Bảng giá viện phí

Bảng giá viện phí

Tên Thu PhíBHYTDịch vụ
Alpha FP (AFP) – (αFP) (TN)00220000
Băng đeo tay (mẹ và bé)800000
Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm (TN)220000002200000
Bảo quản tinh dịch đồ /ngày500050005000
Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm220000002200000
Beta – HCG (TN)00170000
Beta – HCG (TN) – lần 200170000
Beta – HCG dịch vụ (NG)00170000
Bỉm dùng cho trẻ sơ sinh450000
Bỉm người lớn870000
Bỉm Sơ sinh (cả bịch)4500000
BN đã mua siêu âm thường chuyển siêu âm qua đường âm đạo13710000
Bộ lây nhiễm21000000
Bóc lạc nội mạc tử cung, TSM, thành bụng (chuyên sâu)006200000
Bóc lạc nội mạc tử cung, TSM, thành bụng (TN)005200000
Bóc nang tuyến Bartholin127400012740000
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo272100027210000
Bóc nhân xơ vú9840009840000
Bóc nhân xơ vú (TN)005200000
Bóc u nang – nang nước (TN)005200000
Bóc u tuyến Bartholin (TN)003200000
Bóc u tuyến Batholin ( chuyên sâu )004200000
Bôi thuốc0010000
Bơm dịch vào buồng tử cung điều trị thiểu ối0011500000
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất1980001980000
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ1300001300000
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)001000000
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [người lớn]2160002160000
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [sơ sinh]2160002160000
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh4790004790000
Các phẫu thuật ruột thừa khác256100025610000
Cầm máu (vết thương chảy máu)00160000
Cắm niệu quản bàng quang285100028510000
Cào niêm mạc tử cung (HTSS) (TN)5000000500000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh]4790004790000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn]4790004790000
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km19250000
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km21350000
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 11km-20km24850000
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 21-30km29400000
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km36050000
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 50km-100km52500000
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km27500000
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km30500000
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 11-20km35500000
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 21km-30km42000000
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km51500000
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 51km-100km75000000
Cấp giấy chứng thương00200000
Cấp giấy xác nhận cho cơ quan bảo hiểm (TN)00200000
Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 200100000
Cấp lại giấy ra viện lần 200100000
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên372600037260000
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên372600037260000
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư372600037260000
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần276100027610000
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài124200000
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên902900090290000
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ232100023210000
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú294400029440000
Cắt chỉ [ngoại trú]3290000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung1170001170000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung (NG)00500000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung (TN)00300000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)555000055500000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo410900041090000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi555000055500000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng410900041090000
Cắt cụt cổ tử cung274700027470000
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư415100041510000
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên415100041510000
Cắt đoạn đại tràng nối ngay447000044700000
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartman447000044700000
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài447000044700000
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài462900046290000
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông462900046290000
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)462900046290000
Cắt hẹp bao quy đầu124200000
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ I (đơn giản) (TN)003000000
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ II (trung bình) (TN)004000000
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ III (phức tạp) (TN)005000000
Cắt nang thừng tinh hai bên275400027540000
Cắt nang thừng tinh một bên178400017840000
Cắt nhiều đoạn ruột non462900046290000
Cắt nối niệu quản304400030440000
Cắt phymosys [thủ thuật]2370002370000
Cắt polyp chân sâu, rộng (TN)002200000
Cắt polyp cổ tử cung193500019350000
Cắt Polype CTC chân sâu rộng (chuyên sâu)002800000
Cắt ruột thừa đơn thuần256100025610000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng256100025610000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo447000044700000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng387600038760000
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng613000061300000
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu hai bên614500061450000
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi591400059140000
Cắt u buồng trứng qua nội soi [hoặc bóc u]507100050710000
Cắt u lành dương vật196500019650000
Cắt u lành dương vật [TN]008200000
Cắt u nang buồng trứng [hoặc bóc u]294400029440000
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u]294400029440000
Cắt u nang buồng trứng xoắn [hoặc bóc u]294400029440000
Cắt u nang thừng tinh [TN]008200000
Cắt u sùi đầu miệng sáo120600000
Cắt u sùi đầu miệng sáo [TN]002000000
Cắt u thành âm đạo204800020480000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung611100061110000
Cắt u vú lành tính286200028620000
Cắt ung thư – buồng trứng lan rộng613000061300000
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn806300080630000
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính]286200028620000
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]480300048030000
Cắt vết trắng âm hộ (chuyên sâu)006200000
Cắt vết trắng âm hộ/ Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (TN)005200000
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên480300048030000
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách480300048030000
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ. âm đạo, tầng sinh môn6820006820000
Cel Bloc ( khối tế bào )2340002340000
Chăm sóc lỗ mở khí quản57600576000
Chăm sóc rốn Sơ sinh (Thay băng) (SS)0010000
Chăm sóc trẻ sơ sinh bằng phương pháp Kangaroo (phòng 2 giường)00800000
Chăm sóc trẻ sơ sinh bằng phương pháp Kangaroo (phòng 4 giường)00750000
Chẩn đoán di truyền PGD [trả KQ 15-30 ngày]0010000000
Cháo dinh dưỡng200002000020000
Cháo thịt bằm200002000020000
Chích Abces tuyến Bartholin / Bóc nang tuyến Bartholin (TN)001700000
Chích áp xe phần mềm lớn1860001860000
Chích áp xe tầng sinh môn8070008070000
Chích áp xe tuyến Bartholin8310008310000
Chích áp xe vú2190002190000
Chích Apxe tuyến Bartholin (NG)002000000
Chích Apxe tuyến Batholin (chuyên sâu)002200000
Chích ápxe vú (chuyên sâu)002700000
Chích apxe vú (NG)002500000
Chích ápxe vú (TN)002200000
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung7900007900000
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh7900007900001700000
Chiếu đèn dịch vụ điều trị vàng da00750000
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh (nội trú)00200000
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgA]1780001780000
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgG]1780001780000
Chlamydia PCR4640004640000
Chlamydia Real-time PCR7340007340000
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động7340007340000
Chlamydia test nhanh71600716000
Chlamydia test nhanh (TN)00160000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng8800008800000
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm5970005970000
Chọc dịch não tuỷ00560000
Chọc dịch tuỷ sống1070001070000
Chọc dịch tuỷ sống [TN]00430000
Chọc dò dịch màng phổi [người lớn]1370001370000
Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh]1370001370000
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn]1370001370000
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh]1370001370000
Chọc dò màng bụng sơ sinh4040004040000
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu2470002470000
Chọc dò ổ bụng cấp cứu.1370001370000
Chọc dò ổ bụng xét nghiệm00300000
Chọc dò túi cùng Douglas280000280000450000
Chọc dò tuỷ sống sơ sinh107000107000560000
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter1430001430000
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng13700000
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm2470002470000
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh1430001430000
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm1520001520000
Chọc hút khí màng phổi [người lớn]1430001430000
Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh]1430001430000
Chọc hút kim nhỏ các hạch2580002580000
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da2580002580000
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không hướng dẫn của siêu âm55500000
Chọc hút mào tinh chẩn đoán (PESA)002000000
Chọc hút nang cơ năng (TN)003000000
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm1770001770000
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm4310004310000
Chọc hút nước tiểu trên xương mu1100001100000
Chọc hút ổ dịch, apxe dưới hướng dẫn của siêu âm5580005580000
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm1520001520000
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm1520001520000
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm1520001520000
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm1520001520000
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi1370001370000
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm219100021910003000000
Chọc ối điều trị đa ối7220007220000
Chọc ối dưới hướng dẫn siêu âm7220007220000
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào7220007220000
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào (TN)001000000
Chọc ối xét nghiệm Rubella (TN)001500000
Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán00290000
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)156000015600000
Chọc thăm dò màng phổi1370001370000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn]1760001760000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh]1760001760000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị137000137000500000
Chọc, hút, XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học vị trí khác (TN)00380000
Chọc, hút, XN tế bào các u/ tổn thương sâu (tuyến vú) (NG)00450000
Chọc, hút, XN tế bào các u/ tổn thương sâu (tuyến vú) (TN)00380000
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, bố cắt rốn cho con00400000
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, da kề da mẹ và bé00300000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp công hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)221400022140002500000
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)316500031650003500000
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)131100013110002000000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không tiêm chất tương phản]131100013110002500000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)221400022140003000000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)221400022140002500000
Chụp hai bên vú 2 tư thế thẳng và chếch trong ngoài (TN)00600000
Chụp một bên vú tư thế: thẳng và chếch trong ngoài (TN)00300000
Chụp Tử cung – Vòi trứng bằng số hóa (TN)00900000
Chụp Tử cung- Vòi trứng bằng số hóa (NG)00950000
Chụp X- quang số hóa 1 phim (TN)00150000
Chụp X- quang số hóa 2 phim (TN)00200000
Chụp XQ tại giường (TN)00360000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)]69200692000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim]97200972000
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)]56200562000
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim]65400654000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim]65400654000
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)]69200692000
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim]65400654000
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 2 phim]97200972000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)5390005390000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa]6090006090000
Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim]65400654000
Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim]65400654000
Chụp X-quang tử cung – vòi trứng [số hóa]4110004110000
Chụp Xquang tử cung vòi trứng (gồm cả thuốc)3710003710000
Chụp Xquang tuyến vú94200942000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)]56200562000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm (1 tư thế)]50200502000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim]65400654000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)]69200692000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim]97200972000
Chuyển chụp cộng hưởng không tiêm tương phản sang chụp CHT có tiêm tương phản (thuốc đối quang từ)100000000
Chuyển phôi / IVF005200000
Chuyển SA đầu dò (NG)0050000
Chuyển SA đầu dò (TN)0050000
Chuyển Viện300003000030000
CMV IgG (Cytomegalovirus) (TN)00200000
CMV IgG miễn dịch tự động1130001130000
CMV IgM (Cytomegalo Virus) (TN)00280000
CMV IgM miễn dịch tự động13000000
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)14900149000
Cố định lồng ngực do chấn thương gẫy xương sườn49900499000
Cơm sườn400004000040000
Cơm tấm400004000040000
Công chấm sùi mào gà (TN)00350000
Công chọc ối làm NST đồ (TN)001200000
Công điều trị Chửa ngoài tử cung nội khoa003500000
Công khám, tư vấn, tiêm huyết thanh và theo dõi trẻ theo yêu cầu (TN)00200000
Công tháo que tránh thai Implanon00600000
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi [máu cuống rốn]00800000
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối119300011930000
Công tiêm dịch vụ ( không gồm thuốc) (TN)00100000
Công truyền hóa chất yêu cầu00200000
Công tư vấn cấy que cấy tránh thai Implanon001500000
Công tư vấn, đặt vòng thử Perssary00550000
Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu17000170000
Coronavirus Real-time PCR7340007340000
Coronavirus Real-time PCR [người nhà]734000734000734000
Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius175100017510000
Dẫn lưu áp xe ruột thừa283200028320000
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo175100017510000
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm5970005970000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas8350008350000
Dẫn lưu dịch màng phổi , chọc hút dịch màng phổi00360000
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm5970005970000
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ1850001850000
Dẫn lưu khí màng phổi liên tục ≤ 8 giờ1850001850000
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh5960005960000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang175100017510000
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ6780006780000
Dẫn lưu trong chích ápxe vú bằng bóng hút áp lực âm00700000
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng2470002470000
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu32000320000
Đặt catheter động mạch [động mạch quay] [sơ sinh]5460005460000
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [người lớn]136700013670000
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [sơ sinh]136700013670000
Đặt catheter lọc máu cấp cứu112600011260000
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài6530006530000
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên21400214000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng]6530006530000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm112600011260000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm112600011260000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm6530006530000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng112600011260000
Đặt dụng cụ tử cung (NG)00600000
Đặt dụng cụ tử cung (phí công đặt)00150000
Đặt dụng cụ tử cung (TN)00500000
Đặt dụng cụ tử cung Mirena004500000
Đặt kim, ống radium vào buồng tử cung00560000
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu604500060450000
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu7620007620000
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube7620007620000
Đặt ống nội khí quản [người lớn]5680005680000
Đặt ống nội khí quản [sơ sinh]5680005680000
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)5680005680000
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh9010090100150000
Đặt ống thông dạ dày [người lớn]90100901000
Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh]9010090100160000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang90100901000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [gây tê tại chỗ]3730003730000
Đặt ống thông hậu môn82100821000
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [catheter tĩnh mạch rốn]6530006530000
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [catheter tĩnh mạch ltrung tâm]6530006530000
Đặt sonde bàng quang [người lớn]90100901000
Đặt sonde bàng quang [sơ sinh]90100901000
Đặt sonde hậu môn sơ sinh8210082100160000
Đặt Sonde JJ niệu quản (TN)001500000
Đặt thuốc (không có thuốc) – (TN)0050000
Đặt và tháo dụng cụ tử cung22200000
Đặt vòng nâng Perssary (TN)002300000
Đặt vòng nâng Pessary (Chuyên sâu)003300000
Đẻ mổ trọn gói người nước ngoài25000000025000000
Đẻ thường dịch vụ (C3)350000000
Đẻ thường dịch vụ (khoa thường)250000000
Đẻ thường dịch vụ Bác sỹ , dịch vụ Khoa (đa thai) (khoa D3)1600000000
Đẻ thường dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D3)1400000000
Đẻ thường trọn gói người nước ngoài20000000020000000
Đếm số nang noãn trên giải phẫu bệnh5810005810000
Dengue virus NS1Ag test nhanh [dùng cho xét nghiệm NS1Ag]1300001300000
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh [dùng cho xét nghiệm IgM/ IgG]1300001300000
Dịch vụ Bác sỹ bóc u tuyến Bartholin200000002000000
Dịch vụ Bác sỹ chích apxe vú/ chích apxe tuyến Bartholin100000001000000
Dịch vụ bác sỹ hút buồng tử cung100000001000000
Dịch vụ bác sỹ hút thai chửa vết mổ600000006000000
Dịch vụ Bác sỹ hút thai khó (mổ cũ, chửa góc, thai lưu >10 tuần…)004000000
Dịch vụ bác sỹ hút thai trứng200000002000000
Dịch vụ bác sỹ khâu thẩm mỹ tầng sinh môn004000000
Dịch vụ Bác sỹ nạo sót rau, sót thai sau đẻ, sau sẩy100000001000000
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch – dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Bệnh nhân PT mổ đẻ/ đẻ thường004500000
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch – dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Bệnh nhân PT phụ khoa004500000
Dịch vụ khoa D3 (đẻ thường trọn gói ) người nước ngoài2000000000
Dịch vụ khoa D3 (mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói) người nước ngoài2500000000
Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung chuyển đẻ thường sang mổ đẻ)200000000
Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung thai đôi trở lên)300000000
Dịch vụ khoa D4 (đẻ thường trọn gói) người nước ngoài2000000000
Dịch vụ khoa D4 (mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói) người nước ngoài2500000000
Dịch vụ khoa D4 (thu bổ sung thai đôi trở lên)200000000
Dịch vụ khoa D5 (đẻ thường trọn gói) người nước ngoài2000000000
Dịch vụ khoa D5 (mổ đẻ, mổ phụ khoa, mổ nội soi trọn gói) người nước ngoài2500000000
Dịch vụ khoa D5 (thu bổ sung thai đôi trở lên)200000000
Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc thalasemia)00550000
Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc thalasemia) [sơ sinh]00550000
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)1610001610000
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)29000290000
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]290002900060000
Điện tim thường32800328000
Điện tim thường (TN)00120000
Điều trị bằng oxy cao áp2330002330000
Điều trị bằng tia hồng ngoại thời gian 10 phút (TN)00200000
Điều trị bằng tia hồng ngoại thời gian 20 phút (TN)00300000
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT196500019650000
Điều trị đích trong ung thư8740008740000
Điều trị hạ Kali / canxi máu00180000
Điều trị nội khoa – Hướng dẫn tập sàn chậu (TN)00600000
Điều trị nội khoa chửa ngoài tử cung bằng Methotrexat đường toàn thân (TN)003000000
Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladex) (TN)004200000
Điều trị sóng ngắn thời gian 10 phút00450000
Điều trị sóng ngắn thời gian 20 phút (TN)00600000
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện3330003330000
Điều trị sùi mào gà bằng Lasez CO26820006820000
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (NG)001500000
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (TN)001200000
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại3520000
Điều trị tắc tia sữa một bên vú bằng sóng ngắn, hồng ngoại (NG)00300000
Điều trị tắc tia sữa một bên vú bằng sóng ngắn, hồng ngoại (TN)00250000
Điều trị tắc tia sữa thông thường. ( Hút sữa bằng máy chuyên dùng)00100000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…1590001590000
Điều trị u xơ tử cung bằng nút động mạch tử cung (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp)001500000
Điều trị và chăm sóc sản phụ dưỡng thai đặc biệt (phòng 3 giường)00700000
Điều trị và chăm sóc sản phụ dưỡng thai đặc biệt (phòng 6 giường)00500000
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma (TN)00300000
Địn lượng sắt [Máu]32300323000
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)116400000
Định lượng 17OHP (17- Hydroxyprogesterone) [ Sàng lọc 5 bệnh ]00120000
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]2900002900000
Định lượng Acid Uric [Máu]215002150045000
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]80800808000
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]1450001450000
Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein) [Triple Test]00220000
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]9160091600220000
Định lượng Albumin [Máu]215002150045000
Định lượng Aldosteron450004500045000
Định lượng Aldosteron [Máu]5210005210000
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]64600646000
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]75400754000
Định lượng Amylase (dịch)21500215000
Định lượng Amylase (niệu)37700377000
Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]204000204000300000
Định lượng Anti CCP [Máu]3120003120000
Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang58100000
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang58100000
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]2690002690000
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) [Máu]48400484000
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu].48400484000
Định lượng Axit Uric (niệu)16100161000
Định lượng Benzodiazepin (niệu)37700377000
Định lượng Beta Crosslap [Máu]1390001390000
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]86200862000
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]2150000
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]21500215000
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]215002150080000
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]215002150080000
Định lượng Biotinidase (sàng lọc thiếu men Biotinidase)00120000
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]5810005810000
Định lượng bổ phế C3 [Máu]59200592000
Định lượng bổ thể C4 [Máu]59200592000
Định lượng C- Peptid [Máu]1710001710000
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]150000150000280000
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]1390001390000
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]1340001340000
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]1390001390000
Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] [TN]00280000
Định lượng Calci ion hoá [Máu]16100060000
Định lượng Calci toàn phần [Máu]129001290040000
Định lượng Calcitonin [Máu]1340001340000
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]12900129000
Định lượng Canxi (niệu)24600246000
Định lượng Catecholamin (niệu)4190004190000
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]86200862000
Định lượng Ceruloplasmin [Máu]70000700000
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)26900269000
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)269002690045000
Định lượng CK-MB mass [Máu]37700377000
Định lượng Clo (dịch não tủy)22500225000
Định lượng Cortisol (niệu)91600916000
Định lượng Cortisol [Máu]91600916000
Định lượng Creatinin (dịch)21500215000
Định lượng Creatinin (máu)215002150045000
Định lượng Creatinin (niệu)16100161000
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]538005380070000
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] [cũ]563005630056300
Định lượng Cyclosporin [Máu]3230003230000
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]96900969000
Định lượng Cystatine C [Máu]86200862000
Định lượng D-Dimer [Máu]2530002530000
