Bệnh viện phụ hản Hà Nội là một trong những bệnh viện uy tín nhất về sức khỏe sinh sản cũng như dịch vụ mổ đẻ. Đây cũng là nơi nhiều chị em phụ nữ thăm khám cũng như các mẹ bầu sử dụng dịch mổ đẻ. Bởi vậy chi phí tại Bệnh viện phụ sản Hà Nội được nhiều người quan tâm. Dưới đây là bảng giá viện phí của bệnh viện
Bảng giá viện phí
Tên | Thu Phí | BHYT | Dịch vụ |
Alpha FP (AFP) – (αFP) (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Băng đeo tay (mẹ và bé) | 8000 | 0 | 0 |
Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm (TN) | 2200000 | 0 | 2200000 |
Bảo quản tinh dịch đồ /ngày | 5000 | 5000 | 5000 |
Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm | 2200000 | 0 | 2200000 |
Beta – HCG (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Beta – HCG (TN) – lần 2 | 0 | 0 | 170000 |
Beta – HCG dịch vụ (NG) | 0 | 0 | 170000 |
Bỉm dùng cho trẻ sơ sinh | 4500 | 0 | 0 |
Bỉm người lớn | 8700 | 0 | 0 |
Bỉm Sơ sinh (cả bịch) | 45000 | 0 | 0 |
BN đã mua siêu âm thường chuyển siêu âm qua đường âm đạo | 137100 | 0 | 0 |
Bộ lây nhiễm | 210000 | 0 | 0 |
Bóc lạc nội mạc tử cung, TSM, thành bụng (chuyên sâu) | 0 | 0 | 6200000 |
Bóc lạc nội mạc tử cung, TSM, thành bụng (TN) | 0 | 0 | 5200000 |
Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 1274000 | 0 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2721000 | 2721000 | 0 |
Bóc nhân xơ vú | 984000 | 984000 | 0 |
Bóc nhân xơ vú (TN) | 0 | 0 | 5200000 |
Bóc u nang – nang nước (TN) | 0 | 0 | 5200000 |
Bóc u tuyến Bartholin (TN) | 0 | 0 | 3200000 |
Bóc u tuyến Batholin ( chuyên sâu ) | 0 | 0 | 4200000 |
Bôi thuốc | 0 | 0 | 10000 |
Bơm dịch vào buồng tử cung điều trị thiểu ối | 0 | 0 | 11500000 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | 198000 | 198000 | 0 |
Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | 130000 | 130000 | 0 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | 0 | 0 | 1000000 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [người lớn] | 216000 | 216000 | 0 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [sơ sinh] | 216000 | 216000 | 0 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479000 | 479000 | 0 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2561000 | 2561000 | 0 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) | 0 | 0 | 160000 |
Cắm niệu quản bàng quang | 2851000 | 2851000 | 0 |
Cào niêm mạc tử cung (HTSS) (TN) | 500000 | 0 | 500000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh] | 479000 | 479000 | 0 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn] | 479000 | 479000 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km | 192500 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km | 213500 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 11km-20km | 248500 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 21-30km | 294000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km | 360500 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện – Khoảng cách quãng đường từ 50km-100km | 525000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường =< 5km | 275000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường >5km-10km | 305000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 11-20km | 355000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 21km-30km | 420000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km | 515000 | 0 | 0 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện – Khoảng cách quãng đường từ 51km-100km | 750000 | 0 | 0 |
Cấp giấy chứng thương | 0 | 0 | 200000 |
Cấp giấy xác nhận cho cơ quan bảo hiểm (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 | 0 | 0 | 100000 |
Cấp lại giấy ra viện lần 2 | 0 | 0 | 100000 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 3726000 | 3726000 | 0 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | 3726000 | 3726000 | 0 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | 3726000 | 3726000 | 0 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2761000 | 2761000 | 0 |
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài | 1242000 | 0 | 0 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | 9029000 | 9029000 | 0 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2321000 | 2321000 | 0 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 2944000 | 2944000 | 0 |
Cắt chỉ [ngoại trú] | 32900 | 0 | 0 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117000 | 117000 | 0 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung (NG) | 0 | 0 | 500000 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5550000 | 5550000 | 0 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4109000 | 4109000 | 0 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5550000 | 5550000 | 0 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4109000 | 4109000 | 0 |
Cắt cụt cổ tử cung | 2747000 | 2747000 | 0 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | 4151000 | 4151000 | 0 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | 4151000 | 4151000 | 0 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4470000 | 4470000 | 0 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartman | 4470000 | 4470000 | 0 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4470000 | 4470000 | 0 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4629000 | 4629000 | 0 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4629000 | 4629000 | 0 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4629000 | 4629000 | 0 |
Cắt hẹp bao quy đầu | 1242000 | 0 | 0 |
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ I (đơn giản) (TN) | 0 | 0 | 3000000 |
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ II (trung bình) (TN) | 0 | 0 | 4000000 |
Cắt hẹp bao quy đầu mức độ III (phức tạp) (TN) | 0 | 0 | 5000000 |
Cắt nang thừng tinh hai bên | 2754000 | 2754000 | 0 |
Cắt nang thừng tinh một bên | 1784000 | 1784000 | 0 |
Cắt nhiều đoạn ruột non | 4629000 | 4629000 | 0 |
Cắt nối niệu quản | 3044000 | 3044000 | 0 |
Cắt phymosys [thủ thuật] | 237000 | 237000 | 0 |
Cắt polyp chân sâu, rộng (TN) | 0 | 0 | 2200000 |
Cắt polyp cổ tử cung | 1935000 | 1935000 | 0 |
Cắt Polype CTC chân sâu rộng (chuyên sâu) | 0 | 0 | 2800000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần | 2561000 | 2561000 | 0 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2561000 | 2561000 | 0 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | 4470000 | 4470000 | 0 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3876000 | 3876000 | 0 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6130000 | 6130000 | 0 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu hai bên | 6145000 | 6145000 | 0 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | 5914000 | 5914000 | 0 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi [hoặc bóc u] | 5071000 | 5071000 | 0 |
Cắt u lành dương vật | 1965000 | 1965000 | 0 |
Cắt u lành dương vật [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Cắt u nang buồng trứng [hoặc bóc u] | 2944000 | 2944000 | 0 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] | 2944000 | 2944000 | 0 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [hoặc bóc u] | 2944000 | 2944000 | 0 |
Cắt u nang thừng tinh [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1206000 | 0 | 0 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo [TN] | 0 | 0 | 2000000 |
Cắt u thành âm đạo | 2048000 | 2048000 | 0 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6111000 | 6111000 | 0 |
Cắt u vú lành tính | 2862000 | 2862000 | 0 |
Cắt ung thư – buồng trứng lan rộng | 6130000 | 6130000 | 0 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | 8063000 | 8063000 | 0 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] | 2862000 | 2862000 | 0 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] | 4803000 | 4803000 | 0 |
Cắt vết trắng âm hộ (chuyên sâu) | 0 | 0 | 6200000 |
Cắt vết trắng âm hộ/ Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (TN) | 0 | 0 | 5200000 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 4803000 | 4803000 | 0 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 4803000 | 4803000 | 0 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ. âm đạo, tầng sinh môn | 682000 | 682000 | 0 |
Cel Bloc ( khối tế bào ) | 234000 | 234000 | 0 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57600 | 57600 | 0 |
Chăm sóc rốn Sơ sinh (Thay băng) (SS) | 0 | 0 | 10000 |
Chăm sóc trẻ sơ sinh bằng phương pháp Kangaroo (phòng 2 giường) | 0 | 0 | 800000 |
Chăm sóc trẻ sơ sinh bằng phương pháp Kangaroo (phòng 4 giường) | 0 | 0 | 750000 |
Chẩn đoán di truyền PGD [trả KQ 15-30 ngày] | 0 | 0 | 10000000 |
Chích Abces tuyến Bartholin / Bóc nang tuyến Bartholin (TN) | 0 | 0 | 1700000 |
Chích áp xe phần mềm lớn | 186000 | 186000 | 0 |
Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 807000 | 0 |
Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | 831000 | 0 |
Chích áp xe vú | 219000 | 219000 | 0 |
Chích Apxe tuyến Bartholin (NG) | 0 | 0 | 2000000 |
Chích Apxe tuyến Batholin (chuyên sâu) | 0 | 0 | 2200000 |
Chích ápxe vú (chuyên sâu) | 0 | 0 | 2700000 |
Chích apxe vú (NG) | 0 | 0 | 2500000 |
Chích ápxe vú (TN) | 0 | 0 | 2200000 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 790000 | 790000 | 0 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790000 | 790000 | 1700000 |
Chiếu đèn dịch vụ điều trị vàng da | 0 | 0 | 750000 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh (nội trú) | 0 | 0 | 200000 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgA] | 178000 | 178000 | 0 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgG] | 178000 | 178000 | 0 |
Chlamydia PCR | 464000 | 464000 | 0 |
Chlamydia Real-time PCR | 734000 | 734000 | 0 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động | 734000 | 734000 | 0 |
Chlamydia test nhanh | 71600 | 71600 | 0 |
Chlamydia test nhanh (TN) | 0 | 0 | 160000 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880000 | 880000 | 0 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597000 | 597000 | 0 |
Chọc dịch não tuỷ | 0 | 0 | 560000 |
Chọc dịch tuỷ sống | 107000 | 107000 | 0 |
Chọc dịch tuỷ sống [TN] | 0 | 0 | 430000 |
Chọc dò dịch màng phổi [người lớn] | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh] | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn] | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh] | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh | 404000 | 404000 | 0 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247000 | 247000 | 0 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu. | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc dò ổ bụng xét nghiệm | 0 | 0 | 300000 |
Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | 280000 | 450000 |
Chọc dò tuỷ sống sơ sinh | 107000 | 107000 | 560000 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143000 | 143000 | 0 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137000 | 0 | 0 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247000 | 247000 | 0 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143000 | 143000 | 0 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Chọc hút khí màng phổi [người lớn] | 143000 | 143000 | 0 |
Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh] | 143000 | 143000 | 0 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258000 | 258000 | 0 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258000 | 258000 | 0 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không hướng dẫn của siêu âm | 555000 | 0 | 0 |
Chọc hút mào tinh chẩn đoán (PESA) | 0 | 0 | 2000000 |
Chọc hút nang cơ năng (TN) | 0 | 0 | 3000000 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 177000 | 177000 | 0 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 431000 | 431000 | 0 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110000 | 110000 | 0 |
Chọc hút ổ dịch, apxe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558000 | 558000 | 0 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2191000 | 2191000 | 3000000 |
Chọc ối điều trị đa ối | 722000 | 722000 | 0 |
