (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Gội khô cho người bệnh sau sinh | 0 | 0 | 200000 |
Gội khô cho người bệnh tại giường | 0 | 0 | 200000 |
Gội khô cho người bệnh trước sinh | 0 | 0 | 200000 |
Gói mở rộng Panorama test (TR21, TR18, TR13, Monosomy X, Triploidy) | 0 | 0 | 25000000 |
Gói tiêm phòng Ung thư Cổ tử cung (3 mũi tiêm) | 0 | 0 | 8000000 |
Gonadortrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng | 89000 | 89000 | 89000 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2212000 | 0 | 0 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ | 2321000 | 2321000 | 0 |
Haes – steril 6% | 99700 | 99700 | 0 |
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng ( sữa nước) và chăm sóc trẻ sơ sinh [1 ngày] | 86000 | 0 | 0 |
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng (sữa nước) và chăm sóc trẻ sơ sinh [≤ 12 giờ ] | 43000 | 0 | 0 |
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ sơ sinh [ | 31000 | 0 | 0 |
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ sơ sinh [1 ngày] | 62000 | 0 | 0 |
Hàng tiêu hao XN sàng lọc tiền sản giật quý II (PLGF) | 419000 | 0 | 0 |
Hàng tiêu hao XN sàng lọc tiền sản giật quý II (sFlt – 1) | 419000 | 0 | 0 |
HBeAg (TN) | 0 | 0 | 170000 |
HBeAg miễn dịch tự động | 95500 | 0 | 0 |
HbsAg miễn dịch tự động | 74700 | 0 | 0 |
HbsAg miễn dịch tự động (NG) | 0 | 0 | 120000 |
HbsAg miễn dịch tự động (TN) | 0 | 0 | 90000 |
HBsAg test nhanh | 53600 | 0 | 70000 |
HbsAg, HIV test nhanh | 107200 | 0 | 0 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1314000 | 0 | 0 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR | 664000 | 0 | 0 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR (TN) | 0 | 0 | 1200000 |
HBV genotype Real-time PCR | 1564000 | 0 | 0 |
HCV Ab miễn dịch tự động | 119000 | 0 | 0 |
Herpes Simplex Vius – 1 IgG (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Herpes Simplex Vius – 2 IgG (TN) | 0 | 0 | 200000 |
HIV (QTC) | 0 | 0 | 1000 |
HIV Ab test nhanh | 53600 | 0 | 70000 |
HIV Ab test nhanh (2) | 53600 | 0 | 0 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 0 | 0 | 150000 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130000 | 0 | 0 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (NG) | 0 | 0 | 180000 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR | 734000 | 0 | 0 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR (TN) | 0 | 0 | 1500000 |
HIV khẳng định (*) | 175000 | 175000 | 0 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559000 | 559000 | 0 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy 24h/lần | 0 | 0 | 560000 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23300 | 23300 | 0 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Hỗ trợ phôi làm tổ | 0 | 0 | 1500000 |
Hỗ trợ phôi thoát màng | 0 | 0 | 1300000 |
Hóa chất nhân bản WGA (trong TH không trả được KQSL phôi) | 1700000 | 0 | 0 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( Chuyên gia/ ca: Chỉ áp dụng đối với TH mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) | 200000 | 200000 | 0 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó [ Mức độ liên Bệnh viện] | 0 | 0 | 300000 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó [ Mức độ Trung tâm] | 0 | 0 | 250000 |
Hồi sức sơ sinh ngạt | 0 | 0 | 560000 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1064000 | 0 | 0 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT Roche) | 0 | 0 | 1200000 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [CLART HPV] | 0 | 0 | 1500000 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [STARlet/ CFX96] | 0 | 0 | 1200000 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] | 0 | 0 | 800000 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] (NG) | 0 | 0 | 800000 |
HPV genotype Real- time PCR | 1564000 | 0 | 0 |
HPV real-time PCR | 379000 | 0 | 0 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động | 214000 | 214000 | 0 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động | 214000 | 214000 | 0 |
Human Albumin 20% 50ml[Behering GmbH] | 595000 | 0 | 0 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204000 | 204000 | 0 |
Hút buồng tử cung, chẩn đoán, điều trị rong kinh rong huyết | 0 | 0 | 1200000 |
Hút dịch mũi họng | 0 | 0 | 100000 |
Hút đờm (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Hút đờm hầu họng [người lớn] | 11100 | 11100 | 0 |
Hút đờm hầu họng [sơ sinh] | 11100 | 11100 | 0 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 11100 | 11100 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459000 | 459000 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [sơ sinh] | 317000 | 317000 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn] | 317000 | 317000 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh] | 317000 | 317000 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn] | 11100 | 11100 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh] | 11100 | 11100 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11100 | 11100 | 0 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110000 | 110000 | 0 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC | 0 | 0 | 800000 |
Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC (chuyên sâu) | 0 | 0 | 1200000 |
Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC (NG) | 0 | 0 | 1000000 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 0 | 0 |
Hút thai <= 6 tuần (NG) | 0 | 0 | 1900000 |
Hút thai <= 6 tuần (TN) | 0 | 0 | 1700000 |
Hút thai > 6 đến 10 tuần bệnh lý/ mổ cũ (NG) | 0 | 0 | 3400000 |
Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần (NG) | 0 | 0 | 2400000 |
Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần (TN) | 0 | 0 | 2200000 |
Hút thai >10 – 12 tuần (TN) | 0 | 0 | 2700000 |
Hút thai >10 – 12 tuần mổ cũ/ song thai | 0 | 0 | 3200000 |
Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ (TN) | 0 | 0 | 2700000 |
Hút thai bệnh lý/ mổ cũ <=6 tuần (NG) | 0 | 0 | 2900000 |
Hút thai chửa vết mổ cũ <= 6 tuần | 0 | 0 | 3500000 |
Hút thai chửa vết mổ cũ ≤ 6 tuần | 0 | 0 | 3700000 |
Hút thai chửa vết mổ cũ 6-8 tuần | 4000000 | 0 | 4000000 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi [bệnh lý mẹ -con] | 4963000 | 4963000 | 0 |
Hút thai có vết mổ cũ 6 tuần đến 8 tuần (NG) | 0 | 0 | 4200000 |
Hút thai dưới siêu âm [bệnh lý mẹ – con] | 456000 | 456000 | 0 |
Hút thai lưu, thai trứng < = 8 tuần (NG) | 0 | 0 | 2900000 |
Hút thai lưu, thai trứng < 8 tuần (TN) | 0 | 0 | 2700000 |
Hút thai lưu, thai trứng > 8 tuần – 10 tuần (NG) | 0 | 0 | 3200000 |
Hút thai lưu, thai trứng 8-12 tuần | 0 | 0 | 3200000 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2741000 | 2741000 | 0 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2407000 | 2407000 | 0 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69300 | 69300 | 0 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69300 | 69300 | 0 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65800 | 65800 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 100ml | 122000 | 122000 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 150ml | 171000 | 171000 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 200ml | 225000 | 225000 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 250ml | 269000 | 269000 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 30 ml | 55000 | 55000 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 50ml | 78000 | 78000 | 0 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ 250 ml máu toàn phần | 212000 | 212000 | 0 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần | 233000 | 233000 | 0 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 200ml từ 450ml máu toàn phần | 254000 | 254000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 100ml | 157000 | 157000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 150ml | 181000 | 181000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 200ml | 285000 | 285000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml | 349000 | 349000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 30ml | 65000 | 65000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 50ml | 93000 | 93000 | 0 |
IAH (Thụ tinh nhân tạo) | 0 | 0 | 2000000 |
Influenza virus A, B test nhanh | 170000 | 170000 | 0 |
Influenza virus A, B test nhanh [DV] | 0 | 0 | 200000 |