Định lượng D-Dimer bằng Kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang5160005160000
Định lượng Digoxin [Máu]86200862000
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]26900269000
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]1820001820000
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Triple Test]00220000
Định lượng Estradiol [Máu]80800808000
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]32300323000
Định lượng Ferritin [Máu]8080080800170000
Định lượng Fibrinogen ( Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động (TN)00130000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động1020001020000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động0070000
Định lượng Folate [Máu]86200862000
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]1820001820000
Định lượng free βhCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [ Double Test]00250000
Định lượng Fructosamin [Máu]91600916000
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]80800808000
Định lượng G6PD80800808000
Định lượng G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) [Sàng lọc 5 bệnh]00120000
Định lượng GALT(Enzye Galactose-1 phosphate uridyltransferase) [Sàng lọc 5 bệnh]00120000
Định lượng Gentamicin [Máu]96900969000
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]1610001610000
Định lượng Globulin [Máu]2150000
Định lượng Glucose (dịch não tủy)12900129000
Định lượng Glucose (niệu)13900139000
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]12900129000
Định lượng Glucose [Máu]215002150045000
Định lượng Glucose [Máu] (sau ăn 1 giờ)0045000
Định lượng Glucose [Máu] (sau ăn 2 giờ)0045000
Định lượng Haptoglobulin [Máu]96900969000
Định lượng HbA1c [Máu]101000101000170000
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu]471000471000550000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)26900269000
Định lượng HE4 [Máu]00600000
Định lượng Homocystein [Máu]1450001450000
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]64600646000
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]64600646000
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]5620005620000
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]3490003490000
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]64600646000
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]64600646000
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]7680007680000
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]7680007680000
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]7680007680000
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]7680007680000
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]7680007680000
Định lượng Insulin [Máu]80800808000
Định lượng IRT (định lượng Trypsinogen immunoreactive sàng lọc bệnh xơ nang)00150000
Định lượng Kappa [Máu]96900969000
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]5210005210000
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]96900969000
Định lượng Lambda [Máu]96900969000
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]5210005210000
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol)26900269000
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]80800808000
Định lượng liên cầu khuẩn nhóm B bằng Realtime PCR001200000
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu]43100431000
Định lượng Mg [Máu]323003230045000
Định lượng Myoglobin [Máu]91600916000
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]1920001920000
Định lượng PAPP-A [ Double Test]00350000
Định lượng PAPP-A [ Sàng lọc TSG quý I]00350000
Định lượng Pepsinogen I [Máu]5810005810000
Định lượng Pepsinogen II [Máu]5810005810000
Định lượng Phenylalanine1200000120000
Định lượng Phenytoin [Máu]80800808000
Định lượng Phospho (máu)21500215000
Định lượng Phospho (niệu)20400204000
Định lượng Pre-albumin [Máu]96900969000
Định lượng Pro- Calcitonin (TN)00600000
Định lượng ProBNP (NT-pro BNP) [Máu]4080004080000
Định lượng Pro-calcitonin [Máu]398000398000600000
Định lượng Progesteron [Máu]80800808000
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]3490003490000
Định lượng Prolactin [Máu]75400754000
Định lượng Protein (dịch chọc dò)21500215000
Định lượng Protein (dịch não tủy)10700107000
Định lượng Protein (niệu)13900139000
Định lượng Protein toàn phần [Máu]215002150045000
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]91600916000
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]86200862000
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]2360002360000
Định lượng Renin activity [Máu]5210005210000
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]37700377000
Định lượng sắt huyết thanh323003230050000
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]204000204000320000
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]6460064600130000
Định lượng Tacrolimus [Máu]7240007240000
Định lượng Testosterol [Máu]93700937000
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]1760001760000
Định lượng Theophylline [Máu]80800808000
Định lượng thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)42900429000
Định lượng Tobramycin [Máu]96900969000
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]4080004080000
Định lượng Transferin [Máu]64600646000
Định lượng TREC [(DNA dạng vòng) sàng lọc bệnh suy giảm miễn dịch tổ hợp (SCID)]00700000
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)26900269000
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]269002690045000
Định lượng Troponin I [Máu]75400754000
Định lượng Troponin T [Máu]75400754000
Định lượng Troponin Ths [Máu]75400754000
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [ Sàng lọc 5 bệnh]5920059200120000
Định lượng Urê (niệu)16100161000
Định lượng Urê [dịch]21500215000
Định lượng Urê máu [Máu]215002150045000
Định lượng Vancomycin [Máu]75400754000
Định lượng Vitamin B12 [Máu]75400754000
Định lượng yếu tố đông máu (giá cho mỗi yếu tố) (TN)00120000
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Sàng lọc TSG quý II]001150000
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrsinkinasa-1) [Máu]7310007310000
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu]7310007310000
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Sàng lọc TSG quý II]001150000
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF- Placental Growth Factor) [Sàng lọc TSG quý I]001150000
Định lượng β2 microglobulin [Máu]7540000
Định lượng βhCG (Human Chorionic Gonadotropin) [Triple Test]00160000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [1]39100391000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [3]39100391000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1]391003910050000
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[8]20700207000
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương [8]28800288000
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [6]46200462000
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [7]46200462000
Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) (NG)00180000
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)8660086600150000
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) [2]31100311000
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2]311003110050000
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)2070002070000
Định nhóm máu tại giường39100391000
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[6]23100231000
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[7]23100231000
Định nhóm máu và xét nghiệm hòa hợp (đơn vị máu thứ nhất )1960001960000
Định nhóm máu và xét nghiệm hòa hợp (từ đơn vị máu thứ 2 )1320001320000
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]43100431000
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]43100431000
Định tính Dưỡng chấp [niệu]21500215000
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]43100431000
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]43100431000
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]43100431000
Định tính Phospho hữu cơ (niệu)630063000
Định tính Porphyrin [niệu]53100531000
Định tính Protein Bence -jones [niệu]21500215000
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)001000000
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán54800548000
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước5020005020000
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học198000019800000
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học (TN)002000000
Đo áp lực niệu đạo bằng máy13600000
Đo các chất khí trong máu [người lớn]2150002150000
Đo các chất khí trong máu [sơ sinh]2150002150000
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)100200010020000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm7060007060000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên122700012270000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)4150004150000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)4150004150000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)5410005410000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)5410005410000
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)5410005410000
Đo độ loãng xương (TN)00200000
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]21500215000
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]215002150045000
Đo hoạt độ Amylase [Máu]21500215000
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]215002150045000
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]26900269000
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]26900269000
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]37700377000
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]80800808000
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]19200192000
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]96900969000
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]96900969000
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)26900269000
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]26900269000
Đo hoạt độ Lipase [Máu]59200592000
Đo hoạt độ MPO [Máu]4340004340000
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]64600646000
Đo lactat trong máu96900969000
Đo mật độ xương 1 điểm (Cổ; TL; Đùi) [Cảm Hội]00200000
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí]8230000
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí]14100000
Đô mật độ xương toàn thân (TN)00400000
Đo niệu dòng đồ58200582000
Đo niệu dòng đồ (TN)00150000
Đo nước tiểu tồn dư trong bàng quang00160000
Đo thính lực trẻ sơ sinh (TN)00170000
Đo thính lực trẻ SS sử dụng công nghệ ABR (TN)00470000
Đo tim thai bằng Doppler3500000
Đo tỷ trọng dịch chọc dò37500375000
Đóng lỗ rò niệu đạo001000000
Đông phôi005800000
Đông tinh001500000
Đông tinh (NG)001800000
Đông trứng 1 cọng006000000
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ2220002220000
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 1 (TN)001000000
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 2 (TN)002000000
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 3 (TN)003000000
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 4 (TN)003500000
Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (chuyên sâu)001200000
Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (NG)001000000
Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (TN)00800000
Double Test + Tư Vấn (NG)00650000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt động mạch chậu trong263400026340000
Dụng cụ bơm tinh trùng 17cm (Ấn độ)3600000
Dụng cụ bơm tinh trùng loại mềm13700000
Dụng cụ chuyển phôi Tulip(Catheter Tulip )85900000
ESTRADIOL (E2) (NG)00170000
ESTRADIOL (E2) (TN)00170000
Ferritin (NG)00170000
FISH chẩn đoán NST XY332900033290000
Forceps9520009520000
Foto 01 bản002000
F-PCR+NST (TN)003800000
FSH (NG)00170000
FSH (TN)00170000
FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]6460064600130000
FT4 (Free Thyroxine) [Máu]6460064600130000
Gắp thai to 13-16 tuần thai lưu006000000
Gắp thai to từ 13 – 16 tuần (TN)005000000
Gắp thai to từ 13-16 tuần có vết mổ cũ (TN)006000000
Gắp thai to từ 13-16 tuần song thai (TN)006000000
Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông foley001800000
Gây chuyển dạ bằng Propess001800000
Gây mê tĩnh mạch (TN)00800000
Gây tê giảm đau ( dùng Bupivacain) (TN)00800000
Gây tê giảm đau (TN)001
Gây tê giảm đau trong đẻ [Gói dùng Anaropin]200000002000000
Gây tê giảm đau trong đẻ [Gói dùng Bupivacain] (TN)150000001500000
Gây tê ngoài màng cứng, giảm đau sau mổ bằng bơm truyền tự động [Gói dùng Anaropin]350000003500000
Gây tê ngoài màng cứng, giảm đau sau mổ bằng bơm truyền tự động [Gói dùng Bupivacain]290000002900000
Gen sẩy thai MTHFR ( giá HC)71500000
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi gói 1 (giá 1 phôi)970000009700000