Chọc ối dưới hướng dẫn siêu âm | 722000 | 722000 | 0 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | 722000 | 722000 | 0 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào (TN) | 0 | 0 | 1000000 |
Chọc ối xét nghiệm Rubella (TN) | 0 | 0 | 1500000 |
Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán | 0 | 0 | 290000 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) | 1560000 | 1560000 | 0 |
Chọc thăm dò màng phổi | 137000 | 137000 | 0 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn] | 176000 | 176000 | 0 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh] | 176000 | 176000 | 0 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137000 | 137000 | 500000 |
Chọc, hút, XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học vị trí khác (TN) | 0 | 0 | 380000 |
Chọc, hút, XN tế bào các u/ tổn thương sâu (tuyến vú) (NG) | 0 | 0 | 450000 |
Chọc, hút, XN tế bào các u/ tổn thương sâu (tuyến vú) (TN) | 0 | 0 | 380000 |
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, bố cắt rốn cho con | 0 | 0 | 400000 |
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, da kề da mẹ và bé | 0 | 0 | 300000 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp công hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) | 2214000 | 2214000 | 2500000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | 3165000 | 3165000 | 3500000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | 1311000 | 1311000 | 2000000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không tiêm chất tương phản] | 1311000 | 1311000 | 2500000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 3000000 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | 2214000 | 2214000 | 2500000 |
Chụp hai bên vú 2 tư thế thẳng và chếch trong ngoài (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Chụp một bên vú tư thế: thẳng và chếch trong ngoài (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Chụp Tử cung – Vòi trứng bằng số hóa (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Chụp Tử cung- Vòi trứng bằng số hóa (NG) | 0 | 0 | 950000 |
Chụp X- quang số hóa 1 phim (TN) | 0 | 0 | 150000 |
Chụp X- quang số hóa 2 phim (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Chụp XQ tại giường (TN) | 0 | 0 | 360000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)] | 69200 | 69200 | 0 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97200 | 97200 | 0 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] | 56200 | 56200 | 0 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] | 69200 | 69200 | 0 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97200 | 97200 | 0 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 539000 | 539000 | 0 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] | 609000 | 609000 | 0 |
Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp X-quang tử cung – vòi trứng [số hóa] | 411000 | 411000 | 0 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng (gồm cả thuốc) | 371000 | 371000 | 0 |
Chụp Xquang tuyến vú | 94200 | 94200 | 0 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] | 56200 | 56200 | 0 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm (1 tư thế)] | 50200 | 50200 | 0 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] | 65400 | 65400 | 0 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] | 69200 | 69200 | 0 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] | 97200 | 97200 | 0 |
Chuyển chụp cộng hưởng không tiêm tương phản sang chụp CHT có tiêm tương phản (thuốc đối quang từ) | 1000000 | 0 | 0 |
Chuyển phôi / IVF | 0 | 0 | 5200000 |
Chuyển SA đầu dò (NG) | 0 | 0 | 50000 |
Chuyển SA đầu dò (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Chuyển Viện | 30000 | 30000 | 30000 |
CMV IgG (Cytomegalovirus) (TN) | 0 | 0 | 200000 |
CMV IgG miễn dịch tự động | 113000 | 113000 | 0 |
CMV IgM (Cytomegalo Virus) (TN) | 0 | 0 | 280000 |
CMV IgM miễn dịch tự động | 130000 | 0 | 0 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14900 | 14900 | 0 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gẫy xương sườn | 49900 | 49900 | 0 |
Công chấm sùi mào gà (TN) | 0 | 0 | 350000 |
Công chọc ối làm NST đồ (TN) | 0 | 0 | 1200000 |
Công điều trị Chửa ngoài tử cung nội khoa | 0 | 0 | 3500000 |
Công khám, tư vấn, tiêm huyết thanh và theo dõi trẻ theo yêu cầu (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Công tháo que tránh thai Implanon | 0 | 0 | 600000 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi [máu cuống rốn] | 0 | 0 | 800000 |
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối | 1193000 | 1193000 | 0 |
Công tiêm dịch vụ ( không gồm thuốc) (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Công truyền hóa chất yêu cầu | 0 | 0 | 200000 |
Công tư vấn cấy que cấy tránh thai Implanon | 0 | 0 | 1500000 |
Công tư vấn, đặt vòng thử Perssary | 0 | 0 | 550000 |
Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu | 17000 | 17000 | 0 |
Coronavirus Real-time PCR | 734000 | 734000 | 0 |
Coronavirus Real-time PCR [người nhà] | 734000 | 734000 | 734000 |
Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius | 1751000 | 1751000 | 0 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2832000 | 2832000 | 0 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1751000 | 1751000 | 0 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 597000 | 597000 | 0 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835000 | 835000 | 0 |
Dẫn lưu dịch màng phổi , chọc hút dịch màng phổi | 0 | 0 | 360000 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 597000 | 597000 | 0 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185000 | 185000 | 0 |
Dẫn lưu khí màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 185000 | 185000 | 0 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596000 | 596000 | 0 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1751000 | 1751000 | 0 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | 678000 | 678000 | 0 |
Dẫn lưu trong chích ápxe vú bằng bóng hút áp lực âm | 0 | 0 | 700000 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247000 | 247000 | 0 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32000 | 32000 | 0 |
Đặt catheter động mạch [động mạch quay] [sơ sinh] | 546000 | 546000 | 0 |
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [người lớn] | 1367000 | 1367000 | 0 |
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [sơ sinh] | 1367000 | 1367000 | 0 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1126000 | 1126000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653000 | 653000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21400 | 21400 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] | 653000 | 653000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1126000 | 1126000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1126000 | 1126000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 653000 | 653000 | 0 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1126000 | 1126000 | 0 |
Đặt dụng cụ tử cung (NG) | 0 | 0 | 600000 |
Đặt dụng cụ tử cung (phí công đặt) | 0 | 0 | 150000 |
Đặt dụng cụ tử cung (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Đặt dụng cụ tử cung Mirena | 0 | 0 | 4500000 |
Đặt kim, ống radium vào buồng tử cung | 0 | 0 | 560000 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 6045000 | 6045000 | 0 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 762000 | 762000 | 0 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 762000 | 762000 | 0 |
Đặt ống nội khí quản [người lớn] | 568000 | 568000 | 0 |
Đặt ống nội khí quản [sơ sinh] | 568000 | 568000 | 0 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | 568000 | 568000 | 0 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90100 | 90100 | 150000 |
Đặt ống thông dạ dày [người lớn] | 90100 | 90100 | 0 |
Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh] | 90100 | 90100 | 160000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90100 | 90100 | 0 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [gây tê tại chỗ] | 373000 | 373000 | 0 |
Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 82100 | 0 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [catheter tĩnh mạch rốn] | 653000 | 653000 | 0 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [catheter tĩnh mạch ltrung tâm] | 653000 | 653000 | 0 |
Đặt sonde bàng quang [người lớn] | 90100 | 90100 | 0 |
Đặt sonde bàng quang [sơ sinh] | 90100 | 90100 | 0 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82100 | 82100 | 160000 |
Đặt Sonde JJ niệu quản (TN) | 0 | 0 | 1500000 |
Đặt thuốc (không có thuốc) – (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222000 | 0 | 0 |
Đặt vòng nâng Perssary (TN) | 0 | 0 | 2300000 |
Đặt vòng nâng Pessary (Chuyên sâu) | 0 | 0 | 3300000 |
Đẻ mổ trọn gói người nước ngoài | 25000000 | 0 | 25000000 |
Đẻ thường dịch vụ (C3) | 3500000 | 0 | 0 |
Đẻ thường dịch vụ (khoa thường) | 2500000 | 0 | 0 |
Đẻ thường dịch vụ Bác sỹ , dịch vụ Khoa (đa thai) (khoa D3) | 16000000 | 0 | 0 |
Đẻ thường dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D3) | 14000000 | 0 | 0 |
Đẻ thường trọn gói người nước ngoài | 20000000 | 0 | 20000000 |
Đếm số nang noãn trên giải phẫu bệnh | 581000 | 581000 | 0 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh [dùng cho xét nghiệm NS1Ag] | 130000 | 130000 | 0 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh [dùng cho xét nghiệm IgM/ IgG] | 130000 | 130000 | 0 |
Dịch vụ Bác sỹ bóc u tuyến Bartholin | 2000000 | 0 | 2000000 |
Dịch vụ Bác sỹ chích apxe vú/ chích apxe tuyến Bartholin | 1000000 | 0 | 1000000 |
Dịch vụ bác sỹ hút buồng tử cung | 1000000 | 0 | 1000000 |
Dịch vụ bác sỹ hút thai chửa vết mổ | 6000000 | 0 | 6000000 |
Dịch vụ Bác sỹ hút thai khó (mổ cũ, chửa góc, thai lưu >10 tuần…) | 0 | 0 | 4000000 |
Dịch vụ bác sỹ hút thai trứng | 2000000 | 0 | 2000000 |
Dịch vụ bác sỹ khâu thẩm mỹ tầng sinh môn | 0 | 0 | 4000000 |
Dịch vụ Bác sỹ nạo sót rau, sót thai sau đẻ, sau sẩy | 1000000 | 0 | 1000000 |
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch – dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Bệnh nhân PT mổ đẻ/ đẻ thường | 0 | 0 | 4500000 |
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch – dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Bệnh nhân PT phụ khoa | 0 | 0 | 4500000 |
Dịch vụ khoa D3 (đẻ thường trọn gói ) người nước ngoài | 20000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D3 (mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói) người nước ngoài | 25000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung chuyển đẻ thường sang mổ đẻ) | 2000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D3 (thu bổ sung thai đôi trở lên) | 3000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D4 (đẻ thường trọn gói) người nước ngoài | 20000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D4 (mổ đẻ hoặc mổ phụ khoa trọn gói) người nước ngoài | 25000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D4 (thu bổ sung thai đôi trở lên) | 2000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D5 (đẻ thường trọn gói) người nước ngoài | 20000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D5 (mổ đẻ, mổ phụ khoa, mổ nội soi trọn gói) người nước ngoài | 25000000 | 0 | 0 |
Dịch vụ khoa D5 (thu bổ sung thai đôi trở lên) | 2000000 | 0 | 0 |
Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc thalasemia) | 0 | 0 | 550000 |
Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc thalasemia) [sơ sinh] | 0 | 0 | 550000 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 161000 | 161000 | 0 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29000 | 29000 | 0 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 | 29000 | 60000 |
Điện tim thường | 32800 | 32800 | 0 |
Điện tim thường (TN) | 0 | 0 | 120000 |
Điều trị bằng oxy cao áp | 233000 | 233000 | 0 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại thời gian 10 phút (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại thời gian 20 phút (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 1965000 | 1965000 | 0 |