IVF – chọc hút noãn | 0 | 0 | 7800000 |
IVF nuôi cấy | 0 | 0 | 6500000 |
Kedrialb 200g/l 50ml | 672800 | 0 | 0 |
Khám bệnh theo yêu cầu riêng (chọn thầy thuốc) (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Khám chẩn đoán các bênh về vú (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám dinh dưỡng | 0 | 0 | 100000 |
Khám hội chẩn ngoại trú (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám KHHGĐ (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám KHHGĐ (TN-CS3) | 0 | 0 | 100000 |
Khám lại sau ra viện 10 ngày hoặc 1 tháng | 0 | 0 | 250000 |
Khám mắt sơ sinh | 0 | 0 | 500000 |
Khám nam học (TN) | 200000 | 0 | 200000 |
Khám nam khoa (NG- Cơ sở 3) | 0 | 0 | 150000 |
Khám phụ khoa (chuyên sâu) | 0 | 0 | 250000 |
Khám phụ khoa (khám thai) [KHHGĐ] | 38700 | 0 | 0 |
Khám phụ khoa (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám phụ khoa (TN-CS3) | 0 | 0 | 100000 |
Khám phụ khoa , KHHGĐ (NG-Cơ sở 3) | 0 | 0 | 150000 |
Khám phụ khoa [khám vú] | 38700 | 38700 | 0 |
Khám phụ khoa [SĐKH] (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Khám Phụ sản [Khám thai] | 38700 | 38700 | 0 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] | 38700 | 38700 | 0 |
Khám Sơ sinh lần 2 sau lần 1 từ 2-3 ngày | 0 | 0 | 200000 |
Khám sơ sinh TN trước hoặc sau ra viện (lần 1) | 0 | 0 | 250000 |
Khám thai (chuyên sâu) | 0 | 0 | 250000 |
Khám thai (HTSS) | 250000 | 0 | 250000 |
Khám thai (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Khám thai (NG-CS3) | 0 | 0 | 150000 |
Khám thai (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám thai (TN-CS3) | 0 | 0 | 100000 |
Khám thai + Đo tim thai bằng dopler | 73700 | 0 | 0 |
Khám thai bệnh lý (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật | 0 | 0 | 250000 |
Khám tư vấn tiền hôn nhân trước khi mang thai (TN-CS3) | 0 | 0 | 300000 |
Khám và điều trị các bệnh thông thường (Sơ sinh) – TN | 0 | 0 | 100000 |
Khám vú (NG – Cơ sở 3) | 0 | 0 | 150000 |
Khám vú (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Khám vú (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám vú (TN-CS3) | 0 | 0 | 100000 |
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa | 160000 | 0 | 0 |
Khám, tư vấn dinh dưỡng cho sản phụ và trẻ sơ sinh | 0 | 0 | 300000 |
Khám, tư vấn dinh dưỡng cho thai phụ, sản phụ | 0 | 0 | 200000 |
Khám, tư vấn HTSS theo yêu cầu | 0 | 0 | 250000 |
Khám, tư vấn tiền hôn nhân và trước khi mang thai (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/ LA) (TN) | 0 | 0 | 850000 |
Khẳng định kháng đông lupus(LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | 244000 | 0 | 0 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257000 | 257000 | 0 |
Khâu lại vết thương hở sau phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn | 0 | 0 | 650000 |
Khâu lỗ thủng đại tràng | 3579000 | 3579000 | 0 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3579000 | 3579000 | 0 |
Khâu phục hồi rách âm đạo | 1564000 | 0 | 0 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1564000 | 1564000 | 0 |
Khâu phục hồi sau chích Abces vú (TN) | 0 | 0 | 1200000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 | 1898000 | 5200000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo (A1) | 0 | 0 | 6000000 |
Khâu tử cung do nạo thủng | 2782000 | 2782000 | 0 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 257000 | 257000 | 0 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 305000 | 0 | 0 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm [ngoại trú] | 178000 | 0 | 0 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >= 10cm [ngoại trú] | 237000 | 0 | 0 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm [ngoại trú] | 257000 | 0 | 0 |
Khâu vết thương thành bụng | 1965000 | 1965000 | 0 |
Khâu vòng cổ tử cung | 549000 | 549000 | 0 |
Khâu vòng cổ tử cung (NG) | 0 | 0 | 2500000 |
Khâu vòng cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 2200000 |
Khâu, làm lại tầng sinh môn thẩm mỹ (TN) | 0 | 0 | 6200000 |
Khâu, làm lại TSM thẩm mỹ (chuyên sâu) | 0 | 0 | 7200000 |
Khâu, làm lại TSM thẩm mỹ trong (đẻ, mổ đẻ, PTPK) – NỘI TRÚ | 0 | 0 | 6200000 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20400 | 20400 | 0 |
Khí dung mũi họng [sơ sinh] | 20400 | 20400 | 100000 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 | 20400 | 0 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20400 | 20400 | 0 |
Khoét chóp cổ tử cung | 2747000 | 2747000 | 0 |
Khoét chóp cổ tử cung – Leep (chuyên sâu) | 0 | 0 | 3800000 |
Khoét chóp cổ tử cung – Leep (TN) | 0 | 0 | 3200000 |
Khối bạch cầu hạt pool (10×109 BC) | 684000 | 684000 | 0 |
Khối bạch cầu hạt pool (5×109 BC) | 342000 | 342000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần | 282000 | 282000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần | 406000 | 406000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 200 ml máu toàn phần | 525000 | 525000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần | 871000 | 871000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 30ml máu toàn phần | 115000 | 115000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần | 984000 | 984000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần | 1077000 | 1077000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần | 163000 | 163000 | 0 |
Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250 ml máu toàn phần) {TC40} | 141000 | 141000 | 0 |
Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ml máu toàn phần) {TC80} | 293000 | 293000 | 0 |
Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ml máu toàn phần) { TC120 } | 450000 | 450000 | 0 |
Khối tiểu cầu 4 đv( từ 1000 ml máu toàn phần) {TC150} | 791000 | 791000 | 0 |
Khối tiểu cầu 8 đv từ 2.000ml máu toàn phần (đã bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) {TCL 250} | 1914200 | 1914200 | 0 |
Khối tiểu cầu gạn tách 120ml ( đã bao gồm DC gạn tách) {TC A5} | 1991000 | 1991000 | 0 |
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (đã bao gồm DC gạn tách) [TCA10] | 3878000 | 3878000 | 0 |
Khối tiểu cầu gạn tách 500ml (đã bao gồm bộ DC gạn tách) {TCA20} | 5641000 | 5641000 | 0 |
Kim chọc hút trứng dài 30cm | 380000 | 0 | 0 |
Kỹ thuật quang điện (Truscreen) trong phát hiện ung thư cổ tử cung | 0 | 0 | 900000 |
Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi | 0 | 0 | 1500000 |
Kỹ thuật trữ lạnh phôi – trứng | 0 | 0 | 2000000 |
Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 | 2514000 | 0 |
Làm hồ sơ đăng ký sinh | 0 | 0 | 100000 |
Làm hồ sơ sinh tại các phòng khám SPK tư nhân | 0 | 0 | 200000 |
Làm lại sẹo xấu thành bụng | 0 | 0 | 3000000 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1482000 | 1482000 | 0 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2612000 | 2612000 | 0 |
Làm thuốc âm đạo, đặt thuốc (không bao gồm thuốc) (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 | 85600 | 0 |
Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 573000 | 0 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 2860000 | 0 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2248000 | 2248000 | 0 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2248000 | 2248000 | 0 |
LH (NG) | 0 | 0 | 170000 |
LH (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1541000 | 1541000 | 0 |
Lựa chọn tinh trùng dựa trên phân mảnh DNA (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Mai táng thai dưới 3 tháng hoặc có trọng lượng dưới 200g | 450000 | 450000 | 450000 |
Mai táng thai từ 3 đến 6 tháng hoặc có trọng lượng từ 200g đến 1000g | 550000 | 550000 | 550000 |
Mai táng thai từ 6 tháng trở lên hoặc có trọng lượng từ 1000g trỏ lên | 850000 | 850000 | 850000 |
Mai táng trọn gói 1 xe 1 thi hài theo yêu cầu của gia đình | 1500000 | 1500000 | 1500000 |
Mammography (1 bên) | 93200 | 93200 | 0 |
Massage cho trẻ sơ sinh | 0 | 0 | 200000 |
Máu chảy (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Máu đông (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 | 23100 | 0 |
Máu toàn phần 100ml | 292000 | 292000 | 0 |
Máu toàn phần 30ml | 110000 | 110000 | 0 |
Máu toàn phần 350 ml | 994000 | 994000 | 0 |
Máu toàn phần 450 ml | 1097000 | 1097000 | 0 |
Micro Albumin (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 | 984000 | 0 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3406000 | 3406000 | 0 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2514000 | 2514000 | 0 |