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi gói 1 (từ phôi thứ 1-5)35800000035800000
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi gói 2 (từ phôi thứ 6-10)30700000030700000
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1/ G2 trên tế bào phôi gói 3 (từ phôi thứ 11 trở đi)620000006200000
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G2 trên tế bào phôi gói 1 (từ phôi thứ 1-5)40900000040900000
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G2 trên tế bào phôi gói 2 (từ phôi thứ 6-10)35800000035800000
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi (giá 1 phôi)970000009700000
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi gói 1 (từ phôi thứ 1-5)40900000040900000
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi gói 2 (từ phôi thứ 6-10)35800000035800000
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi gói 3 (từ phôi thứ 11 trở đi)620000006200000
Genome – Sàng lọc cho gia đình phục vụ phân tích phù hợp HLA20500000020500000
Genome – Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) – G1 trên tế bào phôi10300000010300000
Genome – Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) – G2 trên tế bào phôi20500000020500000
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)1780001780000
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn]32800328000
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh]32800328000
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản1620001620000
Giác hút9520009520000
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia675900067590000
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH675900067590000
Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động bổ sung210000002100000
Giảm đau sau mổ bằng Catheter tại vết mổ290000000
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng6490006490000
Giảm đau trong thủ thuật (HTSS)00500000
Giảm thiểu thai004000000
Giấy ướt dùng cho trẻ sơ sinh2900000
Giường bạt 1 ngày0050000
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Phụ sản4270004270000
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản3038003038000
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản2765002765000
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản2417002417000
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản2165002165000
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi[Sản]2265002265000
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản2036002036000
Gỡ dính sau mổ lại249800024980000
Gói chi trả cho mẫu tinh trùng tự do (HTSS)005800000
Gói chi trả cho phôi hiến tặng (TN)008000000
Gói cơ bản Panorama test (TR21, TR18, TR13, Monosomy X, Triploidy)0021000000
Gói điều trị nghén nặng (TN)00600000
Gội khô cho người bệnh sau sinh00200000
Gội khô cho người bệnh tại giường00200000
Gội khô cho người bệnh trước sinh00200000
Gói mở rộng Panorama test (TR21, TR18, TR13, Monosomy X, Triploidy)0025000000
Gói tiêm phòng Ung thư Cổ tử cung (3 mũi tiêm)008000000
Gonadortrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng890008900089000
Hạ thân nhiệt chỉ huy221200000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ232100023210000
Haes – steril 6%99700997000
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng ( sữa nước) và chăm sóc trẻ sơ sinh [1 ngày]8600000
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng (sữa nước) và chăm sóc trẻ sơ sinh [≤ 12 giờ ]4300000
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ sơ sinh [3100000
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ sơ sinh [1 ngày]6200000
Hàng tiêu hao XN sàng lọc tiền sản giật quý II (PLGF)41900000
Hàng tiêu hao XN sàng lọc tiền sản giật quý II (sFlt – 1)41900000
HBeAg (TN)00170000
HBeAg miễn dịch tự động9550000
HbsAg miễn dịch tự động7470000
HbsAg miễn dịch tự động (NG)00120000
HbsAg miễn dịch tự động (TN)0090000
HBsAg test nhanh53600070000
HbsAg, HIV test nhanh10720000
HBV đo tải lượng hệ thống tự động131400000
HBV đo tải lượng Real-time PCR66400000
HBV đo tải lượng Real-time PCR (TN)001200000
HBV genotype Real-time PCR156400000
HCV Ab miễn dịch tự động11900000
Herpes Simplex Vius – 1 IgG (TN)00200000
Herpes Simplex Vius – 2 IgG (TN)00200000
HIV (QTC)001000
HIV Ab test nhanh53600070000
HIV Ab test nhanh (2)5360000
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động00150000
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động13000000
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (NG)00180000
HIV đo tải lượng Real-time PCR73400000
HIV đo tải lượng Real-time PCR (TN)001500000
HIV khẳng định (*)1750001750000
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)5590005590000
Hô hấp nhân tạo bằng máy 24h/lần00560000
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 giờ điều trị sơ sinh]23300233000
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Hỗ trợ phôi làm tổ001500000
Hỗ trợ phôi thoát màng001300000
Hóa chất nhân bản WGA (trong TH không trả được KQSL phôi)170000000
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( Chuyên gia/ ca: Chỉ áp dụng đối với TH mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh)2000002000000
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó [ Mức độ liên Bệnh viện]00300000
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó [ Mức độ Trung tâm]00250000
Hồi sức sơ sinh ngạt00560000
HPV genotype PCR hệ thống tự động106400000
HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT Roche)001200000
HPV genotype PCR hệ thống tự động [CLART HPV]001500000
HPV genotype PCR hệ thống tự động [STARlet/ CFX96]001200000
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT]00800000
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] (NG)00800000
HPV genotype Real- time PCR156400000
HPV real-time PCR37900000
HSV 1 IgG miễn dịch tự động2140002140000
HSV 2 IgG miễn dịch tự động2140002140000
Human Albumin 20% 50ml[Behering GmbH]59500000
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết2040002040000
Hút buồng tử cung, chẩn đoán, điều trị rong kinh rong huyết001200000
Hút dịch mũi họng00100000
Hút đờm (TN)00100000
Hút đờm hầu họng [người lớn]11100111000
Hút đờm hầu họng [sơ sinh]11100111000
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy11100111000
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín4590004590000
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [sơ sinh]3170003170000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn]3170003170000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh]3170003170000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn]11100111000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh]11100111000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)11100111000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm1100001100000
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm1520001520000
Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC00800000
Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC (chuyên sâu)001200000
Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC (NG)001000000
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ286000000
Hút thai <= 6 tuần (NG)001900000
Hút thai <= 6 tuần (TN)001700000
Hút thai > 6 đến 10 tuần bệnh lý/ mổ cũ (NG)003400000
Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần (NG)002400000
Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần (TN)002200000
Hút thai >10 – 12 tuần (TN)002700000
Hút thai >10 – 12 tuần mổ cũ/ song thai003200000
Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ (TN)002700000
Hút thai bệnh lý/ mổ cũ <=6 tuần (NG)002900000
Hút thai chửa vết mổ cũ <= 6 tuần003500000
Hút thai chửa vết mổ cũ ≤ 6 tuần003700000
Hút thai chửa vết mổ cũ 6-8 tuần400000004000000
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi [bệnh lý mẹ -con]496300049630000
Hút thai có vết mổ cũ 6 tuần đến 8 tuần (NG)004200000
Hút thai dưới siêu âm [bệnh lý mẹ – con]4560004560000
Hút thai lưu, thai trứng < = 8 tuần (NG)002900000
Hút thai lưu, thai trứng < 8 tuần (TN)002700000
Hút thai lưu, thai trứng > 8 tuần – 10 tuần (NG)003200000
Hút thai lưu, thai trứng 8-12 tuần003200000
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang274100027410000
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai240700024070000
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)69300693000
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)69300693000
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)65800658000
Huyết tương đông lạnh 100ml1220001220000
Huyết tương đông lạnh 150ml1710001710000
Huyết tương đông lạnh 200ml2250002250000
Huyết tương đông lạnh 250ml2690002690000
Huyết tương đông lạnh 30 ml55000550000
Huyết tương đông lạnh 50ml78000780000
Huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ 250 ml máu toàn phần2120002120000
Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần2330002330000
Huyết tương giàu tiểu cầu 200ml từ 450ml máu toàn phần2540002540000
Huyết tương tươi đông lạnh 100ml1570001570000
Huyết tương tươi đông lạnh 150ml1810001810000
Huyết tương tươi đông lạnh 200ml2850002850000
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml3490003490000
Huyết tương tươi đông lạnh 30ml65000650000
Huyết tương tươi đông lạnh 50ml93000930000
IAH (Thụ tinh nhân tạo)002000000
Influenza virus A, B test nhanh1700001700000
Influenza virus A, B test nhanh [DV]00200000
IVF – chọc hút noãn007800000
IVF nuôi cấy006500000
Kedrialb 200g/l 50ml67280000
Khám bệnh theo yêu cầu riêng (chọn thầy thuốc) (TN)00200000
Khám chẩn đoán các bênh về vú (TN)00250000
Khám dinh dưỡng00100000
Khám hội chẩn ngoại trú (TN)00250000
Khám KHHGĐ (TN)00250000
Khám KHHGĐ (TN-CS3)00100000
Khám lại sau ra viện 10 ngày hoặc 1 tháng00250000
Khám mắt sơ sinh00500000
Khám nam học (TN)2000000200000
Khám nam khoa (NG- Cơ sở 3)00150000
Khám phụ khoa (chuyên sâu)00250000
Khám phụ khoa (khám thai) [KHHGĐ]3870000
Khám phụ khoa (TN)00250000
Khám phụ khoa (TN-CS3)00100000
Khám phụ khoa , KHHGĐ (NG-Cơ sở 3)00150000
Khám phụ khoa [khám vú]38700387000
Khám phụ khoa [SĐKH] (NG)00250000
Khám Phụ sản [Khám thai]38700387000
Khám Phụ sản [Phụ khoa]38700387000
Khám Sơ sinh lần 2 sau lần 1 từ 2-3 ngày00200000
Khám sơ sinh TN trước hoặc sau ra viện (lần 1)00250000
Khám thai (chuyên sâu)00250000
Khám thai (HTSS)2500000250000
Khám thai (NG)00250000
Khám thai (NG-CS3)00150000
Khám thai (TN)00250000
Khám thai (TN-CS3)00100000
Khám thai + Đo tim thai bằng dopler7370000
Khám thai bệnh lý (TN)00250000
Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật00250000
Khám tư vấn tiền hôn nhân trước khi mang thai (TN-CS3)00300000
Khám và điều trị các bệnh thông thường (Sơ sinh) – TN00100000
Khám vú (NG – Cơ sở 3)00150000
Khám vú (NG)00250000
Khám vú (TN)00250000
Khám vú (TN-CS3)00100000
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa16000000
Khám, tư vấn dinh dưỡng cho sản phụ và trẻ sơ sinh00300000
Khám, tư vấn dinh dưỡng cho thai phụ, sản phụ00200000
Khám, tư vấn HTSS theo yêu cầu00250000
Khám, tư vấn tiền hôn nhân và trước khi mang thai (TN)00300000
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/ LA) (TN)00850000
Khẳng định kháng đông lupus(LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)24400000
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn2570002570000
Khâu lại vết thương hở sau phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn00650000
Khâu lỗ thủng đại tràng357900035790000
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non357900035790000
Khâu phục hồi rách âm đạo156400000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo156400015640000
Khâu phục hồi sau chích Abces vú (TN)001200000
Khâu rách cùng đồ âm đạo189800018980005200000
Khâu rách cùng đồ âm đạo (A1)006000000
Khâu tử cung do nạo thủng278200027820000
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo2570002570000
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]30500000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm [ngoại trú]17800000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >= 10cm [ngoại trú]23700000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm [ngoại trú]25700000
Khâu vết thương thành bụng196500019650000
Khâu vòng cổ tử cung5490005490000
Khâu vòng cổ tử cung (NG)002500000
Khâu vòng cổ tử cung (TN)002200000
Khâu, làm lại tầng sinh môn thẩm mỹ (TN)006200000
Khâu, làm lại TSM thẩm mỹ (chuyên sâu)007200000
Khâu, làm lại TSM thẩm mỹ trong (đẻ, mổ đẻ, PTPK) – NỘI TRÚ006200000
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng20400204000
Khí dung mũi họng [sơ sinh]2040020400100000
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)20400204000
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)20400204000
Khoét chóp cổ tử cung274700027470000
Khoét chóp cổ tử cung – Leep (chuyên sâu)003800000
Khoét chóp cổ tử cung – Leep (TN)003200000