Điều trị đích trong ung thư | 874000 | 874000 | 0 |
Điều trị hạ Kali / canxi máu | 0 | 0 | 180000 |
Điều trị nội khoa – Hướng dẫn tập sàn chậu (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Điều trị nội khoa chửa ngoài tử cung bằng Methotrexat đường toàn thân (TN) | 0 | 0 | 3000000 |
Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladex) (TN) | 0 | 0 | 4200000 |
Điều trị sóng ngắn thời gian 10 phút | 0 | 0 | 450000 |
Điều trị sóng ngắn thời gian 20 phút (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333000 | 333000 | 0 |
Điều trị sùi mào gà bằng Lasez CO2 | 682000 | 682000 | 0 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (NG) | 0 | 0 | 1500000 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (TN) | 0 | 0 | 1200000 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35200 | 0 | 0 |
Điều trị tắc tia sữa một bên vú bằng sóng ngắn, hồng ngoại (NG) | 0 | 0 | 300000 |
Điều trị tắc tia sữa một bên vú bằng sóng ngắn, hồng ngoại (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Điều trị tắc tia sữa thông thường. ( Hút sữa bằng máy chuyên dùng) | 0 | 0 | 100000 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 159000 | 159000 | 0 |
Điều trị u xơ tử cung bằng nút động mạch tử cung (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp) | 0 | 0 | 1500000 |
Điều trị và chăm sóc sản phụ dưỡng thai đặc biệt (phòng 3 giường) | 0 | 0 | 700000 |
Điều trị và chăm sóc sản phụ dưỡng thai đặc biệt (phòng 6 giường) | 0 | 0 | 500000 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Địn lượng sắt [Máu] | 32300 | 32300 | 0 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 1164000 | 0 | 0 |
Định lượng 17OHP (17- Hydroxyprogesterone) [ Sàng lọc 5 bệnh ] | 0 | 0 | 120000 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] | 290000 | 290000 | 0 |
Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | 145000 | 145000 | 0 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein) [Triple Test] | 0 | 0 | 220000 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91600 | 91600 | 220000 |
Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng Aldosteron | 45000 | 45000 | 45000 |
Định lượng Aldosteron [Máu] | 521000 | 521000 | 0 |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng Amylase (dịch) | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Amylase (niệu) | 37700 | 37700 | 0 |
Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 204000 | 204000 | 300000 |
Định lượng Anti CCP [Máu] | 312000 | 312000 | 0 |
Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang | 581000 | 0 | 0 |
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang | 581000 | 0 | 0 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 269000 | 269000 | 0 |
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) [Máu] | 48400 | 48400 | 0 |
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]. | 48400 | 48400 | 0 |
Định lượng Axit Uric (niệu) | 16100 | 16100 | 0 |
Định lượng Benzodiazepin (niệu) | 37700 | 37700 | 0 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] | 139000 | 139000 | 0 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21500 | 0 | 0 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | 21500 | 80000 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | 21500 | 80000 |
Định lượng Biotinidase (sàng lọc thiếu men Biotinidase) | 0 | 0 | 120000 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 581000 | 581000 | 0 |
Định lượng bổ phế C3 [Máu] | 59200 | 59200 | 0 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] | 59200 | 59200 | 0 |
Định lượng C- Peptid [Máu] | 171000 | 171000 | 0 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 150000 | 150000 | 280000 |
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 139000 | 139000 | 0 |
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 134000 | 134000 | 0 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 139000 | 139000 | 0 |
Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] [TN] | 0 | 0 | 280000 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16100 | 0 | 60000 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | 12900 | 40000 |
Định lượng Calcitonin [Máu] | 134000 | 134000 | 0 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 12900 | 12900 | 0 |
Định lượng Canxi (niệu) | 24600 | 24600 | 0 |
Định lượng Catecholamin (niệu) | 419000 | 419000 | 0 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | 70000 | 70000 | 0 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26900 | 26900 | 0 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | 26900 | 45000 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37700 | 37700 | 0 |
Định lượng Clo (dịch não tủy) | 22500 | 22500 | 0 |
Định lượng Cortisol (niệu) | 91600 | 91600 | 0 |
Định lượng Cortisol [Máu] | 91600 | 91600 | 0 |
Định lượng Creatinin (dịch) | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng Creatinin (niệu) | 16100 | 16100 | 0 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53800 | 53800 | 70000 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] [cũ] | 56300 | 56300 | 56300 |
Định lượng Cyclosporin [Máu] | 323000 | 323000 | 0 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng Cystatine C [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng D-Dimer [Máu] | 253000 | 253000 | 0 |
Định lượng D-Dimer bằng Kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang | 516000 | 516000 | 0 |
Định lượng Digoxin [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 26900 | 26900 | 0 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | 182000 | 182000 | 0 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Triple Test] | 0 | 0 | 220000 |
Định lượng Estradiol [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32300 | 32300 | 0 |
Định lượng Ferritin [Máu] | 80800 | 80800 | 170000 |
Định lượng Fibrinogen ( Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động (TN) | 0 | 0 | 130000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102000 | 102000 | 0 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 0 | 0 | 70000 |
Định lượng Folate [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 182000 | 182000 | 0 |
Định lượng free βhCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [ Double Test] | 0 | 0 | 250000 |
Định lượng Fructosamin [Máu] | 91600 | 91600 | 0 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng G6PD | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) [Sàng lọc 5 bệnh] | 0 | 0 | 120000 |
Định lượng GALT(Enzye Galactose-1 phosphate uridyltransferase) [Sàng lọc 5 bệnh] | 0 | 0 | 120000 |
Định lượng Gentamicin [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 161000 | 161000 | 0 |
Định lượng Globulin [Máu] | 21500 | 0 | 0 |
Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 12900 | 12900 | 0 |
Định lượng Glucose (niệu) | 13900 | 13900 | 0 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 12900 | 12900 | 0 |
Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng Glucose [Máu] (sau ăn 1 giờ) | 0 | 0 | 45000 |
Định lượng Glucose [Máu] (sau ăn 2 giờ) | 0 | 0 | 45000 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 | 101000 | 170000 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 471000 | 471000 | 550000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 26900 | 26900 | 0 |
Định lượng HE4 [Máu] | 0 | 0 | 600000 |
Định lượng Homocystein [Máu] | 145000 | 145000 | 0 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] | 562000 | 562000 | 0 |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] | 349000 | 349000 | 0 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] | 768000 | 768000 | 0 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] | 768000 | 768000 | 0 |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] | 768000 | 768000 | 0 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] | 768000 | 768000 | 0 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] | 768000 | 768000 | 0 |
Định lượng Insulin [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng IRT (định lượng Trypsinogen immunoreactive sàng lọc bệnh xơ nang) | 0 | 0 | 150000 |
Định lượng Kappa [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] | 521000 | 521000 | 0 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng Lambda [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] | 521000 | 521000 | 0 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 26900 | 26900 | 0 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng liên cầu khuẩn nhóm B bằng Realtime PCR | 0 | 0 | 1200000 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định lượng Mg [Máu] | 32300 | 32300 | 45000 |
Định lượng Myoglobin [Máu] | 91600 | 91600 | 0 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | 192000 | 192000 | 0 |
Định lượng PAPP-A [ Double Test] | 0 | 0 | 350000 |
Định lượng PAPP-A [ Sàng lọc TSG quý I] | 0 | 0 | 350000 |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] | 581000 | 581000 | 0 |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] | 581000 | 581000 | 0 |
Định lượng Phenylalanine | 120000 | 0 | 120000 |
Định lượng Phenytoin [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng Phospho (máu) | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Phospho (niệu) | 20400 | 20400 | 0 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng Pro- Calcitonin (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Định lượng ProBNP (NT-pro BNP) [Máu] | 408000 | 408000 | 0 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 398000 | 398000 | 600000 |
Định lượng Progesteron [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | 349000 | 349000 | 0 |
Định lượng Prolactin [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) | 10700 | 10700 | 0 |
Định lượng Protein (niệu) | 13900 | 13900 | 0 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 91600 | 91600 | 0 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 86200 | 86200 | 0 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 236000 | 236000 | 0 |
Định lượng Renin activity [Máu] | 521000 | 521000 | 0 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37700 | 37700 | 0 |
Định lượng sắt huyết thanh | 32300 | 32300 | 50000 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 204000 | 204000 | 320000 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64600 | 64600 | 130000 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] | 724000 | 724000 | 0 |
Định lượng Testosterol [Máu] | 93700 | 93700 | 0 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 176000 | 176000 | 0 |
Định lượng Theophylline [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Định lượng thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) | 42900 | 42900 | 0 |
Định lượng Tobramycin [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 408000 | 408000 | 0 |
Định lượng Transferin [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Định lượng TREC [(DNA dạng vòng) sàng lọc bệnh suy giảm miễn dịch tổ hợp (SCID)] | 0 | 0 | 700000 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26900 | 26900 | 0 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | 26900 | 45000 |
Định lượng Troponin I [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng Troponin T [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [ Sàng lọc 5 bệnh] | 59200 | 59200 | 120000 |
Định lượng Urê (niệu) | 16100 | 16100 | 0 |
Định lượng Urê [dịch] | 21500 | 21500 | 0 |
Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Định lượng Vancomycin [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] | 75400 | 75400 | 0 |
Định lượng yếu tố đông máu (giá cho mỗi yếu tố) (TN) | 0 | 0 | 120000 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Sàng lọc TSG quý II] | 0 | 0 | 1150000 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrsinkinasa-1) [Máu] | 731000 | 731000 | 0 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu] | 731000 | 731000 | 0 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Sàng lọc TSG quý II] | 0 | 0 | 1150000 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF- Placental Growth Factor) [Sàng lọc TSG quý I] | 0 | 0 | 1150000 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] | 75400 | 0 | 0 |