Mổ chửa ngoài tử cung dịch vụ Bác sỹ (C3) | 5000000 | 0 | 0 |
Mổ chửa ngoài tử cung dịch vụ Bác sỹ (khoa thường) | 5000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Cấp cứu (C3) | 4000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Cấp cứu (khoa thường) | 3500000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Chủ động (C3) | 6000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Chủ động (khoa thường) | 5000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Đa thai (C3) | 7000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Đa thai (khoa thường) | 6000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Rau cài răng lược (Khoa dịch vụ) | 21000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Rau cài răng lược (khoa thường) | 7000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Rau tiền đạo/ Tiền sản giật (khoa thường) | 6000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (A2) | 18000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa D3) | 18000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa D4) | 18000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa D5) | 18000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đơn thai (A2) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – Rau tiền đạo/ Tiền sản giật (Khoa dịch vụ) | 18000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D3) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D4) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D5) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ dịch vụ cắt tử cung do thai trứng (khoa thường) | 7000000 | 0 | 7000000 |
Mở khí quản cấp cứu | 719000 | 719000 | 0 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719000 | 719000 | 0 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719000 | 719000 | 0 |
Mở khí quản thường quy | 719000 | 719000 | 0 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596000 | 596000 | 0 |
Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khoa D4) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khoa D5) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khu A1) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ nam khoa dịch vụ (khoa thường A5) | 7000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (C3) | 6000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (khoa thường) | 6000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa dịch vụ cắt tử cung qua nội soi (A5, E5,C3) | 7000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (khoa D4) | 17000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (khoa D5) | 17000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (Khu A1) | 17000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ Bác sỹ – Cắt tử cung/Bóc nhân xơ/Chửa trên vết mổ (C3) | 7000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ Bác sỹ – Cắt tử cung/Bóc nhân xơ/Chửa trên vết mổ (khoa thường) | 7000000 | 0 | 7000000 |
Mở rộng lỗ sáo | 1242000 | 1242000 | 0 |
Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại chỗ] | 373000 | 373000 | 0 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2697000 | 2697000 | 0 |
Mổ ung thư phụ khoa dịch vụ (khoa dịch vụ) | 18000000 | 0 | 18000000 |
Mổ ung thư phụ khoa dịch vụ (khoa thường) | 8000000 | 0 | 8000000 |
Mũ sơ sinh | 10000 | 0 | 0 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11900 | 11900 | 0 |
Nạo hút buồng tử cung kiểm tra (NG) | 0 | 0 | 1600000 |
Nạo hút buồng tử cung kiểm tra(TN) | 0 | 0 | 1400000 |
Nạo hút thai trứng | 772000 | 772000 | 0 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344000 | 344000 | 0 |
Nạo sót thai, sót rau sau sẩy, sau đẻ (NG) | 0 | 0 | 2600000 |
Nạo sót thai, sót rau sau sẩy, sau đẻ (TN) | 0 | 0 | 2400000 |
Neisseria + Chlamydia Real-time PCR (CTy. Roche) | 0 | 0 | 800000 |
Neisseria gonorrhoeae + Chlamydia + Mycoplasma genitalium Realtime PCR | 0 | 0 | 1100000 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68000 | 68000 | 0 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 297000 | 297000 | 0 |
Neisseria gonorrhoeae PCR | 464000 | 464000 | 0 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 734000 | 734000 | 0 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động | 734000 | 734000 | 0 |
Neisseria meningitidis PCR | 800000 | 0 | 0 |
Ngày giường điều trị hồi sức tích cực (ICU) | 705000 | 705000 | 705000 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] | 80800 | 0 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 0 | 0 | 200000 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 160000 | 0 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 160000 | 0 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 160000 | 0 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống [Xét nghiệm máu tĩnh mạch] | 0 | 0 | 220000 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol Test) | 28800 | 28800 | 0 |
Người đến tư vấn để được giải thích về các kết quả đã phát hiện [CĐTS] | 0 | 0 | 200000 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 282000 | 282000 | 0 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline -Eosin | 328000 | 328000 | 0 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 196000 | 196000 | 0 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 436000 | 436000 | 0 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [ER] | 0 | 0 | 750000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Her2] | 0 | 0 | 750000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Ki67] | 0 | 0 | 750000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [P16] | 0 | 0 | 750000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [PR] | 0 | 0 | 750000 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan | 411000 | 411000 | 0 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick | 411000 | 411000 | 0 |
Nhuộm May Grunwald-Giemsa | 159000 | 159000 | 0 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 388000 | 388000 | 0 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 349000 | 0 | 0 |
Nhuộm xanh Alcian | 434000 | 434000 | 0 |
NIPS- Giải trình tự DNA thai tự do (cffDNA) trong máu sản phụ bằng giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) | 0 | 0 | 8000000 |
Nôi soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | 525000 | 525000 | 0 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 893000 | 893000 | 0 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4394000 | 4394000 | 0 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4394000 | 4394000 | 0 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4394000 | 4394000 | 0 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [TN] | 0 | 0 | 4700000 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2828000 | 2828000 | 0 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [TN] | 0 | 0 | 3000000 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 1482000 | 1482000 | 0 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | 5005000 | 5005000 | 0 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1456000 | 1456000 | 0 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ [Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)] | 917000 | 917000 | 0 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1456000 | 1456000 | 0 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 982000 | 982000 | 0 |
Nôi soi vá rò bàng quang – âm đạo | 2167000 | 2167000 | 0 |
Nội xoay thai | 1406000 | 1406000 | 0 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580000 | 580000 | 0 |
Nong cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281000 | 281000 | 0 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 170000 | 0 | 0 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung (NG) | 0 | 0 | 2200000 |
Nong niệu đạo | 241000 | 241000 | 0 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241000 | 241000 | 0 |
Nong tách hẹp bao quy đầu | 0 | 0 | 1000000 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) (NG) | 0 | 0 | 50000 |
Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành (IVM) | 0 | 0 | 15000000 |
Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse tối đa 16 trứng] | 0 | 0 | 13800000 |
Nuôi cấy tế bào [dịch ối] | 400000 | 0 | 0 |
Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Nuôi phôi Blastocyst (từ ngày 3 đến ngày 5) | 2000000 | 0 | 2000000 |