Khối bạch cầu hạt pool (10×109 BC)6840006840000
Khối bạch cầu hạt pool (5×109 BC)3420003420000
Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần2820002820000
Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần4060004060000
Khối hồng cầu từ 200 ml máu toàn phần5250005250000
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần8710008710000
Khối hồng cầu từ 30ml máu toàn phần1150001150000
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần9840009840000
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần107700010770000
Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần1630001630000
Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250 ml máu toàn phần) {TC40}1410001410000
Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ml máu toàn phần) {TC80}2930002930000
Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ml máu toàn phần) { TC120 }4500004500000
Khối tiểu cầu 4 đv( từ 1000 ml máu toàn phần) {TC150}7910007910000
Khối tiểu cầu 8 đv từ 2.000ml máu toàn phần (đã bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) {TCL 250}191420019142000
Khối tiểu cầu gạn tách 120ml ( đã bao gồm DC gạn tách) {TC A5}199100019910000
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (đã bao gồm DC gạn tách) [TCA10]387800038780000
Khối tiểu cầu gạn tách 500ml (đã bao gồm bộ DC gạn tách) {TCA20}564100056410000
Kim chọc hút trứng dài 30cm38000000
Kỹ thuật quang điện (Truscreen) trong phát hiện ung thư cổ tử cung00900000
Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi001500000
Kỹ thuật trữ lạnh phôi – trứng002000000
Làm hậu môn nhân tạo251400025140000
Làm hồ sơ đăng ký sinh00100000
Làm hồ sơ sinh tại các phòng khám SPK tư nhân00200000
Làm lại sẹo xấu thành bụng003000000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn148200014820000
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa261200026120000
Làm thuốc âm đạo, đặt thuốc (không bao gồm thuốc) (TN)00100000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn85600856000
Lấy dị vật âm đạo5730005730000
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ286000028600000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn224800022480000
Lấy máu tụ tầng sinh môn224800022480000
LH (NG)00170000
LH (TN)00170000
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)154100015410000
Lựa chọn tinh trùng dựa trên phân mảnh DNA (TN)002000000
Mai táng thai dưới 3 tháng hoặc có trọng lượng dưới 200g450000450000450000
Mai táng thai từ 3 đến 6 tháng hoặc có trọng lượng từ 200g đến 1000g550000550000550000
Mai táng thai từ 6 tháng trở lên hoặc có trọng lượng từ 1000g trỏ lên850000850000850000
Mai táng trọn gói 1 xe 1 thi hài theo yêu cầu của gia đình150000015000001500000
Mammography (1 bên)93200932000
Massage cho trẻ sơ sinh00200000
Máu chảy (TN)0050000
Máu đông (TN)0050000
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)23100231000
Máu toàn phần 100ml2920002920000
Máu toàn phần 30ml1100001100000
Máu toàn phần 350 ml9940009940000
Máu toàn phần 450 ml109700010970000
Micro Albumin (TN)0050000
Mổ bóc nhân xơ vú9840009840000
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung340600034060000
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu251400025140000
Mổ chửa ngoài tử cung dịch vụ Bác sỹ (C3)500000000
Mổ chửa ngoài tử cung dịch vụ Bác sỹ (khoa thường)500000000
Mổ đẻ dịch vụ – Cấp cứu (C3)400000000
Mổ đẻ dịch vụ – Cấp cứu (khoa thường)350000000
Mổ đẻ dịch vụ – Chủ động (C3)600000000
Mổ đẻ dịch vụ – Chủ động (khoa thường)500000000
Mổ đẻ dịch vụ – Đa thai (C3)700000000
Mổ đẻ dịch vụ – Đa thai (khoa thường)600000000
Mổ đẻ dịch vụ – Rau cài răng lược (Khoa dịch vụ)2100000000
Mổ đẻ dịch vụ – Rau cài răng lược (khoa thường)700000000
Mổ đẻ dịch vụ – Rau tiền đạo/ Tiền sản giật (khoa thường)600000000
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (A2)1800000000
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa D3)1800000000
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa D4)1800000000
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa D5)1800000000
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đơn thai (A2)1600000000
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – Rau tiền đạo/ Tiền sản giật (Khoa dịch vụ)1800000000
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D3)1600000000
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D4)1600000000
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D5)1600000000
Mổ dịch vụ cắt tử cung do thai trứng (khoa thường)700000007000000
Mở khí quản cấp cứu7190007190000
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở7190007190000
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp7190007190000
Mở khí quản thường quy7190007190000
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca5960005960000
Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khoa D4)1600000000
Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khoa D5)1600000000
Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khu A1)1600000000
Mổ nam khoa dịch vụ (khoa thường A5)700000000
Mổ phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (C3)600000000
Mổ phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (khoa thường)600000000
Mổ phụ khoa dịch vụ cắt tử cung qua nội soi (A5, E5,C3)700000000
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (khoa D4)1700000000
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (khoa D5)1700000000
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (Khu A1)1700000000
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ Bác sỹ – Cắt tử cung/Bóc nhân xơ/Chửa trên vết mổ (C3)700000000
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ Bác sỹ – Cắt tử cung/Bóc nhân xơ/Chửa trên vết mổ (khoa thường)700000007000000
Mở rộng lỗ sáo124200012420000
Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại chỗ]3730003730000
Mở thông dạ dày bằng nội soi269700026970000
Mổ ung thư phụ khoa dịch vụ (khoa dịch vụ)18000000018000000
Mổ ung thư phụ khoa dịch vụ (khoa thường)800000008000000
Mũ sơ sinh1000000
Mycobacterium tuberculosis Mantoux11900119000
Nạo hút buồng tử cung kiểm tra (NG)001600000
Nạo hút buồng tử cung kiểm tra(TN)001400000
Nạo hút thai trứng7720007720000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ3440003440000
Nạo sót thai, sót rau sau sẩy, sau đẻ (NG)002600000
Nạo sót thai, sót rau sau sẩy, sau đẻ (TN)002400000
Neisseria + Chlamydia Real-time PCR (CTy. Roche)00800000
Neisseria gonorrhoeae + Chlamydia + Mycoplasma genitalium Realtime PCR001100000
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi68000680000
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc2970002970000
Neisseria gonorrhoeae PCR4640004640000
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR7340007340000
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động7340007340000
Neisseria meningitidis PCR80000000
Ngày giường điều trị hồi sức tích cực (ICU)705000705000705000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) (TN)00200000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ]8080000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)80800808000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con]80800808000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)80800808000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)00200000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ]80800808000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con]80800808000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)80800808000
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết (NG)00250000
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén1600001600000
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén1600001600000
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén1600001600000
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống [Xét nghiệm máu tĩnh mạch]00220000
Nghiệm pháp rượu (Ethanol Test)28800288000
Người đến tư vấn để được giải thích về các kết quả đã phát hiện [CĐTS]00200000
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP2820002820000
Nhuộm hai màu Hematoxyline -Eosin3280003280000
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học1960001960000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn4360004360000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [ER]00750000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Her2]00750000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Ki67]00750000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [P16]00750000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [PR]00750000
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan4110004110000
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick4110004110000
Nhuộm May Grunwald-Giemsa1590001590000
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff3880003880000
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou34900000
Nhuộm xanh Alcian4340004340000
NIPS- Giải trình tự DNA thai tự do (cffDNA) trong máu sản phụ bằng giải trình tự gen thế hệ mới (NGS)008000000
Nôi soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)5250005250000
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật8930008930000
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung439400043940000
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung439400043940000
Nội soi buồng tử cung can thiệp439400043940000
Nội soi buồng tử cung can thiệp [TN]004700000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán282800028280000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [TN]003000000
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung148200014820000
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU500500050050000
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng145600014560000
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ [Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)]9170009170000
Nội soi ổ bụng chẩn đoán145600014560000
Nội soi ổ bụng có sinh thiết9820009820000
Nôi soi vá rò bàng quang – âm đạo216700021670000
Nội xoay thai140600014060000
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính5800005800000
Nong cổ tử cung (TN)00500000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch2810002810000
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung17000000
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung (TN)002000000
Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung (NG)002200000
Nong niệu đạo2410002410000
Nong niệu đạo và đặt sonde đái2410002410000
Nong tách hẹp bao quy đầu001000000
Nước tiểu 10 thông số (máy) (NG)0050000
Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành (IVM)0015000000
Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse tối đa 16 trứng]0013800000
Nuôi cấy tế bào [dịch ối]40000000
Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B (TN)00250000
Nuôi phôi Blastocyst (từ ngày 3 đến ngày 5)200000002000000
Nuôi phôi ngày 05 (Blastocyst)002300000
Ống xét nghiệm002000
Ostradiol (TN)0080000
PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) [trả KQ trong 24h]0015000000
PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) [trả KQ từ 3-5 ngày]008000000
PGS – Karyolite BoBs [trả KQ trong 24h]007000000
PGS – Karyolite BoBs [trả KQ từ 3-5 ngày]006500000
PGS- Array CGH [trả KQ từ 3-5 ngày]008000000
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 [bệnh lý mẹ -con]115200011520000
Phá thai bằng thuốc (TN)001700000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [bệnh lý mẹ-con]1830001830000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [bệnh lý mẹ-con]3020003020000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [bệnh lý mẹ -con]3020003020000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 [bệnh lý mẹ – con]5450005450000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [bệnh lý mẹ-con]3840003840000
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [bệnh lý mẹ – con]5870005870000
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai trên vết mổ bằng tiêm MTX đường toàn thân]003000000
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai trên vết mổ bằng tiêm MTX tại chỗ]003000000
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước [bệnh lý mẹ – con]104000010400000
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) (TN)008000000
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) mổ cũ0010000000
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) song thai (TN)0010000000
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [bệnh lý mẹ – con]3960003960000
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)74800748000
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)74800748000