Định lượng βhCG (Human Chorionic Gonadotropin) [Triple Test] | 0 | 0 | 160000 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [1] | 39100 | 39100 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [3] | 39100 | 39100 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1] | 39100 | 39100 | 50000 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[8] | 20700 | 20700 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương [8] | 28800 | 28800 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [6] | 46200 | 46200 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [7] | 46200 | 46200 | 0 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) (NG) | 0 | 0 | 180000 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 86600 | 86600 | 150000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) [2] | 31100 | 31100 | 0 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2] | 31100 | 31100 | 50000 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 207000 | 207000 | 0 |
Định nhóm máu tại giường | 39100 | 39100 | 0 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[6] | 23100 | 23100 | 0 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[7] | 23100 | 23100 | 0 |
Định nhóm máu và xét nghiệm hòa hợp (đơn vị máu thứ nhất ) | 196000 | 196000 | 0 |
Định nhóm máu và xét nghiệm hòa hợp (từ đơn vị máu thứ 2 ) | 132000 | 132000 | 0 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21500 | 21500 | 0 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 | 0 |
Định tính Phospho hữu cơ (niệu) | 6300 | 6300 | 0 |
Định tính Porphyrin [niệu] | 53100 | 53100 | 0 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21500 | 21500 | 0 |
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) | 0 | 0 | 1000000 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán | 54800 | 54800 | 0 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước | 502000 | 502000 | 0 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học | 1980000 | 1980000 | 0 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy | 136000 | 0 | 0 |
Đo các chất khí trong máu [người lớn] | 215000 | 215000 | 0 |
Đo các chất khí trong máu [sơ sinh] | 215000 | 215000 | 0 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1002000 | 1002000 | 0 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706000 | 706000 | 0 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1227000 | 1227000 | 0 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) | 415000 | 415000 | 0 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) | 415000 | 415000 | 0 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) | 541000 | 541000 | 0 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) | 541000 | 541000 | 0 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) | 541000 | 541000 | 0 |
Đo độ loãng xương (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21500 | 21500 | 0 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | 21500 | 0 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | 21500 | 45000 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 26900 | 26900 | 0 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26900 | 26900 | 0 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37700 | 37700 | 0 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 80800 | 80800 | 0 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | 19200 | 0 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | 96900 | 96900 | 0 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26900 | 26900 | 0 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26900 | 26900 | 0 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 59200 | 59200 | 0 |
Đo hoạt độ MPO [Máu] | 434000 | 434000 | 0 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 64600 | 64600 | 0 |
Đo lactat trong máu | 96900 | 96900 | 0 |
Đo mật độ xương 1 điểm (Cổ; TL; Đùi) [Cảm Hội] | 0 | 0 | 200000 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] | 82300 | 0 | 0 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] | 141000 | 0 | 0 |
Đô mật độ xương toàn thân (TN) | 0 | 0 | 400000 |
Đo niệu dòng đồ | 58200 | 58200 | 0 |
Đo niệu dòng đồ (TN) | 0 | 0 | 150000 |
Đo nước tiểu tồn dư trong bàng quang | 0 | 0 | 160000 |
Đo thính lực trẻ sơ sinh (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Đo thính lực trẻ SS sử dụng công nghệ ABR (TN) | 0 | 0 | 470000 |
Đo tim thai bằng Doppler | 35000 | 0 | 0 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 37500 | 37500 | 0 |
Đóng lỗ rò niệu đạo | 0 | 0 | 1000000 |
Đông phôi | 0 | 0 | 5800000 |
Đông tinh | 0 | 0 | 1500000 |
Đông tinh (NG) | 0 | 0 | 1800000 |
Đông trứng 1 cọng | 0 | 0 | 6000000 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222000 | 222000 | 0 |
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 1 (TN) | 0 | 0 | 1000000 |
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 2 (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 3 (TN) | 0 | 0 | 3000000 |
Đốt điện điều trị sùi mào gà nam mức độ 4 (TN) | 0 | 0 | 3500000 |
Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (chuyên sâu) | 0 | 0 | 1200000 |
Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (NG) | 0 | 0 | 1000000 |
Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 800000 |
Double Test + Tư Vấn (NG) | 0 | 0 | 650000 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt động mạch chậu trong | 2634000 | 2634000 | 0 |
Dụng cụ bơm tinh trùng 17cm (Ấn độ) | 36000 | 0 | 0 |
Dụng cụ bơm tinh trùng loại mềm | 137000 | 0 | 0 |
Dụng cụ chuyển phôi Tulip(Catheter Tulip ) | 859000 | 0 | 0 |
ESTRADIOL (E2) (NG) | 0 | 0 | 170000 |
ESTRADIOL (E2) (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Ferritin (NG) | 0 | 0 | 170000 |
FISH chẩn đoán NST XY | 3329000 | 3329000 | 0 |
Forceps | 952000 | 952000 | 0 |
Foto 01 bản | 0 | 0 | 2000 |
F-PCR+NST (TN) | 0 | 0 | 3800000 |
FSH (NG) | 0 | 0 | 170000 |
FSH (TN) | 0 | 0 | 170000 |
FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64600 | 64600 | 130000 |
FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64600 | 64600 | 130000 |
Gắp thai to 13-16 tuần thai lưu | 0 | 0 | 6000000 |
Gắp thai to từ 13 – 16 tuần (TN) | 0 | 0 | 5000000 |
Gắp thai to từ 13-16 tuần có vết mổ cũ (TN) | 0 | 0 | 6000000 |
Gắp thai to từ 13-16 tuần song thai (TN) | 0 | 0 | 6000000 |
Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông foley | 0 | 0 | 1800000 |
Gây chuyển dạ bằng Propess | 0 | 0 | 1800000 |
Gây mê tĩnh mạch (TN) | 0 | 0 | 800000 |
Gây tê giảm đau ( dùng Bupivacain) (TN) | 0 | 0 | 800000 |
Gây tê giảm đau (TN) | 0 | 0 | 1 |
Gây tê giảm đau trong đẻ [Gói dùng Anaropin] | 2000000 | 0 | 2000000 |
Gây tê giảm đau trong đẻ [Gói dùng Bupivacain] (TN) | 1500000 | 0 | 1500000 |
Gây tê ngoài màng cứng, giảm đau sau mổ bằng bơm truyền tự động [Gói dùng Anaropin] | 3500000 | 0 | 3500000 |
Gây tê ngoài màng cứng, giảm đau sau mổ bằng bơm truyền tự động [Gói dùng Bupivacain] | 2900000 | 0 | 2900000 |
Gen sẩy thai MTHFR ( giá HC) | 715000 | 0 | 0 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi gói 1 (giá 1 phôi) | 9700000 | 0 | 9700000 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi gói 1 (từ phôi thứ 1-5) | 35800000 | 0 | 35800000 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1 trên tế bào phôi gói 2 (từ phôi thứ 6-10) | 30700000 | 0 | 30700000 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G1/ G2 trên tế bào phôi gói 3 (từ phôi thứ 11 trở đi) | 6200000 | 0 | 6200000 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G2 trên tế bào phôi gói 1 (từ phôi thứ 1-5) | 40900000 | 0 | 40900000 |
Genome – Phân tích đột biến đơn gen (PGT-M)-G2 trên tế bào phôi gói 2 (từ phôi thứ 6-10) | 35800000 | 0 | 35800000 |
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi (giá 1 phôi) | 9700000 | 0 | 9700000 |
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi gói 1 (từ phôi thứ 1-5) | 40900000 | 0 | 40900000 |
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi gói 2 (từ phôi thứ 6-10) | 35800000 | 0 | 35800000 |
Genome – Phân tích xác định phù hợp HLA trên tế bào phôi gói 3 (từ phôi thứ 11 trở đi) | 6200000 | 0 | 6200000 |
Genome – Sàng lọc cho gia đình phục vụ phân tích phù hợp HLA | 20500000 | 0 | 20500000 |
Genome – Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) – G1 trên tế bào phôi | 10300000 | 0 | 10300000 |
Genome – Sàng lọc phục vụ phân tích đột biến đơn gen (PGT-M) – G2 trên tế bào phôi | 20500000 | 0 | 20500000 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | 178000 | 178000 | 0 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn] | 32800 | 32800 | 0 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh] | 32800 | 32800 | 0 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 162000 | 162000 | 0 |
Giác hút | 952000 | 952000 | 0 |
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia | 6759000 | 6759000 | 0 |
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH | 6759000 | 6759000 | 0 |
Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động bổ sung | 2100000 | 0 | 2100000 |
Giảm đau sau mổ bằng Catheter tại vết mổ | 2900000 | 0 | 0 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649000 | 649000 | 0 |
Giảm đau trong thủ thuật (HTSS) | 0 | 0 | 500000 |
Giảm thiểu thai | 0 | 0 | 4000000 |
Giấy ướt dùng cho trẻ sơ sinh | 29000 | 0 | 0 |
Giường bạt 1 ngày | 0 | 0 | 50000 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I – Khoa Phụ sản | 427000 | 427000 | 0 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 303800 | 303800 | 0 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 276500 | 276500 | 0 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 241700 | 241700 | 0 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 216500 | 216500 | 0 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I – Khoa Nhi[Sản] | 226500 | 226500 | 0 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Phụ – Sản | 203600 | 203600 | 0 |
Gỡ dính sau mổ lại | 2498000 | 2498000 | 0 |
Gói chi trả cho mẫu tinh trùng tự do (HTSS) | 0 | 0 | 5800000 |
Gói chi trả cho phôi hiến tặng (TN) | 0 | 0 | 8000000 |
Gói cơ bản Panorama test (TR21, TR18, TR13, Monosomy X, Triploidy) | 0 | 0 | 21000000 |
Gói điều trị nghén nặng (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Gội khô cho người bệnh sau sinh | 0 | 0 | 200000 |
Gội khô cho người bệnh tại giường | 0 | 0 | 200000 |
Gội khô cho người bệnh trước sinh | 0 | 0 | 200000 |
Gói mở rộng Panorama test (TR21, TR18, TR13, Monosomy X, Triploidy) | 0 | 0 | 25000000 |
Gói tiêm phòng Ung thư Cổ tử cung (3 mũi tiêm) | 0 | 0 | 8000000 |
Gonadortrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng | 89000 | 89000 | 89000 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2212000 | 0 | 0 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ | 2321000 | 2321000 | 0 |
Haes – steril 6% | 99700 | 99700 | 0 |
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng ( sữa nước) và chăm sóc trẻ sơ sinh [1 ngày] | 86000 | 0 | 0 |
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng (sữa nước) và chăm sóc trẻ sơ sinh [≤ 12 giờ ] | 43000 | 0 | 0 |
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ sơ sinh [ | 31000 | 0 | 0 |
Hàng tiêu hao nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ sơ sinh [1 ngày] | 62000 | 0 | 0 |
Hàng tiêu hao XN sàng lọc tiền sản giật quý II (PLGF) | 419000 | 0 | 0 |
Hàng tiêu hao XN sàng lọc tiền sản giật quý II (sFlt – 1) | 419000 | 0 | 0 |
HBeAg (TN) | 0 | 0 | 170000 |
HBeAg miễn dịch tự động | 95500 | 0 | 0 |
HbsAg miễn dịch tự động | 74700 | 0 | 0 |
HbsAg miễn dịch tự động (NG) | 0 | 0 | 120000 |
HbsAg miễn dịch tự động (TN) | 0 | 0 | 90000 |
HBsAg test nhanh | 53600 | 0 | 70000 |
HbsAg, HIV test nhanh | 107200 | 0 | 0 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1314000 | 0 | 0 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR | 664000 | 0 | 0 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR (TN) | 0 | 0 | 1200000 |