Nuôi phôi ngày 05 (Blastocyst) | 0 | 0 | 2300000 |
Ống xét nghiệm | 0 | 0 | 2000 |
Ostradiol (TN) | 0 | 0 | 80000 |
PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) [trả KQ trong 24h] | 0 | 0 | 15000000 |
PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) [trả KQ từ 3-5 ngày] | 0 | 0 | 8000000 |
PGS – Karyolite BoBs [trả KQ trong 24h] | 0 | 0 | 7000000 |
PGS – Karyolite BoBs [trả KQ từ 3-5 ngày] | 0 | 0 | 6500000 |
PGS- Array CGH [trả KQ từ 3-5 ngày] | 0 | 0 | 8000000 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 [bệnh lý mẹ -con] | 1152000 | 1152000 | 0 |
Phá thai bằng thuốc (TN) | 0 | 0 | 1700000 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [bệnh lý mẹ-con] | 183000 | 183000 | 0 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [bệnh lý mẹ-con] | 302000 | 302000 | 0 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [bệnh lý mẹ -con] | 302000 | 302000 | 0 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 [bệnh lý mẹ – con] | 545000 | 545000 | 0 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [bệnh lý mẹ-con] | 384000 | 384000 | 0 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [bệnh lý mẹ – con] | 587000 | 587000 | 0 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai trên vết mổ bằng tiêm MTX đường toàn thân] | 0 | 0 | 3000000 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai trên vết mổ bằng tiêm MTX tại chỗ] | 0 | 0 | 3000000 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước [bệnh lý mẹ – con] | 1040000 | 1040000 | 0 |
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) (TN) | 0 | 0 | 8000000 |
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) mổ cũ | 0 | 0 | 10000000 |
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) song thai (TN) | 0 | 0 | 10000000 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [bệnh lý mẹ – con] | 396000 | 396000 | 0 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74800 | 74800 | 0 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 74800 | 74800 | 0 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[5] | 74800 | 74800 | 0 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) [4] | 28800 | 28800 | 0 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 68000 | 68000 | 0 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 68000 | 68000 | 0 |
Phản ứng Pandy [dịch] | 8500 | 8500 | 0 |
Phản ứng Rivalta [dịch] | 8500 | 8500 | 0 |
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR | 1375000 | 0 | 0 |
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | 1064000 | 0 | 0 |
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR – RFLP | 592000 | 592000 | 0 |
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) | 1064000 | 1064000 | 0 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | 244000 | 244000 | 0 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 80800 | 80800 | 0 |
Phát hiện kháng đông nội sinh ( Tên khác: Mix test) | 115000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4838000 | 4838000 | 0 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | 4803000 | 4803000 | 0 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2677000 | 2677000 | 0 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4151000 | 4151000 | 0 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2619000 | 2619000 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | 2619000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 4803000 | 4803000 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú lành tính philoid | 2862000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2862000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2862000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | 2660000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2862000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn – trực tràng, làm lại niệu đạo | 3044000 | 3044000 | 0 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 4803000 | 4803000 | 0 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4585000 | 4585000 | 0 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4616000 | 4616000 | 0 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2862000 | 2862000 | 0 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3668000 | 3668000 | 0 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1935000 | 1935000 | 0 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2729000 | 2729000 | 0 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3736000 | 3736000 | 0 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5910000 | 5910000 | 0 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9564000 | 9564000 | 0 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7397000 | 7397000 | 0 |
Phẫu thuật cắt ung thư – buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 6130000 | 6130000 | 0 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2660000 | 2660000 | 0 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3710000 | 3710000 | 0 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2944000 | 2944000 | 0 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3766000 | 3766000 | 0 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3725000 | 3725000 | 0 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3044000 | 3044000 | 0 |
Phẫu thuật Crossen | 4012000 | 4012000 | 0 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức | 1965000 | 1965000 | 0 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2832000 | 2832000 | 0 |
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch xuyên vùng kế cận | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da | 3895000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu | 1965000 | 1965000 | 0 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3258000 | 3258000 | 0 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3258000 | 3258000 | 0 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | 12653000 | 12653000 | 0 |
Phẫu thuật dò bàng quang – âm đạo, bàng quang – tử cung, trực tràng | 4415000 | 4415000 | 0 |
Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh | 3044000 | 3044000 | 0 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2612000 | 2612000 | 0 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3322000 | 3322000 | 0 |
Phẫu thuật Labhart | 2783000 | 2783000 | 0 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2844000 | 2844000 | 0 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 6111000 | 6111000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4202000 | 4202000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 4307000 | 4307000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2332000 | 2332000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2945000 | 2945000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | 5929000 | 5929000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4027000 | 4027000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | 4307000 | 4307000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7919000 | 7919000 | 0 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI | 0 | 0 | 3800000 |
Phẫu thuật Lefort | 2783000 | 2783000 | 0 |
Phẫu thuật Manchester | 3681000 | 3681000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3355000 | 3355000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3507000 | 3507000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3876000 | 3876000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3876000 | 3876000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3876000 | 3876000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 6145000 | 6145000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [hoặc bóc u] | 2944000 | 2944000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2944000 | 2944000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 4750000 | 4750000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2782000 | 2782000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4289000 | 4289000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6116000 | 6116000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối | 45000000 | 0 | 45000000 |
Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng song thai không tim | 45000000 | 0 | 45000000 |
Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng truyền máu song thai bằng lasez quang đông | 45000000 | 0 | 45000000 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [buồng tử cung] | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4241000 | 4241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 6116000 | 6116000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 5914000 | 5914000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2564000 | 2564000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2564000 | 2564000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2564000 | 2564000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5914000 | 5914000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 5914000 | 5914000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 5914000 | 5914000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 7923000 | 7923000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | 5914000 | 5914000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4241000 | 4241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [hoặc bóc u] | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung[hoặc bóc u] | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [hoặc bóc u] | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | 3634000 | 3634000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8063000 | 8063000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán ( u vú) | 3718000 | 3718000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2564000 | 2564000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | 9153000 | 9153000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6023000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 4241000 | 4241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 2448000 | 2448000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5089000 | 5089000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2561000 | 2561000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo | 3241000 | 3241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3241000 | 3241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2664000 | 2664000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2561000 | 2561000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | 3241000 | 3241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2561000 | 2561000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2561000 | 2561000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3241000 | 3241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5528000 | 5528000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | 3680000 | 3680000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5005000 | 5005000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4963000 | 4963000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4963000 | 4963000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5528000 | 5528000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9153000 | 9153000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1456000 | 1456000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1456000 | 1456000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5546000 | 5546000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4744000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6533000 | 6533000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6575000 | 6575000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2896000 | 2896000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6575000 | 6575000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6575000 | 6575000 | 0 |
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | 4415000 | 4415000 | 0 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ | 4151000 | 4151000 | 0 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 4083000 | 4083000 | 0 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5cm trở lên | 682000 | 682000 | 0 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | 3325000 | 3325000 | 0 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 5976000 | 5976000 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 3610000 | 3610000 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | 3610000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥ 10cm2] | 4228000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10cm2] | 2790000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi | 4228000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | 4907000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | 3601000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 4660000 | 4660000 | 0 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4867000 | 4867000 | 0 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3342000 | 3342000 | 0 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại | 3325000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | 5385000 | 5385000 | 0 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1242000 | 1242000 | 0 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh mạc [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 4121000 | 4121000 | 0 |
Phẫu thuật treo tử cung | 2859000 | 2859000 | 0 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu | 5385000 | 5385000 | 0 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | 6533000 | 6533000 | 0 |
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật Wertheim – Meig điều trị ung thư – cổ tử cung | 6191000 | 6191000 | 0 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 6191000 | 6191000 | 0 |
Phở bò | 35000 | 35000 | 35000 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 41700 | 41700 | 0 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41700 | 41700 | 0 |
Phụ phí lưu trú (người nhà ở lại chăm sóc BN) | 30000 | 0 | 0 |
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 31700 | 0 | 0 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32100 | 32100 | 0 |
Prenatal BoBs từ tế bào ối (CĐTS) | 0 | 0 | 5500000 |
Progesteron (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Progesteron [NG] | 0 | 0 | 170000 |
Prolactin (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Prolactin [NG] | 0 | 0 | 170000 |
QF-PCR (TN) | 0 | 0 | 2500000 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | 297000 | 297000 | 0 |
Rã đông phôi | 0 | 0 | 2600000 |
Rã đông trứng | 0 | 0 | 3000000 |
Rạch màng trinh dẫn lưu máu kinh (A1) | 0 | 0 | 2000000 |
Rạch màng trinh khâu viền tránh tái dính | 0 | 0 | 3200000 |
Rạch màng trinh khâu viền tránh tái dính (A1) | 0 | 0 | 3500000 |
Rapid warm cleave | 11448800 | 0 | 0 |
Rửa bàng quang | 198000 | 198000 | 0 |
Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 198000 | 0 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 198000 | 198000 | 0 |
Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn] | 119000 | 119000 | 0 |
Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh] | 119000 | 119000 | 0 |
Rửa dạ dày sơ sinh | 119000 | 119000 | 0 |
Rubella IgG Cobas (TN) | 0 | 0 | 230000 |
Rubella IgM Cobas (TN) | 0 | 0 | 230000 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 119000 | 119000 | 0 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 143000 | 143000 | 0 |
Rubella virus Real-time PCR | 734000 | 734000 | 0 |
Rubella virus Real-time PCR (TN) | 0 | 0 | 1500000 |
Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu | 0 | 0 | 360000 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 178000 | 0 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | 893000 | 893000 | 0 |
Sàng lọc – chẩn đoán di truyền 24 nhiễm sắc thể PGS-PGD [trả KQ từ 15-30 ngày] | 0 | 0 | 15000000 |
Sàng lọc bệnh tim bẩm sinh (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Sàng lọc di truyền PGS ( Trong gói PGS-PGD, trường hợp sau khi PGS không đủ tiêu chuẩn PGD) [trả KQ từ 5-7 ngày] | 0 | 0 | 8000000 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | 92400 | 92400 | 0 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 244000 | 244000 | 0 |
Sàng lọc người lành mang gen 11 bệnh lý di truyền phổ biến [Hỗ trợ 50%] | 0 | 0 | 7300000 |
Sao chứng sinh (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Sao kết quả xét nghiệm | 20000 | 0 | 20000 |
Sarcoptes Scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41700 | 41700 | 0 |
SGOT/SGPT | 0 | 0 | 90000 |
Siêu âm 2D (HTSS) | 0 | 0 | 170000 |
Siêu âm 2D (NG) | 0 | 0 | 200000 |