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[5]74800748000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) [4]28800288000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)68000680000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)68000680000
Phản ứng Pandy [dịch]850085000
Phản ứng Rivalta [dịch]850085000
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR137500000
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP106400000
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR – RFLP5920005920000
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)106400010640000
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)2440002440000
Phát hiện kháng đông ngoại sinh80800808000
Phát hiện kháng đông nội sinh ( Tên khác: Mix test)11500000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung483800048380000
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú480300048030000
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng267700026770000
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang415100041510000
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại261900026190000
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật261900000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú480300048030000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú lành tính philoid286200000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ286200000
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú286200000
Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo266000000
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa286200000
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn – trực tràng, làm lại niệu đạo304400030440000
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách480300048030000
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai458500045850000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp461600046160000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú286200028620000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)366800036680000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung193500019350000
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ272900027290000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo373600037360000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi591000059100000
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp956400095640000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa739700073970000
Phẫu thuật cắt ung thư – buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn613000061300000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo266000026600000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn371000037100000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng294400029440000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang376600037660000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng372500037250000
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)304400030440000
Phẫu thuật Crossen401200040120000
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức196500019650000
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng283200028320000
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch477000000
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch xuyên vùng kế cận477000000
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da389500000
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch477000000
Phẫu thuật điều trị són tiểu196500019650000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác325800032580000
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng325800032580000
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi477000000
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ477000000
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu12653000126530000
Phẫu thuật dò bàng quang – âm đạo, bàng quang – tử cung, trực tràng441500044150000
Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh304400030440000
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ261200026120000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung332200033220000
Phẫu thuật Labhart278300027830000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp284400028440000
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung611100061110000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)420200042020000
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…)430700043070000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu233200023320000
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên294500029450000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…)592900059290000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp402700040270000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…)430700043070000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược791900079190000
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI003800000
Phẫu thuật Lefort278300027830000
Phẫu thuật Manchester368100036810000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung335500033550000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung350700035070000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần387600038760000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn387600038760000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối387600038760000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu614500061450000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [hoặc bóc u]294400029440000
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai294400029440000
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng475000047500000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa278200027820000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng428900042890000
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung507100050710000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung611600061160000
Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối45000000045000000
Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng song thai không tim45000000045000000
Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng truyền máu song thai bằng lasez quang đông45000000045000000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung555800055580000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc555800055580000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype555800055580000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [buồng tử cung]555800055580000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ555800055580000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn555800055580000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung555800055580000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung555800055580000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung555800055580000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ216700021670000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non424100042410000
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng507100050710000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung611600061160000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU591400059140000
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung216700021670000
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa256400025640000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ507100050710000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa256400025640000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng256400025640000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần591400059140000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn591400059140000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ591400059140000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ507100050710000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu792300079230000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung591400059140000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel424100042410000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u]507100050710000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [hoặc bóc u]507100050710000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn507100050710000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung[hoặc bóc u]507100050710000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [hoặc bóc u]507100050710000
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng363400036340000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn806300080630000
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán ( u vú)371800037180000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư216700021670000
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng256400025640000
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục915300091530000
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)602300000
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo424100042410000
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang216700021670000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở244800024480000
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung508900050890000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng256100025610000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo324100032410000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng324100032410000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non266400026640000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng256100025610000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo324100032410000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng256100025610000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non216700021670000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng256100025610000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng324100032410000
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo216700021670000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng552800055280000
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng368000036800000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung500500050050000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa496300049630000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa496300049630000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai552800055280000
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu216700021670000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ915300091530000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng145600014560000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ507100050710000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang507100050710000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ507100050710000
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh145600014560000
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng554600055460000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ474400000
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai507100050710000
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng507100050710000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung653300065330000
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ657500065750000
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa289600028960000
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung657500065750000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng657500065750000
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo441500044150000
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ415100041510000
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng408300040830000
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5cm trở lên6820006820000
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân332500033250000
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch477000000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)597600059760000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)361000036100000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới361000000
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥ 10cm2]422800000
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10cm2]279000000
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi422800000
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân490700000
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống360100000
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)466000046600000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa486700048670000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa334200033420000
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại332500000