HBV genotype Real-time PCR | 1564000 | 0 | 0 |
HCV Ab miễn dịch tự động | 119000 | 0 | 0 |
Herpes Simplex Vius – 1 IgG (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Herpes Simplex Vius – 2 IgG (TN) | 0 | 0 | 200000 |
HIV (QTC) | 0 | 0 | 1000 |
HIV Ab test nhanh | 53600 | 0 | 70000 |
HIV Ab test nhanh (2) | 53600 | 0 | 0 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 0 | 0 | 150000 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130000 | 0 | 0 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động (NG) | 0 | 0 | 180000 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR | 734000 | 0 | 0 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR (TN) | 0 | 0 | 1500000 |
HIV khẳng định (*) | 175000 | 175000 | 0 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559000 | 559000 | 0 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy 24h/lần | 0 | 0 | 560000 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23300 | 23300 | 0 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Hỗ trợ phôi làm tổ | 0 | 0 | 1500000 |
Hỗ trợ phôi thoát màng | 0 | 0 | 1300000 |
Hóa chất nhân bản WGA (trong TH không trả được KQSL phôi) | 1700000 | 0 | 0 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( Chuyên gia/ ca: Chỉ áp dụng đối với TH mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) | 200000 | 200000 | 0 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó [ Mức độ liên Bệnh viện] | 0 | 0 | 300000 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó [ Mức độ Trung tâm] | 0 | 0 | 250000 |
Hồi sức sơ sinh ngạt | 0 | 0 | 560000 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1064000 | 0 | 0 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT Roche) | 0 | 0 | 1200000 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [CLART HPV] | 0 | 0 | 1500000 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [STARlet/ CFX96] | 0 | 0 | 1200000 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] | 0 | 0 | 800000 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] (NG) | 0 | 0 | 800000 |
HPV genotype Real- time PCR | 1564000 | 0 | 0 |
HPV real-time PCR | 379000 | 0 | 0 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động | 214000 | 214000 | 0 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động | 214000 | 214000 | 0 |
Human Albumin 20% 50ml[Behering GmbH] | 595000 | 0 | 0 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204000 | 204000 | 0 |
Hút buồng tử cung, chẩn đoán, điều trị rong kinh rong huyết | 0 | 0 | 1200000 |
Hút dịch mũi họng | 0 | 0 | 100000 |
Hút đờm (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Hút đờm hầu họng [người lớn] | 11100 | 11100 | 0 |
Hút đờm hầu họng [sơ sinh] | 11100 | 11100 | 0 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 11100 | 11100 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459000 | 459000 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [sơ sinh] | 317000 | 317000 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn] | 317000 | 317000 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh] | 317000 | 317000 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn] | 11100 | 11100 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh] | 11100 | 11100 | 0 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11100 | 11100 | 0 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110000 | 110000 | 0 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152000 | 152000 | 0 |
Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC | 0 | 0 | 800000 |
Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC (chuyên sâu) | 0 | 0 | 1200000 |
Hút sinh thiết niêm mạc TC, BTC, CTC (NG) | 0 | 0 | 1000000 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 0 | 0 |
Hút thai <= 6 tuần (NG) | 0 | 0 | 1900000 |
Hút thai <= 6 tuần (TN) | 0 | 0 | 1700000 |
Hút thai > 6 đến 10 tuần bệnh lý/ mổ cũ (NG) | 0 | 0 | 3400000 |
Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần (NG) | 0 | 0 | 2400000 |
Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần (TN) | 0 | 0 | 2200000 |
Hút thai >10 – 12 tuần (TN) | 0 | 0 | 2700000 |
Hút thai >10 – 12 tuần mổ cũ/ song thai | 0 | 0 | 3200000 |
Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ (TN) | 0 | 0 | 2700000 |
Hút thai bệnh lý/ mổ cũ <=6 tuần (NG) | 0 | 0 | 2900000 |
Hút thai chửa vết mổ cũ <= 6 tuần | 0 | 0 | 3500000 |
Hút thai chửa vết mổ cũ ≤ 6 tuần | 0 | 0 | 3700000 |
Hút thai chửa vết mổ cũ 6-8 tuần | 4000000 | 0 | 4000000 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi [bệnh lý mẹ -con] | 4963000 | 4963000 | 0 |
Hút thai có vết mổ cũ 6 tuần đến 8 tuần (NG) | 0 | 0 | 4200000 |
Hút thai dưới siêu âm [bệnh lý mẹ – con] | 456000 | 456000 | 0 |
Hút thai lưu, thai trứng < = 8 tuần (NG) | 0 | 0 | 2900000 |
Hút thai lưu, thai trứng < 8 tuần (TN) | 0 | 0 | 2700000 |
Hút thai lưu, thai trứng > 8 tuần – 10 tuần (NG) | 0 | 0 | 3200000 |
Hút thai lưu, thai trứng 8-12 tuần | 0 | 0 | 3200000 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2741000 | 2741000 | 0 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2407000 | 2407000 | 0 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69300 | 69300 | 0 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69300 | 69300 | 0 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65800 | 65800 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 100ml | 122000 | 122000 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 150ml | 171000 | 171000 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 200ml | 225000 | 225000 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 250ml | 269000 | 269000 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 30 ml | 55000 | 55000 | 0 |
Huyết tương đông lạnh 50ml | 78000 | 78000 | 0 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 100ml từ 250 ml máu toàn phần | 212000 | 212000 | 0 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần | 233000 | 233000 | 0 |
Huyết tương giàu tiểu cầu 200ml từ 450ml máu toàn phần | 254000 | 254000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 100ml | 157000 | 157000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 150ml | 181000 | 181000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 200ml | 285000 | 285000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml | 349000 | 349000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 30ml | 65000 | 65000 | 0 |
Huyết tương tươi đông lạnh 50ml | 93000 | 93000 | 0 |
IAH (Thụ tinh nhân tạo) | 0 | 0 | 2000000 |
Influenza virus A, B test nhanh | 170000 | 170000 | 0 |
Influenza virus A, B test nhanh [DV] | 0 | 0 | 200000 |
IVF – chọc hút noãn | 0 | 0 | 7800000 |
IVF nuôi cấy | 0 | 0 | 6500000 |
Kedrialb 200g/l 50ml | 672800 | 0 | 0 |
Khám bệnh theo yêu cầu riêng (chọn thầy thuốc) (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Khám chẩn đoán các bênh về vú (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám dinh dưỡng | 0 | 0 | 100000 |
Khám hội chẩn ngoại trú (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám KHHGĐ (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám lại sau ra viện 10 ngày hoặc 1 tháng | 0 | 0 | 250000 |
Khám mắt sơ sinh | 0 | 0 | 500000 |
Khám nam học (TN) | 200000 | 0 | 200000 |
Khám phụ khoa (chuyên sâu) | 0 | 0 | 250000 |
Khám phụ khoa (khám thai) [KHHGĐ] | 38700 | 0 | 0 |
Khám phụ khoa (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám phụ khoa [khám vú] | 38700 | 38700 | 0 |
Khám phụ khoa [SĐKH] (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Khám Phụ sản [Khám thai] | 38700 | 38700 | 0 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] | 38700 | 38700 | 0 |
Khám Sơ sinh lần 2 sau lần 1 từ 2-3 ngày | 0 | 0 | 200000 |
Khám sơ sinh TN trước hoặc sau ra viện (lần 1) | 0 | 0 | 250000 |
Khám thai (chuyên sâu) | 0 | 0 | 250000 |
Khám thai (HTSS) | 250000 | 0 | 250000 |
Khám thai (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Khám thai (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám thai + Đo tim thai bằng dopler | 73700 | 0 | 0 |
Khám thai bệnh lý (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật | 0 | 0 | 250000 |
Khám và điều trị các bệnh thông thường (Sơ sinh) – TN | 0 | 0 | 100000 |
Khám vú (NG – Cơ sở 3) | 0 | 0 | 150000 |
Khám vú (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Khám vú (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa | 160000 | 0 | 0 |
Khám, tư vấn dinh dưỡng cho sản phụ và trẻ sơ sinh | 0 | 0 | 300000 |
Khám, tư vấn dinh dưỡng cho thai phụ, sản phụ | 0 | 0 | 200000 |
Khám, tư vấn HTSS theo yêu cầu | 0 | 0 | 250000 |
Khám, tư vấn tiền hôn nhân và trước khi mang thai (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/ LA) (TN) | 0 | 0 | 850000 |
Khẳng định kháng đông lupus(LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | 244000 | 0 | 0 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257000 | 257000 | 0 |
Khâu lại vết thương hở sau phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn | 0 | 0 | 650000 |
Khâu lỗ thủng đại tràng | 3579000 | 3579000 | 0 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3579000 | 3579000 | 0 |
Khâu phục hồi rách âm đạo | 1564000 | 0 | 0 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1564000 | 1564000 | 0 |
Khâu phục hồi sau chích Abces vú (TN) | 0 | 0 | 1200000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 | 1898000 | 5200000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo (A1) | 0 | 0 | 6000000 |
Khâu tử cung do nạo thủng | 2782000 | 2782000 | 0 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 257000 | 257000 | 0 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 305000 | 0 | 0 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm [ngoại trú] | 178000 | 0 | 0 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >= 10cm [ngoại trú] | 237000 | 0 | 0 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm [ngoại trú] | 257000 | 0 | 0 |
Khâu vết thương thành bụng | 1965000 | 1965000 | 0 |
Khâu vòng cổ tử cung | 549000 | 549000 | 0 |
Khâu vòng cổ tử cung (NG) | 0 | 0 | 2500000 |
Khâu vòng cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 2200000 |
Khâu, làm lại tầng sinh môn thẩm mỹ (TN) | 0 | 0 | 6200000 |
Khâu, làm lại TSM thẩm mỹ (chuyên sâu) | 0 | 0 | 7200000 |
Khâu, làm lại TSM thẩm mỹ trong (đẻ, mổ đẻ, PTPK) – NỘI TRÚ | 0 | 0 | 6200000 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20400 | 20400 | 0 |
Khí dung mũi họng [sơ sinh] | 20400 | 20400 | 100000 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 | 20400 | 0 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20400 | 20400 | 0 |
Khoét chóp cổ tử cung | 2747000 | 2747000 | 0 |
Khoét chóp cổ tử cung – Leep (chuyên sâu) | 0 | 0 | 3800000 |
Khoét chóp cổ tử cung – Leep (TN) | 0 | 0 | 3200000 |
Khối bạch cầu hạt pool (10×109 BC) | 684000 | 684000 | 0 |
Khối bạch cầu hạt pool (5×109 BC) | 342000 | 342000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần | 282000 | 282000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần | 406000 | 406000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 200 ml máu toàn phần | 525000 | 525000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần | 871000 | 871000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 30ml máu toàn phần | 115000 | 115000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần | 984000 | 984000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần | 1077000 | 1077000 | 0 |
Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần | 163000 | 163000 | 0 |
Khối tiểu cầu 1 đơn vị ( từ 250 ml máu toàn phần) {TC40} | 141000 | 141000 | 0 |
Khối tiểu cầu 2 đơn vị ( từ 500ml máu toàn phần) {TC80} | 293000 | 293000 | 0 |
Khối tiểu cầu 3 đơn vị ( từ 750ml máu toàn phần) { TC120 } | 450000 | 450000 | 0 |
Khối tiểu cầu 4 đv( từ 1000 ml máu toàn phần) {TC150} | 791000 | 791000 | 0 |
Khối tiểu cầu 8 đv từ 2.000ml máu toàn phần (đã bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) {TCL 250} | 1914200 | 1914200 | 0 |
Khối tiểu cầu gạn tách 120ml ( đã bao gồm DC gạn tách) {TC A5} | 1991000 | 1991000 | 0 |