Siêu âm 2D (thai,rau,ối) + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (TN) | 0 | 0 | 280000 |
Siêu âm 2D (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Siêu âm 2D thai đôi trở lên (NG) | 0 | 0 | 330000 |
Siêu âm 2D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Siêu âm 3D/ 4D thai nhi [CĐTS] | 0 | 0 | 500000 |
Siêu âm 3D/4D (NG) | 0 | 0 | 400000 |
Siêu âm 3D/4D (thai,rau,ối) + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (TN) | 0 | 0 | 480000 |
Siêu âm 3D/4D thai đôi (TN-CS3) | 0 | 0 | 450000 |
Siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (NG) | 0 | 0 | 580000 |
Siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 550000 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi (TN) | 0 | 0 | 370000 |
Siêu âm 3D-4D (TN-CS3) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm 3D-4D [tinh hoàn] | 0 | 0 | 370000 |
Siêu âm bơm nước BTC (NG) | 0 | 0 | 600000 |
Siêu âm bơm nước BTC (TN) | 0 | 0 | 550000 |
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 176000 | 176000 | 0 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 558000 | 558000 | 0 |
Siêu âm cấp cứu tại giường | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm cho bệnh nhân trước khi ra viện (tổng quát) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm đàn hồi mô vú | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm đàn hồi mô vú (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (bổ sung) (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Siêu âm đo chiều dài CTC (NG) | 300000 | 0 | 300000 |
Siêu âm động mạch rốn (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Siêu âm Doppler (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm Doppler (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm Doppler dương vật | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler mạch máu | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm Doppler thai đôi trở lên (NG) | 0 | 0 | 350000 |
Siêu âm doppler thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 270000 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler tim | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm Doppler tim (TN) | 0 | 0 | 320000 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler tuyến vú | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm đường bụng (HTSS) | 0 | 0 | 200000 |
Siêu âm dương vật | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm hạch vùng cổ | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm màng phổi | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm ổ bụng | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm qua âm đạo, trực tràng (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm qua thóp | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tại giường | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [CĐTS] | 0 | 0 | 220000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tim 4D [CĐTS] | 0 | 0 | 450000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm tim Doppler | 222000 | 0 | 0 |
Siêu âm tim Doppler tại giường | 222000 | 0 | 0 |
Siêu âm tim sơ sinh (TN) | 0 | 0 | 450000 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | 181000 | 181000 | 0 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm tinh hoàn (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Siêu âm tinh hoàn dịch vụ (đặt khám qua mạng) (TN) | 0 | 0 | 75000 |
Siêu âm tinh hoàn dịch vụ (NG) | 0 | 0 | 200000 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tổng quan ổ bụng (NG) | 0 | 0 | 300000 |
Siêu âm tổng quát (Siêu âm qua thóp, ổ bụng, màng phổi) (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181000 | 181000 | 0 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tuyến giáp | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tuyến vú hai bên | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm vú (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm vú (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Siêu âm vú 3D tự động | 0 | 0 | 800000 |
Sinh thiết + Nhân bản tế bào phôi (HC-VTTH) | 0 | 0 | 4000000 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo, âm hộ [Cảm Hội] | 0 | 0 | 400000 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382000 | 382000 | 0 |
Sinh thiết CTC sàng lọc ung thư (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Sinh thiết gai rau | 1149000 | 1149000 | 0 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 828000 | 828000 | 0 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | 2207000 | 2207000 | 0 |
Sinh thiết kim nhỏ tuyến vú (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Sinh thiết niêm mạc tử cung (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 828000 | 828000 | 0 |
Sinh thiết phôi | 3800000 | 0 | 3800000 |
Sinh thiết phôi ngày 5 | 0 | 0 | 3000000 |
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán | 0 | 0 | 400000 |
Sinh thiết tinh hoàn để làm ICSI (TESE) | 0 | 0 | 2700000 |
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh [lấy tinh trùng] | 2553000 | 0 | 0 |
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | 0 | 2000000 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 828000 | 828000 | 0 |
Sinh thiết vú sàng lọc ung thư | 0 | 0 | 350000 |
Soi cổ tử cung | 61500 | 61500 | 0 |
Soi cổ tử cung có ảnh (TN) | 0 | 0 | 280000 |
Soi cổ tử cung có ảnh (TN-CS3) | 0 | 0 | 200000 |
Soi cổ tử cung có ảnh, dịch vụ (NG) | 0 | 0 | 300000 |
Soi ối | 48500 | 0 | 0 |
Soi ối [thai quá ngày sinh] | 0 | 48500 | 0 |
Soi tươi+nhuộm tiêu bản+ống tăm bông vô trùng (TN) | 0 | 0 | 90000 |
Sử dụng gel chứa HYALURONATE chống dính và tái dính trong phẫu thuật sản phụ khoa | 0 | 0 | 4000000 |
Sữa con cho trẻ sơ sinh (sữa bột) | 3000 | 0 | 0 |
Sữa con cho trẻ sơ sinh (sữa nước) | 6000 | 0 | 0 |
Súp cua | 30000 | 30000 | 30000 |
T4 (Thyroxine) [Máu] | 64600 | 64600 | 130000 |
Tách dính 2 môi bé (A1) | 0 | 0 | 2000000 |
Tách dính 2 môi bé (NG) | 0 | 0 | 1500000 |
Tách dính buồng tử cung (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Tách dính hai môi bé (TN) | 0 | 0 | 1200000 |
Tách DNA từ mẫu bệnh phẩm (HC,tiêu hao) | 180000 | 0 | 0 |
Tách màng ngăn âm hộ | 2660000 | 2660000 | 0 |
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | 4957000 | 0 | 0 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | 3325000 | 3325000 | 0 |
Tắm bé sơ sinh | 0 | 0 | 50000 |
Tắm cho người bệnh tại giường | 0 | 0 | 180000 |
Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | 4957000 | 0 | 0 |
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | 2321000 | 2321000 | 0 |
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | 4957000 | 0 | 0 |
Tập BIOFEEDBACK – nâng cơ sàn chậu (3 lần tập) | 0 | 0 | 1200000 |
Tập BIOFEEDBACK (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Tập mạch cơ đáy chậu( cơ sản chậu, Pelvis floor) | 300000 | 300000 | 0 |
Tập thể dục/ Tư vấn trước sinh (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 159000 | 159000 | 0 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 159000 | 159000 | 0 |
Test định lượng glucoze (TN) | 0 | 0 | 60000 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65600 | 65600 | 0 |
Test tổng phân tích nước tiểu (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Testosteron (NG) | 0 | 0 | 170000 |
Testosteron (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Thăm dò buồng tử cung can thiệp [cắt polyp, tách dính, lấy dị vật] | 0 | 0 | 1500000 |
Thăm dò buồng tử cung chẩn đoán | 0 | 0 | 1500000 |
Thẩm mĩ sẹo xấu đường bụng | 0 | 0 | 3000000 |
Tháo dụng cụ tử cung (NG) | 0 | 0 | 500000 |
Tháo dụng cụ tử cung (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Tháo dụng cụ tử cung khó (NG) | 0 | 0 | 1700000 |
Tháo dụng cụ tử cung khó (TN) | 0 | 0 | 1600000 |
Tháo dụng cụ tử cung khó (TN-CS3) | 0 | 0 | 1000000 |
Tháo que tránh thai Implanon (NG) | 0 | 0 | 700000 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1242000 | 1242000 | 0 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Thay băng [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm-30cm][Áp dụng cho mổ đẻ 1 lần/ngày x 3 ngày] | 82400 | 82400 | 0 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 240000 | 240000 | 0 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng] | 134000 | 134000 | 0 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm] | 112000 | 112000 | 0 |