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu538500053850000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn124200012420000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh mạc [TN]008200000
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục412100041210000
Phẫu thuật treo tử cung285900028590000
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu538500053850000
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi653300065330000
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ477000000
Phẫu thuật Wertheim – Meig điều trị ung thư – cổ tử cung619100061910000
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)619100061910000
Phở bò350003500035000
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi41700417000
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi41700417000
Phụ phí lưu trú (người nhà ở lại chăm sóc BN)3000000
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ3170000
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính32100321000
Prenatal BoBs từ tế bào ối (CĐTS)005500000
Progesteron (TN)00170000
Progesteron [NG]00170000
Prolactin (TN)00170000
Prolactin [NG]00170000
QF-PCR (TN)002500000
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)2970002970000
Rã đông phôi002600000
Rã đông trứng003000000
Rạch màng trinh dẫn lưu máu kinh (A1)002000000
Rạch màng trinh khâu viền tránh tái dính003200000
Rạch màng trinh khâu viền tránh tái dính (A1)003500000
Rapid warm cleave1144880000
Rửa bàng quang1980001980000
Rửa bàng quang lấy máu cục1980001980000
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc1980001980000
Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn]1190001190000
Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh]1190001190000
Rửa dạ dày sơ sinh1190001190000
Rubella IgG Cobas (TN)00230000
Rubella IgM Cobas (TN)00230000
Rubella virus IgG miễn dịch tự động1190001190000
Rubella virus IgM miễn dịch tự động1430001430000
Rubella virus Real-time PCR7340007340000
Rubella virus Real-time PCR (TN)001500000
Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu00360000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe1780001780000
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang8930008930000
Sàng lọc – chẩn đoán di truyền 24 nhiễm sắc thể PGS-PGD [trả KQ từ 15-30 ngày]0015000000
Sàng lọc bệnh tim bẩm sinh (TN)00220000
Sàng lọc di truyền PGS ( Trong gói PGS-PGD, trường hợp sau khi PGS không đủ tiêu chuẩn PGD) [trả KQ từ 5-7 ngày]008000000
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)92400924000
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)2440002440000
Sàng lọc người lành mang gen 11 bệnh lý di truyền phổ biến [Hỗ trợ 50%]007300000
Sao chứng sinh (TN)00100000
Sao kết quả xét nghiệm20000020000
Sarcoptes Scabies hominis (Ghẻ) soi tươi41700417000
SGOT/SGPT0090000
Siêu âm 2D (HTSS)00170000
Siêu âm 2D (NG)00200000
Siêu âm 2D (thai,rau,ối) + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (TN)00280000
Siêu âm 2D (TN)00170000
Siêu âm 2D thai đôi trở lên (NG)00330000
Siêu âm 2D thai đôi trở lên (TN)00300000
Siêu âm 3D/ 4D thai nhi [CĐTS]00500000
Siêu âm 3D/4D (NG)00400000
Siêu âm 3D/4D (thai,rau,ối) + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (TN)00480000
Siêu âm 3D/4D thai đôi (TN-CS3)00450000
Siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (NG)00580000
Siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (TN)00550000
Siêu âm 3D/4D thai nhi (TN)00370000
Siêu âm 3D-4D (TN-CS3)00250000
Siêu âm 3D-4D [tinh hoàn]00370000
Siêu âm bơm nước BTC (NG)00600000
Siêu âm bơm nước BTC (TN)00550000
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm1760001760000
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng5580005580000
Siêu âm cấp cứu tại giường43900439000
Siêu âm cho bệnh nhân trước khi ra viện (tổng quát)00250000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu43900439000
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu43900439000
Siêu âm đàn hồi mô vú82300823000
Siêu âm đàn hồi mô vú (TN)00300000
Siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (bổ sung) (TN)00100000
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng (TN)00220000
Siêu âm đo chiều dài CTC (NG)3000000300000
Siêu âm động mạch rốn (TN)00220000
Siêu âm Doppler (NG)00250000
Siêu âm Doppler (TN)00220000
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng82300823000
Siêu âm Doppler động mạch tử cung2220002220000
Siêu âm Doppler dương vật82300823000
Siêu âm Doppler mạch máu2220002220000
Siêu âm Doppler thai đôi trở lên (NG)00350000
Siêu âm doppler thai đôi trở lên (TN)00270000
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)82300823000
Siêu âm Doppler tim2220002220000
Siêu âm Doppler tim (TN)00320000
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên82300823000
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ82300823000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo2220002220000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng82300823000
Siêu âm Doppler tuyến vú82300823000
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ82300823000
Siêu âm đường bụng (HTSS)00200000
Siêu âm dương vật43900439000
Siêu âm hạch vùng cổ43900439000
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)43900439000
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu43900439000
Siêu âm màng phổi43900439000
Siêu âm màng phổi cấp cứu43900439000
Siêu âm ổ bụng43900439000
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)43900439000
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu43900439000
Siêu âm qua âm đạo, trực tràng (NG)00250000
Siêu âm qua thóp43900439000
Siêu âm tại giường43900439000
Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối)43900439000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [CĐTS]00220000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối43900439000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu43900439000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa43900439000
Siêu âm tim 4D [CĐTS]00450000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường2220002220000
Siêu âm tim Doppler22200000
Siêu âm tim Doppler tại giường22200000
Siêu âm tim sơ sinh (TN)00450000
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo1810001810000
Siêu âm tim thai qua thành bụng2220002220000
Siêu âm tinh hoàn (TN)00170000
Siêu âm tinh hoàn dịch vụ (đặt khám qua mạng) (TN)0075000
Siêu âm tinh hoàn dịch vụ (NG)00200000
Siêu âm tinh hoàn hai bên43900439000
Siêu âm tổng quan ổ bụng (NG)00300000
Siêu âm tổng quát (Siêu âm qua thóp, ổ bụng, màng phổi) (TN)00250000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo1810001810000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng43900439000
Siêu âm tử cung phần phụ43900439000
Siêu âm tuyến giáp43900439000
Siêu âm tuyến vú hai bên43900439000
Siêu âm vú (NG)00250000
Siêu âm vú (TN)00220000
Siêu âm vú 3D tự động00800000
Sinh thiết + Nhân bản tế bào phôi (HC-VTTH)004000000
Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo, âm hộ [Cảm Hội]00400000
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo3820003820000
Sinh thiết CTC sàng lọc ung thư (TN)00500000
Sinh thiết gai rau114900011490000
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm8280008280000
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú220700022070000
Sinh thiết kim nhỏ tuyến vú (TN)00600000
Sinh thiết niêm mạc tử cung (TN)00500000
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm8280008280000
Sinh thiết phôi380000003800000
Sinh thiết phôi ngày 5003000000
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán00400000
Sinh thiết tinh hoàn để làm ICSI (TESE)002700000
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh [lấy tinh trùng]255300000
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh [TN]008200000
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của siêu âm002000000
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm8280008280000
Sinh thiết vú sàng lọc ung thư00350000
Soi cổ tử cung61500615000
Soi cổ tử cung có ảnh (TN)00280000
Soi cổ tử cung có ảnh (TN-CS3)00200000
Soi cổ tử cung có ảnh, dịch vụ (NG)00300000
Soi ối4850000
Soi ối [thai quá ngày sinh]0485000
Soi tươi+nhuộm tiêu bản+ống tăm bông vô trùng (TN)0090000
Sử dụng gel chứa HYALURONATE chống dính và tái dính trong phẫu thuật sản phụ khoa004000000
Sữa con cho trẻ sơ sinh (sữa bột)300000
Sữa con cho trẻ sơ sinh (sữa nước)600000
Súp cua300003000030000
T4 (Thyroxine) [Máu]6460064600130000
Tách dính 2 môi bé (A1)002000000
Tách dính 2 môi bé (NG)001500000
Tách dính buồng tử cung (TN)00500000
Tách dính hai môi bé (TN)001200000
Tách DNA từ mẫu bệnh phẩm (HC,tiêu hao)18000000
Tách màng ngăn âm hộ266000026600000
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do495700000
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú332500033250000
Tắm bé sơ sinh0050000
Tắm cho người bệnh tại giường00180000
Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do495700000
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới232100023210000
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do495700000
Tập BIOFEEDBACK – nâng cơ sàn chậu (3 lần tập)001200000
Tập BIOFEEDBACK (TN)00500000
Tập mạch cơ đáy chậu( cơ sản chậu, Pelvis floor)3000003000000
Tập thể dục/ Tư vấn trước sinh (TN)00100000
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang1590001590000
Tế bào học dịch rửa ổ bụng1590001590000
Test định lượng glucoze (TN)0060000
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân65600656000
Test tổng phân tích nước tiểu (TN)0050000
Testosteron (NG)00170000
Testosteron (TN)00170000
Thăm dò buồng tử cung can thiệp [cắt polyp, tách dính, lấy dị vật]001500000
Thăm dò buồng tử cung chẩn đoán001500000
Thẩm mĩ sẹo xấu đường bụng003000000
Tháo dụng cụ tử cung (NG)00500000
Tháo dụng cụ tử cung (TN)00300000
Tháo dụng cụ tử cung khó (NG)001700000
Tháo dụng cụ tử cung khó (TN)001600000
Tháo dụng cụ tử cung khó (TN-CS3)001000000
Tháo que tránh thai Implanon (NG)00700000
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng124200012420000
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng [TN]008200000
Thay băng [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm-30cm][Áp dụng cho mổ đẻ 1 lần/ngày x 3 ngày]82400824000
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]2400002400000
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng]1340001340000
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm]1120001120000
Thay băng cắt chỉ, rút dẫn lưu (TN)00300000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)1790001790000
Thay băng, cắt chỉ00100000
Thay băng, cắt chỉ / làm thuốc âm đạo (NG)00150000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng]1790001790000
Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm]57600576000
Thay canuyn mở khí quản247000247000455000
Thay máu sơ sinh5870005870000
Thay ống nội khí quản [người lớn]5680005680000
Thay ống nội khí quản [sơ sinh]5680005680000
Thay sonde dẫn lưu thận , bàng quang00160000
Thêm 1 cọng đông phôi001500000
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ1980001980000
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa55000550000
Theo dõi thai từ tuần 36 (TN)001000000
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor (TN)00220000
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor thai đôi (TN)00330000
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring thai đôi (NG)00350000
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng mornitor (NG)00250000
Thở máy bằng xâm nhập [01 giờ điều trị sơ sinh]23300233000
Thở máy bằng xâm nhập [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 giờ điều trị sơ sinh]23300233000
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thở máy với tần số cao (HFO) [ 1 ngày]123300012330000
Thở máy với tần số cao (HFO) [01 ngày]123300000
Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ]51300513000
Thời gian máu chảy phương pháp Duke12600126000
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy48400484000
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động635006350070000
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công553005530060000
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động400004040060000
Thông bàng quang [1]9010090100160000
Thông đái (TN)00100000
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]23290232900
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị sơ sinh]23290232900
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]23290232900
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thủy tích (VCV+hay MMV+ Assure)5590005590000
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển5590005590000
Thông khí nhân tạo với khí NO5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]23290232900
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]23290232900
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]23290232900