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (đã bao gồm DC gạn tách) [TCA10] | 3878000 | 3878000 | 0 |
Khối tiểu cầu gạn tách 500ml (đã bao gồm bộ DC gạn tách) {TCA20} | 5641000 | 5641000 | 0 |
Kim chọc hút trứng dài 30cm | 380000 | 0 | 0 |
Kỹ thuật quang điện (Truscreen) trong phát hiện ung thư cổ tử cung | 0 | 0 | 900000 |
Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi | 0 | 0 | 1500000 |
Kỹ thuật trữ lạnh phôi – trứng | 0 | 0 | 2000000 |
Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 | 2514000 | 0 |
Làm hồ sơ đăng ký sinh | 0 | 0 | 100000 |
Làm hồ sơ sinh tại các phòng khám SPK tư nhân | 0 | 0 | 200000 |
Làm lại sẹo xấu thành bụng | 0 | 0 | 3000000 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1482000 | 1482000 | 0 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2612000 | 2612000 | 0 |
Làm thuốc âm đạo, đặt thuốc (không bao gồm thuốc) (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 | 85600 | 0 |
Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 573000 | 0 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 2860000 | 0 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2248000 | 2248000 | 0 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2248000 | 2248000 | 0 |
LH (NG) | 0 | 0 | 170000 |
LH (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1541000 | 1541000 | 0 |
Lựa chọn tinh trùng dựa trên phân mảnh DNA (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Mai táng thai dưới 3 tháng hoặc có trọng lượng dưới 200g | 450000 | 450000 | 450000 |
Mai táng thai từ 3 đến 6 tháng hoặc có trọng lượng từ 200g đến 1000g | 550000 | 550000 | 550000 |
Mai táng thai từ 6 tháng trở lên hoặc có trọng lượng từ 1000g trỏ lên | 850000 | 850000 | 850000 |
Mai táng trọn gói 1 xe 1 thi hài theo yêu cầu của gia đình | 1500000 | 1500000 | 1500000 |
Mammography (1 bên) | 93200 | 93200 | 0 |
Massage cho trẻ sơ sinh | 0 | 0 | 200000 |
Máu chảy (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Máu đông (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 | 23100 | 0 |
Máu toàn phần 100ml | 292000 | 292000 | 0 |
Máu toàn phần 30ml | 110000 | 110000 | 0 |
Máu toàn phần 350 ml | 994000 | 994000 | 0 |
Máu toàn phần 450 ml | 1097000 | 1097000 | 0 |
Micro Albumin (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 | 984000 | 0 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3406000 | 3406000 | 0 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2514000 | 2514000 | 0 |
Mổ chửa ngoài tử cung dịch vụ Bác sỹ (C3) | 5000000 | 0 | 0 |
Mổ chửa ngoài tử cung dịch vụ Bác sỹ (khoa thường) | 5000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Cấp cứu (C3) | 4000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Cấp cứu (khoa thường) | 3500000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Chủ động (C3) | 6000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Chủ động (khoa thường) | 5000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Đa thai (C3) | 7000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Đa thai (khoa thường) | 6000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Rau cài răng lược (Khoa dịch vụ) | 21000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Rau cài răng lược (khoa thường) | 7000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ – Rau tiền đạo/ Tiền sản giật (khoa thường) | 6000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (A2) | 18000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa D3) | 18000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa D4) | 18000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đa thai (khoa D5) | 18000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – đơn thai (A2) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ – Rau tiền đạo/ Tiền sản giật (Khoa dịch vụ) | 18000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D3) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D4) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ đẻ dịch vụ Bác sỹ, dịch vụ Khoa (đơn thai) (khoa D5) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ dịch vụ cắt tử cung do thai trứng (khoa thường) | 7000000 | 0 | 7000000 |
Mở khí quản cấp cứu | 719000 | 719000 | 0 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719000 | 719000 | 0 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719000 | 719000 | 0 |
Mở khí quản thường quy | 719000 | 719000 | 0 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596000 | 596000 | 0 |
Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khoa D4) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khoa D5) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ mở phụ khoa dịch vụ (khu A1) | 16000000 | 0 | 0 |
Mổ nam khoa dịch vụ (khoa thường A5) | 7000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (C3) | 6000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa dịch vụ Bác sỹ (khoa thường) | 6000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa dịch vụ cắt tử cung qua nội soi (A5, E5,C3) | 7000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (khoa D4) | 17000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (khoa D5) | 17000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ (Khu A1) | 17000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ Bác sỹ – Cắt tử cung/Bóc nhân xơ/Chửa trên vết mổ (C3) | 7000000 | 0 | 0 |
Mổ phụ khoa nội soi dịch vụ Bác sỹ – Cắt tử cung/Bóc nhân xơ/Chửa trên vết mổ (khoa thường) | 7000000 | 0 | 7000000 |
Mở rộng lỗ sáo | 1242000 | 1242000 | 0 |
Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại chỗ] | 373000 | 373000 | 0 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2697000 | 2697000 | 0 |
Mổ ung thư phụ khoa dịch vụ (khoa dịch vụ) | 18000000 | 0 | 18000000 |
Mổ ung thư phụ khoa dịch vụ (khoa thường) | 8000000 | 0 | 8000000 |
Mũ sơ sinh | 10000 | 0 | 0 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11900 | 11900 | 0 |
Nạo hút buồng tử cung kiểm tra (NG) | 0 | 0 | 1600000 |
Nạo hút buồng tử cung kiểm tra(TN) | 0 | 0 | 1400000 |
Nạo hút thai trứng | 772000 | 772000 | 0 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344000 | 344000 | 0 |
Nạo sót thai, sót rau sau sẩy, sau đẻ (NG) | 0 | 0 | 2600000 |
Nạo sót thai, sót rau sau sẩy, sau đẻ (TN) | 0 | 0 | 2400000 |
Neisseria + Chlamydia Real-time PCR (CTy. Roche) | 0 | 0 | 800000 |
Neisseria gonorrhoeae + Chlamydia + Mycoplasma genitalium Realtime PCR | 0 | 0 | 1100000 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68000 | 68000 | 0 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 297000 | 297000 | 0 |
Neisseria gonorrhoeae PCR | 464000 | 464000 | 0 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 734000 | 734000 | 0 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động | 734000 | 734000 | 0 |
Neisseria meningitidis PCR | 800000 | 0 | 0 |
Ngày giường điều trị hồi sức tích cực (ICU) | 705000 | 705000 | 705000 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] | 80800 | 0 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 0 | 0 | 200000 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 80800 | 80800 | 0 |
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 160000 | 0 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 160000 | 0 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160000 | 160000 | 0 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống [Xét nghiệm máu tĩnh mạch] | 0 | 0 | 220000 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol Test) | 28800 | 28800 | 0 |
Người đến tư vấn để được giải thích về các kết quả đã phát hiện [CĐTS] | 0 | 0 | 200000 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 282000 | 282000 | 0 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline -Eosin | 328000 | 328000 | 0 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 196000 | 196000 | 0 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 436000 | 436000 | 0 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [ER] | 0 | 0 | 750000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Her2] | 0 | 0 | 750000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [Ki67] | 0 | 0 | 750000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [P16] | 0 | 0 | 750000 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn [PR] | 0 | 0 | 750000 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan | 411000 | 411000 | 0 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick | 411000 | 411000 | 0 |
Nhuộm May Grunwald-Giemsa | 159000 | 159000 | 0 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 388000 | 388000 | 0 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 349000 | 0 | 0 |
Nhuộm xanh Alcian | 434000 | 434000 | 0 |
NIPS- Giải trình tự DNA thai tự do (cffDNA) trong máu sản phụ bằng giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) | 0 | 0 | 8000000 |
Nôi soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | 525000 | 525000 | 0 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | 893000 | 893000 | 0 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 4394000 | 4394000 | 0 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 4394000 | 4394000 | 0 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4394000 | 4394000 | 0 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [TN] | 0 | 0 | 4700000 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2828000 | 2828000 | 0 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [TN] | 0 | 0 | 3000000 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 1482000 | 1482000 | 0 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | 5005000 | 5005000 | 0 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | 1456000 | 1456000 | 0 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ [Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)] | 917000 | 917000 | 0 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1456000 | 1456000 | 0 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 982000 | 982000 | 0 |
Nôi soi vá rò bàng quang – âm đạo | 2167000 | 2167000 | 0 |
Nội xoay thai | 1406000 | 1406000 | 0 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580000 | 580000 | 0 |
Nong cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281000 | 281000 | 0 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | 170000 | 0 | 0 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung (NG) | 0 | 0 | 2200000 |
Nong niệu đạo | 241000 | 241000 | 0 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241000 | 241000 | 0 |
Nong tách hẹp bao quy đầu | 0 | 0 | 1000000 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) (NG) | 0 | 0 | 50000 |
Nuôi cấy noãn chưa trưởng thành (IVM) | 0 | 0 | 15000000 |
Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse tối đa 16 trứng] | 0 | 0 | 13800000 |
Nuôi cấy tế bào [dịch ối] | 400000 | 0 | 0 |
Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Nuôi phôi Blastocyst (từ ngày 3 đến ngày 5) | 2000000 | 0 | 2000000 |
Nuôi phôi ngày 05 (Blastocyst) | 0 | 0 | 2300000 |
Ống xét nghiệm | 0 | 0 | 2000 |
Ostradiol (TN) | 0 | 0 | 80000 |
PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) [trả KQ trong 24h] | 0 | 0 | 15000000 |
PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) [trả KQ từ 3-5 ngày] | 0 | 0 | 8000000 |
PGS – Karyolite BoBs [trả KQ trong 24h] | 0 | 0 | 7000000 |
PGS – Karyolite BoBs [trả KQ từ 3-5 ngày] | 0 | 0 | 6500000 |
PGS- Array CGH [trả KQ từ 3-5 ngày] | 0 | 0 | 8000000 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 [bệnh lý mẹ -con] | 1152000 | 1152000 | 0 |
Phá thai bằng thuốc (TN) | 0 | 0 | 1700000 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [bệnh lý mẹ-con] | 183000 | 183000 | 0 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần [bệnh lý mẹ-con] | 302000 | 302000 | 0 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần [bệnh lý mẹ -con] | 302000 | 302000 | 0 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 [bệnh lý mẹ – con] | 545000 | 545000 | 0 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [bệnh lý mẹ-con] | 384000 | 384000 | 0 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [bệnh lý mẹ – con] | 587000 | 587000 | 0 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai trên vết mổ bằng tiêm MTX đường toàn thân] | 0 | 0 | 3000000 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ [thai trên vết mổ bằng tiêm MTX tại chỗ] | 0 | 0 | 3000000 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước [bệnh lý mẹ – con] | 1040000 | 1040000 | 0 |