Thay băng cắt chỉ, rút dẫn lưu (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179000 | 179000 | 0 |
Thay băng, cắt chỉ | 0 | 0 | 100000 |
Thay băng, cắt chỉ / làm thuốc âm đạo (NG) | 0 | 0 | 150000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] | 179000 | 179000 | 0 |
Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] | 57600 | 57600 | 0 |
Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 247000 | 455000 |
Thay máu sơ sinh | 587000 | 587000 | 0 |
Thay ống nội khí quản [người lớn] | 568000 | 568000 | 0 |
Thay ống nội khí quản [sơ sinh] | 568000 | 568000 | 0 |
Thay sonde dẫn lưu thận , bàng quang | 0 | 0 | 160000 |
Thêm 1 cọng đông phôi | 0 | 0 | 1500000 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 198000 | 198000 | 0 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55000 | 55000 | 0 |
Theo dõi thai từ tuần 36 (TN) | 0 | 0 | 1000000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor thai đôi (TN) | 0 | 0 | 330000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring thai đôi (NG) | 0 | 0 | 350000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng mornitor (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Thở máy bằng xâm nhập [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23300 | 23300 | 0 |
Thở máy bằng xâm nhập [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23300 | 23300 | 0 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [ 1 ngày] | 1233000 | 1233000 | 0 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [01 ngày] | 1233000 | 0 | 0 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ] | 51300 | 51300 | 0 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | 12600 | 0 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48400 | 48400 | 0 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63500 | 63500 | 70000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 55300 | 55300 | 60000 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40000 | 40400 | 60000 |
Thông bàng quang [1] | 90100 | 90100 | 160000 |
Thông đái (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thủy tích (VCV+hay MMV+ Assure) | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo với khí NO | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông tiểu [người lớn] | 90100 | 90100 | 0 |
Thông tiểu [sơ sinh] | 90100 | 90100 | 0 |
Thông vòi tử cung qua nội soi | 1456000 | 0 | 0 |
Thu bổ sung siêu âm 2D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 130000 |
Thu bổ sung siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 180000 |
Thu bổ sung siêu âm doppler thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Thu nạo thai | 50000 | 50000 | 50000 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo | 587000 | 587000 | 0 |
Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon | 0 | 0 | 3500000 |
Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon (NG) | 0 | 0 | 3600000 |
Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon Nội Trú (Dự Án PSI) | 0 | 0 | 2000000 |
Thủ thuật Lasez ( Trẻ hóa âm đạo/ Tiểu không tự chủ/ Teo âm đạo thời kỳ mãn kinh) | 0 | 0 | 7000000 |
Thủ thuật LEEP ( chuyên sâu) | 0 | 0 | 2700000 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1127000 | 1127000 | 0 |
Thủ thuật Leep (NG) | 0 | 0 | 2500000 |
Thủ thuật LEEP (TN) | 0 | 0 | 2200000 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [xoắn hoặc cắt bỏ âm hộ, âm đạo, cổ tử cung] | 388000 | 388000 | 1200000 |
Thụ tinh nhân tạo (IAD) | 0 | 0 | 3300000 |
Thụ tinh nhân tạo IAD (NG) | 0 | 0 | 3600000 |
Thụ tinh nhân tạo IAH (NG) | 0 | 0 | 2300000 |
Thực đơn 1 – cháo, bánh… (Bệnh viện đã hỗ trợ 15.000) | 15000 | 0 | 0 |
Thực đơn 2 – cơm (Bệnh viện đã hỗ trợ 25.000) | 25000 | 0 | 0 |
THỰC ĐƠN A | 40000 | 40000 | 40000 |
THỰC ĐƠN B | 40000 | 40000 | 40000 |
Thuốc tiêm HbSAg ngoại tỉnh ( Mẹ bị VG B) | 214600 | 214600 | 214600 |
Thuốc tiêm vaccin HBsAg ( Mẹ không bị VG B) | 80200 | 80200 | 80200 |
Thụt giữ | 82100 | 82100 | 0 |
Thụt hậu môn sơ sinh | 0 | 0 | 100000 |
Thụt tháo | 82100 | 82100 | 0 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 | 82100 | 0 |
Thụt tháo phân (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Thụt tháo phân [người lớn] | 82100 | 82100 | 0 |
Thụt tháo phân [sơ sinh] | 82100 | 82100 | 0 |
Tiêm bắp thịt [ngoại trú] | 11400 | 11400 | 0 |
Tiêm Diprospan (TN) | 0 | 0 | 800000 |
Tiêm dưới da [ngoại trú] | 11400 | 11400 | 0 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 250000 | 250000 | 0 |
Tiêm kích buồng trứng một chu kỳ (TN) | 0 | 0 | 400000 |
Tiêm Methotrexat (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Tiêm nhân Chorio | 238000 | 238000 | 0 |
Tiêm phòng Cúm (TN) | 0 | 0 | 350000 |
Tiêm phòng Sởi – Quai bị – Rubella (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Tiêm phòng Thủy đậu (TN) | 0 | 0 | 860000 |
Tiêm phòng Ung thư Cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Tiêm tĩnh mạch [ngoại trú] | 11400 | 11400 | 0 |
Tiêm tinh trùng vào trứng (ICSI) | 0 | 0 | 6200000 |
Tiêm trong da [ngoại trú] | 11400 | 11400 | 0 |
Tiêm vacxin uốn ván (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Tiêm vacxin uốn ván thai phụ (NG) | 0 | 0 | 150000 |
Tiêu hao khí máu | 138000 | 0 | 0 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ [bằng máy] | 17300 | 17300 | 0 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 0 | 0 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17300 | 17300 | 0 |
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) | 27400 | 27400 | 50000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 0 | 0 | 70000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46200 | 46200 | 70000 |
Toxoplasma IgG (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 119000 | 119000 | 0 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 119000 | 119000 | 0 |
Toxoplasma-IgM (TN) | 0 | 0 | 250000 |
TPT tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoặc bán tự động, máy đếm laze (NG) | 0 | 0 | 70000 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ | 1965000 | 1965000 | 0 |
Treponema pallidum RPR định lượng | 87100 | 87100 | 0 |
Treponema pallidum RPR định tính | 38200 | 38200 | 0 |
Treponema pallidum test nhanh | 238000 | 238000 | 0 |
Treponema pallidum TPHA định lượng | 178000 | 0 | 0 |
Treponema pallidum TPHA định tính | 53600 | 0 | 70000 |
Treponema pallidum TPHA định tính (NG) | 0 | 0 | 80000 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41700 | 41700 | 0 |
Trichomonas vaginalis soi tươi | 41700 | 41700 | 0 |
Triệt sản nam | 1274000 | 0 | 0 |
Triệt sản nam [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 0 | 0 |
Triple Test + Tư vấn (NG) | 0 | 0 | 650000 |
Truyền dịch tĩnh mạch thông thường 1 chai (tiền công truyền) | 100000 | 0 | 100000 |
Truyền dịch tĩnh mạch thông thường 2 chai (tiền công truyền) | 160000 | 0 | 160000 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] | 155000 | 155000 | 0 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú] | 127000 | 127000 | 0 |
Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] | 21400 | 21400 | 0 |
Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền (không bao gồm thuốc) | 0 | 0 | 350000 |
Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền [bao gồm thuốc truyền] | 0 | 0 | 400000 |
TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] (NG) | 0 | 0 | 170000 |
TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Tư vấn (CĐTS) | 0 | 0 | 100000 |
Tư vấn dinh dưỡng | 0 | 0 | 200000 |
Tư vấn sàng lọc nguy cơ tiền sản giật | 0 | 0 | 250000 |
Tư vấn về các bệnh sản phụ khoa | 0 | 0 | 150000 |
Tư vấn, khám theo yêu cầu trước khi ra viện (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh | 0 | 0 | 150000 |
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh (NG) | 0 | 0 | 170000 |
Tủa lạnh thể tích 10 ml ( từ 250 ml máu toàn phần ) | 79000 | 79000 | 0 |
Tủa lạnh thể tích 100ml ( từ 2.000 ml máu toàn phần ) | 644000 | 644000 | 0 |
Tủa lạnh thể tích 50ml ( từ 1.000 ml máu toàn phần ) | 362000 | 362000 | 0 |
Túi máu ACD | 22995 | 22995 | 22995 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 184000 | 0 | 0 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196000 | 196000 | 0 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Vi khuẩn nhuộm soi | 67200 | 67200 | 0 |
Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi] | 68000 | 68000 | 0 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 297000 | 297000 | 0 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238000 | 238000 | 0 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (TN) | 0 | 0 | 290000 |
Vi khuẩn Real-time PCR | 734000 | 734000 | 0 |
Vi khuẩn test nhanh | 238000 | 238000 | 0 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC- cho 1 loại kháng sinh) | 184000 | 0 | 0 |
Vi nấm nhuộm soi | 41700 | 41700 | 0 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238000 | 238000 | 0 |
Vi nấm soi tươi | 41700 | 41700 | 90000 |
Vi nấm test nhanh | 238000 | 238000 | 0 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 6855000 | 0 | 0 |
Vibrio cholerae nhuộm soi | 68000 | 68000 | 0 |
Vibrio cholerae soi tươi | 68000 | 68000 | 0 |
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] | 238000 | 0 | 0 |
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] [người nhà] | 238000 | 0 | 0 |
Virus test nhanh [RSV – Respiratory Syncytial Virus] | 0 | 0 | 250000 |
Virus test nhanh [RSV-Respiratory Syncytial Virus] | 238000 | 238000 | 0 |
Vòng đeo tay cho người nhà người bệnh | 5000 | 0 | 0 |
Vòng đeo tay người lớn | 7700 | 0 | 0 |
Vòng đeo tay trẻ em | 7700 | 0 | 0 |
Xác định 11 tác nhân lây truyền qua đường tình dục | 0 | 0 | 2000000 |
Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại) | 0 | 0 | 5000000 |
Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại) | 0 | 0 | 6000000 |
Xác định đột biến Thalassemia ( 5 loại α, 16 loại β- Thalassemia ) (TN) | 0 | 0 | 3500000 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 173000 | 173000 | 0 |
Xác định kháng nguyên D yếu hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 173000 | 173000 | 0 |
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH | 3329000 | 0 | 0 |
Xentonic/Sác tố mật/muối mật/URobilinogen | 6000 | 6000 | 6000 |
Xét nghiệm 05 bệnh (Thiếu men, suy giáp, tăng sản CAH, GAL, Pheny) – dân số | 400000 | 0 | 400000 |
Xét nghiệm 48 bệnh rối loạn thường gặp ở trẻ SS (TN) | 0 | 0 | 4500000 |
Xét nghiệm AMH tự động (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Xét nghiệm Anti – Beta2 Glycoprotein IgG (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Xét nghiệm Anti – Beta2 Glycoprotein IgM (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgG (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgM (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Xét nghiệm Anti – HCV | 0 | 0 | 100000 |
Xét nghiệm Anti-HIV (nhanh) (NG) | 0 | 0 | 90000 |
Xét nghiệm cặn dư phân | 53600 | 53600 | 0 |
Xét nghiệm cơ bản sản khoa (NG) | 0 | 0 | 1450000 |
Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa | 645100 | 591900 | 920000 |
Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa (TN) | 0 | 0 | 1350000 |
Xét nghiệm cơ bản về sản khoa | 674100 | 620900 | 980000 |
Xét nghiệm cơ bản về sản khoa (TN) | 0 | 0 | 1350000 |
Xét nghiệm cơ bản về sản, phụ khoa (NG) | 0 | 0 | 1450000 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | 12600 | 0 |
Xét nghiệm đột biến gen BRCA1, BRCA 2 | 0 | 0 | 22000000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)[người lớn] | 15200 | 15200 | 0 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh] | 15200 | 15200 | 0 |
Xét nghiệm FISH | 5614000 | 0 | 0 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 | 8059000 | 8059000 | 0 |
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq | 8059000 | 8059000 | 0 |
Xét nghiệm HBsAg(nhanh) (NG) | 90000 | 0 | 90000 |
Xét nghiệm HCG nhanh [TN] | 0 | 0 | 40000 |
Xét nghiệm HIV khẳng định 2 | 305000 | 0 | 0 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26400 | 26400 | 0 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu động mạch sơ sinh] | 215000 | 215000 | 0 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu mao mạch sơ sinh] | 215000 | 215000 | 0 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu tĩnh mạch sơ sinh] | 215000 | 215000 | 0 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu ( CISH ) | 5414000 | 5414000 | 0 |
Xét nghiệm Microarray Trước sinh/ Sơ sinh | 0 | 0 | 8000000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết | 321000 | 321000 | 0 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết[Hemtoxylin Eosin] | 328000 | 328000 | 0 |
Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ từ dịch ối, mô cơ thể | 0 | 0 | 2000000 |
Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR | 864000 | 864000 | 0 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR | 1064000 | 0 | 0 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR | 592000 | 592000 | 0 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR (TN) | 0 | 0 | 3500000 |
Xét nghiêm phụ khoa ( THU PHÍ) [ Không bệnh lý] | 571500 | 518300 | 800000 |
Xét nghiệm phụ khoa (BHYT) [ Có bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu] | 0 | 419700 | 0 |
Xét nghiệm phụ khoa (THU PHÍ) [ Bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu] | 209400 | 0 | 0 |
Xét nghiệm sản khoa ( THU PHÍ) [Không bệnh lý] | 492800 | 0 | 0 |
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) – [ Có bệnh lý: Cao HA, TSG/SG ] | 0 | 550700 | 0 |
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) [Không bệnh lý) | 181700 | 181700 | 315000 |
Xét nghiệm sản khoa (THU PHÍ) [ Có bệnh lý: Cao HA,TSG/SG] | 107400 | 0 | 0 |
Xét nghiệm sàng lọc di truyền bổ sung | 0 | 0 | 12000000 |
Xét nghiệm sàng lọc trên 20 bệnh RLCH acid amin, acid hữu cơ (TN) | 850000 | 0 | 850000 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 533000 | 533000 | 0 |
Xét nghiệm SISH | 5414000 | 5414000 | 0 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 34300 | 34300 | 0 |
Xét nghiệm tại chỗ bạc hai màu (Dual – ISH) | 4714000 | 4714000 | 0 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 159000 | 159000 | 0 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | 564000 | 564000 | 0 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Thin-Pas] | 0 | 0 | 750000 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Thin-Pas] (NG) | 0 | 0 | 800000 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [trên hệ thống máy BD Totalys] | 0 | 0 | 680000 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [trên hệ thống máy BD Totalys] (NG) | 0 | 0 | 680000 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56000 | 56000 | 0 |
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học | 1246000 | 1246000 | 0 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng PP nhuộm PAP (E-PAP) (TN) | 650000 | 0 | 650000 |
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR – RFLP | 864000 | 864000 | 0 |
Xét nghiệm xác định đột biến gen liên quan đến sảy thai và thai lưu tái diễn | 0 | 0 | 3500000 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) | 4378000 | 4378000 | 0 |
Xin noãn /IVF | 0 | 0 | 6900000 |
XN ADN xác định đột biến vi mất đoạn vùng AZF trên nhiễm sắc thể Y | 0 | 0 | 2000000 |
XN chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolou (TB âm đạo) (TN) | 0 | 0 | 380000 |
XN sàng lọc trước sinh double test (kít máu khô) | 0 | 0 | 550000 |
XN sàng lọc trước sinh QUAD test – Thai kỳ 1 | 0 | 0 | 1300000 |
XN tinh dịch đồ Who (NG) | 0 | 0 | 360000 |
XN tinh dịch đồ WHO (TN) | 330000 | 0 | 330000 |
XN và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemotoxylin Eosin (TN) | 0 | 0 | 380000 |
Xoa bóp vai-cổ-gáy | 0 | 0 | 200000 |
Xoắn, cắt bỏ, đốt polyp AH, AĐ, CTC (NG) | 0 | 0 | 1500000 |
Xông hơi [Phục hồi sàn chậu sau sinh] | 0 | 0 | 200000 |
Xông hơi [Phục hồi sàn chậu sau sinh] (không bao gồm tinh dầu) | 0 | 0 | 150000 |
Xử lý nang rốn | 0 | 0 | 555000 |
Xử lý nang rốn (siêu âm rốn, máu chảy, máu đông và xử ly) | 1000000 | 0 | 1000000 |
Yêu cầu bác sỹ – chọc hút nang cơ năng | 0 | 0 | 2500000 |
Yêu cầu bác sỹ – chọc hút noãn | 0 | 0 | 2500000 |
Yêu cầu bác sỹ – Chuyển Phôi | 0 | 0 | 2000000 |
Yêu cầu bác sỹ – Giảm thiểu thai | 0 | 0 | 2500000 |
Yêu cầu Bác sỹ – Nội soi buồng tử cung chẩn đoán/ can thiệp | 0 | 0 | 1000000 |
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện (IAD) | 1000000 | 0 | 0 |
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện (IAH) | 1000000 | 0 | 1000000 |
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện IAD (NG) | 0 | 0 | 1000000 |
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện IAH (NG) | 0 | 0 | 1000000 |