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]23290232900
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]23290232900
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]23290232900
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn]23300233000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh]23290232900
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn]5590005590000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh]5590005590000
Thông tiểu [người lớn]90100901000
Thông tiểu [sơ sinh]90100901000
Thông vòi tử cung qua nội soi145600000
Thu bổ sung siêu âm 2D thai đôi trở lên (TN)00130000
Thu bổ sung siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (TN)00180000
Thu bổ sung siêu âm doppler thai đôi trở lên (TN)0050000
Thu nạo thai500005000050000
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo5870005870000
Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon003500000
Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon (NG)003600000
Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon Nội Trú (Dự Án PSI)002000000
Thủ thuật Lasez ( Trẻ hóa âm đạo/ Tiểu không tự chủ/ Teo âm đạo thời kỳ mãn kinh)007000000
Thủ thuật LEEP ( chuyên sâu)002700000
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)112700011270000
Thủ thuật Leep (NG)002500000
Thủ thuật LEEP (TN)002200000
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [xoắn hoặc cắt bỏ âm hộ, âm đạo, cổ tử cung]3880003880001200000
Thụ tinh nhân tạo (IAD)003300000
Thụ tinh nhân tạo IAD (NG)003600000
Thụ tinh nhân tạo IAH (NG)002300000
Thực đơn 1 – cháo, bánh… (Bệnh viện đã hỗ trợ 15.000)1500000
Thực đơn 2 – cơm (Bệnh viện đã hỗ trợ 25.000)2500000
THỰC ĐƠN A400004000040000
THỰC ĐƠN B400004000040000
Thuốc tiêm HbSAg ngoại tỉnh ( Mẹ bị VG B)214600214600214600
Thuốc tiêm vaccin HBsAg ( Mẹ không bị VG B)802008020080200
Thụt giữ82100821000
Thụt hậu môn sơ sinh00100000
Thụt tháo82100821000
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng82100821000
Thụt tháo phân (TN)00100000
Thụt tháo phân [người lớn]82100821000
Thụt tháo phân [sơ sinh]82100821000
Tiêm bắp thịt [ngoại trú]11400114000
Tiêm Diprospan (TN)00800000
Tiêm dưới da [ngoại trú]11400114000
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung2500002500000
Tiêm kích buồng trứng một chu kỳ (TN)00400000
Tiêm Methotrexat (TN)00600000
Tiêm nhân Chorio2380002380000
Tiêm phòng Cúm (TN)00350000
Tiêm phòng Sởi – Quai bị – Rubella (TN)00300000
Tiêm phòng Thủy đậu (TN)00860000
Tiêm phòng Ung thư Cổ tử cung (TN)002000000
Tiêm tĩnh mạch [ngoại trú]11400114000
Tiêm tinh trùng vào trứng (ICSI)006200000
Tiêm trong da [ngoại trú]11400114000
Tiêm vacxin uốn ván (TN)00100000
Tiêm vacxin uốn ván thai phụ (NG)00150000
Tiêu hao khí máu13800000
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ [bằng máy]17300173000
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)3690000
Tìm mảnh vỡ hồng cầu17300173000
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động)274002740050000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)0070000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)462004620070000
Toxoplasma IgG (TN)00200000
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động1190001190000
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động1190001190000
Toxoplasma-IgM (TN)00250000
TPT tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoặc bán tự động, máy đếm laze (NG)0070000
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ196500019650000
Treponema pallidum RPR định lượng87100871000
Treponema pallidum RPR định tính38200382000
Treponema pallidum test nhanh2380002380000
Treponema pallidum TPHA định lượng17800000
Treponema pallidum TPHA định tính53600070000
Treponema pallidum TPHA định tính (NG)0080000
Trichomonas vaginalis nhuộm soi41700417000
Trichomonas vaginalis soi tươi41700417000
Triệt sản nam127400000
Triệt sản nam [TN]008200000
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ286000000
Triple Test + Tư vấn (NG)00650000
Truyền dịch tĩnh mạch thông thường 1 chai (tiền công truyền)1000000100000
Truyền dịch tĩnh mạch thông thường 2 chai (tiền công truyền)1600000160000
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]1550001550000
Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú]1270001270000
Truyền tĩnh mạch [ngoại trú]21400214000
Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền (không bao gồm thuốc)00350000
Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền [bao gồm thuốc truyền]00400000
TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] (NG)00170000
TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] (TN)00170000
Tư vấn (CĐTS)00100000
Tư vấn dinh dưỡng00200000
Tư vấn sàng lọc nguy cơ tiền sản giật00250000
Tư vấn về các bệnh sản phụ khoa00150000
Tư vấn, khám theo yêu cầu trước khi ra viện (TN)00250000
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh00150000
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh (NG)00170000
Tủa lạnh thể tích 10 ml ( từ 250 ml máu toàn phần )79000790000
Tủa lạnh thể tích 100ml ( từ 2.000 ml máu toàn phần )6440006440000
Tủa lạnh thể tích 50ml ( từ 1.000 ml máu toàn phần )3620003620000
Túi máu ACD229952299522995
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)18400000
Vi khuẩn kháng thuốc định tính1960001960000
Vi khuẩn kháng thuốc định tính (TN)00250000
Vi khuẩn nhuộm soi67200672000
Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi]68000680000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động2970002970000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường2380002380000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (TN)00290000
Vi khuẩn Real-time PCR7340007340000
Vi khuẩn test nhanh2380002380000
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC- cho 1 loại kháng sinh)18400000
Vi nấm nhuộm soi41700417000
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường2380002380000
Vi nấm soi tươi417004170090000
Vi nấm test nhanh2380002380000
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng685500000
Vibrio cholerae nhuộm soi68000680000
Vibrio cholerae soi tươi68000680000
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2]23800000
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] [người nhà]23800000
Virus test nhanh [RSV – Respiratory Syncytial Virus]00250000
Virus test nhanh [RSV-Respiratory Syncytial Virus]2380002380000
Vòng đeo tay cho người nhà người bệnh500000
Vòng đeo tay người lớn770000
Vòng đeo tay trẻ em770000
Xác định 11 tác nhân lây truyền qua đường tình dục002000000
Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại)005000000
Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại)006000000
Xác định đột biến Thalassemia ( 5 loại α, 16 loại β- Thalassemia ) (TN)003500000
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)1730001730000
Xác định kháng nguyên D yếu hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)1730001730000
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH332900000
Xentonic/Sác tố mật/muối mật/URobilinogen600060006000
Xét nghiệm 05 bệnh (Thiếu men, suy giáp, tăng sản CAH, GAL, Pheny) – dân số4000000400000
Xét nghiệm 48 bệnh rối loạn thường gặp ở trẻ SS (TN)004500000
Xét nghiệm AMH tự động (TN)00900000
Xét nghiệm Anti – Beta2 Glycoprotein IgG (TN)00900000
Xét nghiệm Anti – Beta2 Glycoprotein IgM (TN)00900000
Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgG (TN)00900000
Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgM (TN)00900000
Xét nghiệm Anti – HCV00100000
Xét nghiệm Anti-HIV (nhanh) (NG)0090000
Xét nghiệm cặn dư phân53600536000
Xét nghiệm cơ bản sản khoa (NG)001450000
Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa645100591900920000
Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa (TN)001350000
Xét nghiệm cơ bản về sản khoa674100620900980000
Xét nghiệm cơ bản về sản khoa (TN)001350000
Xét nghiệm cơ bản về sản, phụ khoa (NG)001450000
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường12600126000
Xét nghiệm đột biến gen BRCA1, BRCA 20022000000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)[người lớn]15200152000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh]15200152000
Xét nghiệm FISH561400000
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2805900080590000
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq805900080590000
Xét nghiệm HBsAg(nhanh) (NG)90000090000
Xét nghiệm HCG nhanh [TN]0040000
Xét nghiệm HIV khẳng định 230500000
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)26400264000
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu động mạch sơ sinh]2150002150000
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu mao mạch sơ sinh]2150002150000
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu tĩnh mạch sơ sinh]2150002150000
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu ( CISH )541400054140000
Xét nghiệm Microarray Trước sinh/ Sơ sinh008000000
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết3210003210000
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết[Hemtoxylin Eosin]3280003280000
Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ từ dịch ối, mô cơ thể002000000
Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng (TN)002000000
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR8640008640000
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR106400000
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR5920005920000
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR (TN)003500000
Xét nghiêm phụ khoa ( THU PHÍ) [ Không bệnh lý]571500518300800000
Xét nghiệm phụ khoa (BHYT) [ Có bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu]04197000
Xét nghiệm phụ khoa (THU PHÍ) [ Bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu]20940000
Xét nghiệm sản khoa ( THU PHÍ) [Không bệnh lý]49280000
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) – [ Có bệnh lý: Cao HA, TSG/SG ]05507000
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) [Không bệnh lý)181700181700315000
Xét nghiệm sản khoa (THU PHÍ) [ Có bệnh lý: Cao HA,TSG/SG]10740000
Xét nghiệm sàng lọc di truyền bổ sung0012000000
Xét nghiệm sàng lọc trên 20 bệnh RLCH acid amin, acid hữu cơ (TN)8500000850000
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh5330005330000
Xét nghiệm SISH541400054140000
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)34300343000
Xét nghiệm tại chỗ bạc hai màu (Dual – ISH)471400047140000
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy1590001590000
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep5640005640000
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Thin-Pas]00750000
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Thin-Pas] (NG)00800000
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [trên hệ thống máy BD Totalys]00680000
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [trên hệ thống máy BD Totalys] (NG)00680000
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công56000560000
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học124600012460000
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng PP nhuộm PAP (E-PAP) (TN)6500000650000
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR – RFLP8640008640000
Xét nghiệm xác định đột biến gen liên quan đến sảy thai và thai lưu tái diễn003500000
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)437800043780000
Xin noãn /IVF006900000
XN ADN xác định đột biến vi mất đoạn vùng AZF trên nhiễm sắc thể Y002000000
XN chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolou (TB âm đạo) (TN)00380000
XN sàng lọc trước sinh double test (kít máu khô)00550000
XN sàng lọc trước sinh QUAD test – Thai kỳ 1001300000
XN tinh dịch đồ Who (NG)00360000
XN tinh dịch đồ WHO (TN)3300000330000
XN và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemotoxylin Eosin (TN)00380000
Xoa bóp vai-cổ-gáy00200000
Xoắn, cắt bỏ, đốt polyp AH, AĐ, CTC (NG)001500000
Xông hơi [Phục hồi sàn chậu sau sinh]00200000
Xông hơi [Phục hồi sàn chậu sau sinh] (không bao gồm tinh dầu)00150000
Xử lý nang rốn00555000
Xử lý nang rốn (siêu âm rốn, máu chảy, máu đông và xử ly)100000001000000
Yêu cầu bác sỹ – chọc hút nang cơ năng002500000
Yêu cầu bác sỹ – chọc hút noãn002500000
Yêu cầu bác sỹ – Chuyển Phôi002000000
Yêu cầu bác sỹ – Giảm thiểu thai002500000
Yêu cầu Bác sỹ – Nội soi buồng tử cung chẩn đoán/ can thiệp001000000
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện (IAD)100000000
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện (IAH)100000001000000
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện IAD (NG)001000000
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện IAH (NG)001000000

Có thể bạn quan tâm!

ĐẶT LỊCH KHÁM

ĐẶT LỊCH HẸN KHÁM

ĐĂNG KÍ KHÁM

ĐĂNG KÍ KHÁM

ĐĂNG KÍ KHÁM

ĐĂNG KÍ KHÁM

ĐĂNG KÍ KHÁM HIẾM MUỘN