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) (TN) | 0 | 0 | 8000000 |
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) mổ cũ | 0 | 0 | 10000000 |
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) song thai (TN) | 0 | 0 | 10000000 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [bệnh lý mẹ – con] | 396000 | 396000 | 0 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74800 | 74800 | 0 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 74800 | 74800 | 0 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[5] | 74800 | 74800 | 0 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) [4] | 28800 | 28800 | 0 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 68000 | 68000 | 0 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 68000 | 68000 | 0 |
Phản ứng Pandy [dịch] | 8500 | 8500 | 0 |
Phản ứng Rivalta [dịch] | 8500 | 8500 | 0 |
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR | 1375000 | 0 | 0 |
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | 1064000 | 0 | 0 |
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR – RFLP | 592000 | 592000 | 0 |
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) | 1064000 | 1064000 | 0 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) | 244000 | 244000 | 0 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 80800 | 80800 | 0 |
Phát hiện kháng đông nội sinh ( Tên khác: Mix test) | 115000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4838000 | 4838000 | 0 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | 4803000 | 4803000 | 0 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2677000 | 2677000 | 0 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4151000 | 4151000 | 0 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2619000 | 2619000 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | 2619000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 4803000 | 4803000 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú lành tính philoid | 2862000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2862000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2862000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | 2660000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2862000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn – trực tràng, làm lại niệu đạo | 3044000 | 3044000 | 0 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 4803000 | 4803000 | 0 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4585000 | 4585000 | 0 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4616000 | 4616000 | 0 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2862000 | 2862000 | 0 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3668000 | 3668000 | 0 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1935000 | 1935000 | 0 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2729000 | 2729000 | 0 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3736000 | 3736000 | 0 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5910000 | 5910000 | 0 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9564000 | 9564000 | 0 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7397000 | 7397000 | 0 |
Phẫu thuật cắt ung thư – buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 6130000 | 6130000 | 0 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2660000 | 2660000 | 0 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3710000 | 3710000 | 0 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2944000 | 2944000 | 0 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3766000 | 3766000 | 0 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3725000 | 3725000 | 0 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3044000 | 3044000 | 0 |
Phẫu thuật Crossen | 4012000 | 4012000 | 0 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức | 1965000 | 1965000 | 0 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | 2832000 | 2832000 | 0 |
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch xuyên vùng kế cận | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da | 3895000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu | 1965000 | 1965000 | 0 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3258000 | 3258000 | 0 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3258000 | 3258000 | 0 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | 12653000 | 12653000 | 0 |
Phẫu thuật dò bàng quang – âm đạo, bàng quang – tử cung, trực tràng | 4415000 | 4415000 | 0 |
Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh | 3044000 | 3044000 | 0 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2612000 | 2612000 | 0 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3322000 | 3322000 | 0 |
Phẫu thuật Labhart | 2783000 | 2783000 | 0 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2844000 | 2844000 | 0 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | 6111000 | 6111000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4202000 | 4202000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 4307000 | 4307000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2332000 | 2332000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2945000 | 2945000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | 5929000 | 5929000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4027000 | 4027000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | 4307000 | 4307000 | 0 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7919000 | 7919000 | 0 |
Phẫu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI | 0 | 0 | 3800000 |
Phẫu thuật Lefort | 2783000 | 2783000 | 0 |
Phẫu thuật Manchester | 3681000 | 3681000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3355000 | 3355000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3507000 | 3507000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3876000 | 3876000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3876000 | 3876000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3876000 | 3876000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 6145000 | 6145000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [hoặc bóc u] | 2944000 | 2944000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 2944000 | 2944000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 4750000 | 4750000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 2782000 | 2782000 | 0 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4289000 | 4289000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6116000 | 6116000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối | 45000000 | 0 | 45000000 |
Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng song thai không tim | 45000000 | 0 | 45000000 |
Phẫu thuật nội soi buồng ối điều trị hội chứng truyền máu song thai bằng lasez quang đông | 45000000 | 0 | 45000000 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [buồng tử cung] | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 5558000 | 5558000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 4241000 | 4241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | 6116000 | 6116000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 5914000 | 5914000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2564000 | 2564000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2564000 | 2564000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2564000 | 2564000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 5914000 | 5914000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 5914000 | 5914000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 5914000 | 5914000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 7923000 | 7923000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | 5914000 | 5914000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4241000 | 4241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [hoặc bóc u] | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung[hoặc bóc u] | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [hoặc bóc u] | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | 3634000 | 3634000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8063000 | 8063000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán ( u vú) | 3718000 | 3718000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2564000 | 2564000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | 9153000 | 9153000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 6023000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 4241000 | 4241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | 2448000 | 2448000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5089000 | 5089000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | 2561000 | 2561000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo | 3241000 | 3241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3241000 | 3241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2664000 | 2664000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | 2561000 | 2561000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | 3241000 | 3241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | 2561000 | 2561000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | 2561000 | 2561000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | 3241000 | 3241000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5528000 | 5528000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | 3680000 | 3680000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5005000 | 5005000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4963000 | 4963000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4963000 | 4963000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5528000 | 5528000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2167000 | 2167000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9153000 | 9153000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 1456000 | 1456000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | 1456000 | 1456000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5546000 | 5546000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4744000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5071000 | 5071000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6533000 | 6533000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6575000 | 6575000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2896000 | 2896000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6575000 | 6575000 | 0 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6575000 | 6575000 | 0 |
Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | 4415000 | 4415000 | 0 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ | 4151000 | 4151000 | 0 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 4083000 | 4083000 | 0 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5cm trở lên | 682000 | 682000 | 0 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | 3325000 | 3325000 | 0 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 5976000 | 5976000 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 3610000 | 3610000 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | 3610000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥ 10cm2] | 4228000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10cm2] | 2790000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi | 4228000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | 4907000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | 3601000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 4660000 | 4660000 | 0 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4867000 | 4867000 | 0 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3342000 | 3342000 | 0 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại | 3325000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | 5385000 | 5385000 | 0 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1242000 | 1242000 | 0 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh mạc [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 4121000 | 4121000 | 0 |
Phẫu thuật treo tử cung | 2859000 | 2859000 | 0 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu | 5385000 | 5385000 | 0 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | 6533000 | 6533000 | 0 |
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | 4770000 | 0 | 0 |
Phẫu thuật Wertheim – Meig điều trị ung thư – cổ tử cung | 6191000 | 6191000 | 0 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 6191000 | 6191000 | 0 |
Phở bò | 35000 | 35000 | 35000 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 41700 | 41700 | 0 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41700 | 41700 | 0 |
Phụ phí lưu trú (người nhà ở lại chăm sóc BN) | 30000 | 0 | 0 |
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 31700 | 0 | 0 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32100 | 32100 | 0 |
Prenatal BoBs từ tế bào ối (CĐTS) | 0 | 0 | 5500000 |
Progesteron (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Progesteron [NG] | 0 | 0 | 170000 |
Prolactin (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Prolactin [NG] | 0 | 0 | 170000 |
QF-PCR (TN) | 0 | 0 | 2500000 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | 297000 | 297000 | 0 |
Rã đông phôi | 0 | 0 | 2600000 |
Rã đông trứng | 0 | 0 | 3000000 |
Rạch màng trinh dẫn lưu máu kinh (A1) | 0 | 0 | 2000000 |
Rạch màng trinh khâu viền tránh tái dính | 0 | 0 | 3200000 |
Rạch màng trinh khâu viền tránh tái dính (A1) | 0 | 0 | 3500000 |
Rapid warm cleave | 11448800 | 0 | 0 |
Rửa bàng quang | 198000 | 198000 | 0 |
Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 198000 | 0 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc | 198000 | 198000 | 0 |
Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn] | 119000 | 119000 | 0 |
Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh] | 119000 | 119000 | 0 |
Rửa dạ dày sơ sinh | 119000 | 119000 | 0 |
Rubella IgG Cobas (TN) | 0 | 0 | 230000 |
Rubella IgM Cobas (TN) | 0 | 0 | 230000 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 119000 | 119000 | 0 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 143000 | 143000 | 0 |
Rubella virus Real-time PCR | 734000 | 734000 | 0 |
Rubella virus Real-time PCR (TN) | 0 | 0 | 1500000 |
Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu | 0 | 0 | 360000 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 178000 | 0 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | 893000 | 893000 | 0 |
Sàng lọc – chẩn đoán di truyền 24 nhiễm sắc thể PGS-PGD [trả KQ từ 15-30 ngày] | 0 | 0 | 15000000 |
Sàng lọc bệnh tim bẩm sinh (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Sàng lọc di truyền PGS ( Trong gói PGS-PGD, trường hợp sau khi PGS không đủ tiêu chuẩn PGD) [trả KQ từ 5-7 ngày] | 0 | 0 | 8000000 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | 92400 | 92400 | 0 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 244000 | 244000 | 0 |
Sàng lọc người lành mang gen 11 bệnh lý di truyền phổ biến [Hỗ trợ 50%] | 0 | 0 | 7300000 |
Sao chứng sinh (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Sao kết quả xét nghiệm | 20000 | 0 | 20000 |
Sarcoptes Scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41700 | 41700 | 0 |
SGOT/SGPT | 0 | 0 | 90000 |
Siêu âm 2D (HTSS) | 0 | 0 | 170000 |
Siêu âm 2D (NG) | 0 | 0 | 200000 |
Siêu âm 2D (thai,rau,ối) + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (TN) | 0 | 0 | 280000 |
Siêu âm 2D (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Siêu âm 2D thai đôi trở lên (NG) | 0 | 0 | 330000 |
Siêu âm 2D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Siêu âm 3D/ 4D thai nhi [CĐTS] | 0 | 0 | 500000 |
Siêu âm 3D/4D (NG) | 0 | 0 | 400000 |
Siêu âm 3D/4D (thai,rau,ối) + siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (TN) | 0 | 0 | 480000 |
Siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (NG) | 0 | 0 | 580000 |
Siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 550000 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi (TN) | 0 | 0 | 370000 |
Siêu âm 3D-4D [tinh hoàn] | 0 | 0 | 370000 |
Siêu âm bơm nước BTC (NG) | 0 | 0 | 600000 |
Siêu âm bơm nước BTC (TN) | 0 | 0 | 550000 |
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | 176000 | 176000 | 0 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 558000 | 558000 | 0 |
Siêu âm cấp cứu tại giường | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm cho bệnh nhân trước khi ra viện (tổng quát) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm đàn hồi mô vú | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm đàn hồi mô vú (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Siêu âm đầu dò ÂĐ đo chiều dài CTC (bổ sung) (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Siêu âm đo chiều dài CTC (NG) | 300000 | 0 | 300000 |
Siêu âm động mạch rốn (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Siêu âm Doppler (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm Doppler (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm Doppler dương vật | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler mạch máu | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm Doppler thai đôi trở lên (NG) | 0 | 0 | 350000 |
Siêu âm doppler thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 270000 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler tim | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm Doppler tim (TN) | 0 | 0 | 320000 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm Doppler tuyến vú | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82300 | 82300 | 0 |
Siêu âm đường bụng (HTSS) | 0 | 0 | 200000 |
Siêu âm dương vật | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm hạch vùng cổ | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm màng phổi | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm ổ bụng | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm qua âm đạo, trực tràng (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm qua thóp | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tại giường | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [CĐTS] | 0 | 0 | 220000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tim 4D [CĐTS] | 0 | 0 | 450000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm tim Doppler | 222000 | 0 | 0 |
Siêu âm tim Doppler tại giường | 222000 | 0 | 0 |
Siêu âm tim sơ sinh (TN) | 0 | 0 | 450000 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | 181000 | 181000 | 0 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng | 222000 | 222000 | 0 |
Siêu âm tinh hoàn (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Siêu âm tinh hoàn dịch vụ (đặt khám qua mạng) (TN) | 0 | 0 | 75000 |
Siêu âm tinh hoàn dịch vụ (NG) | 0 | 0 | 200000 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tổng quan ổ bụng (NG) | 0 | 0 | 300000 |
Siêu âm tổng quát (Siêu âm qua thóp, ổ bụng, màng phổi) (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181000 | 181000 | 0 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tuyến giáp | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm tuyến vú hai bên | 43900 | 43900 | 0 |
Siêu âm vú (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Siêu âm vú (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Siêu âm vú 3D tự động | 0 | 0 | 800000 |
Sinh thiết + Nhân bản tế bào phôi (HC-VTTH) | 0 | 0 | 4000000 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo, âm hộ [Cảm Hội] | 0 | 0 | 400000 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382000 | 382000 | 0 |
Sinh thiết CTC sàng lọc ung thư (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Sinh thiết gai rau | 1149000 | 1149000 | 0 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 828000 | 828000 | 0 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | 2207000 | 2207000 | 0 |
Sinh thiết kim nhỏ tuyến vú (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Sinh thiết niêm mạc tử cung (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | 828000 | 828000 | 0 |
Sinh thiết phôi | 3800000 | 0 | 3800000 |
Sinh thiết phôi ngày 5 | 0 | 0 | 3000000 |
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán | 0 | 0 | 400000 |
Sinh thiết tinh hoàn để làm ICSI (TESE) | 0 | 0 | 2700000 |
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh [lấy tinh trùng] | 2553000 | 0 | 0 |
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của siêu âm | 0 | 0 | 2000000 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 828000 | 828000 | 0 |
Sinh thiết vú sàng lọc ung thư | 0 | 0 | 350000 |
Soi cổ tử cung | 61500 | 61500 | 0 |
Soi cổ tử cung có ảnh (TN) | 0 | 0 | 280000 |
Soi cổ tử cung có ảnh, dịch vụ (NG) | 0 | 0 | 300000 |
Soi ối | 48500 | 0 | 0 |
Soi ối [thai quá ngày sinh] | 0 | 48500 | 0 |
Soi tươi+nhuộm tiêu bản+ống tăm bông vô trùng (TN) | 0 | 0 | 90000 |
Sử dụng gel chứa HYALURONATE chống dính và tái dính trong phẫu thuật sản phụ khoa | 0 | 0 | 4000000 |
Sữa con cho trẻ sơ sinh (sữa bột) | 3000 | 0 | 0 |
Sữa con cho trẻ sơ sinh (sữa nước) | 6000 | 0 | 0 |
Súp cua | 30000 | 30000 | 30000 |
T4 (Thyroxine) [Máu] | 64600 | 64600 | 130000 |
Tách dính 2 môi bé (A1) | 0 | 0 | 2000000 |
Tách dính 2 môi bé (NG) | 0 | 0 | 1500000 |
Tách dính buồng tử cung (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Tách dính hai môi bé (TN) | 0 | 0 | 1200000 |
Tách DNA từ mẫu bệnh phẩm (HC,tiêu hao) | 180000 | 0 | 0 |
Tách màng ngăn âm hộ | 2660000 | 2660000 | 0 |
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | 4957000 | 0 | 0 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | 3325000 | 3325000 | 0 |
Tắm bé sơ sinh | 0 | 0 | 50000 |
Tắm cho người bệnh tại giường | 0 | 0 | 180000 |
Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | 4957000 | 0 | 0 |
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | 2321000 | 2321000 | 0 |
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do | 4957000 | 0 | 0 |
Tập BIOFEEDBACK – nâng cơ sàn chậu (3 lần tập) | 0 | 0 | 1200000 |
Tập BIOFEEDBACK (TN) | 0 | 0 | 500000 |
Tập mạch cơ đáy chậu( cơ sản chậu, Pelvis floor) | 300000 | 300000 | 0 |
Tập thể dục/ Tư vấn trước sinh (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 159000 | 159000 | 0 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 159000 | 159000 | 0 |
Test định lượng glucoze (TN) | 0 | 0 | 60000 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65600 | 65600 | 0 |
Test tổng phân tích nước tiểu (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Testosteron (NG) | 0 | 0 | 170000 |
Testosteron (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Thăm dò buồng tử cung can thiệp [cắt polyp, tách dính, lấy dị vật] | 0 | 0 | 1500000 |
Thăm dò buồng tử cung chẩn đoán | 0 | 0 | 1500000 |
Thẩm mĩ sẹo xấu đường bụng | 0 | 0 | 3000000 |
Tháo dụng cụ tử cung (NG) | 0 | 0 | 500000 |
Tháo dụng cụ tử cung (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Tháo dụng cụ tử cung khó (NG) | 0 | 0 | 1700000 |
Tháo dụng cụ tử cung khó (TN) | 0 | 0 | 1600000 |
Tháo que tránh thai Implanon (NG) | 0 | 0 | 700000 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1242000 | 1242000 | 0 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Thay băng [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm-30cm][Áp dụng cho mổ đẻ 1 lần/ngày x 3 ngày] | 82400 | 82400 | 0 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 240000 | 240000 | 0 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng] | 134000 | 134000 | 0 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm] | 112000 | 112000 | 0 |
Thay băng cắt chỉ, rút dẫn lưu (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179000 | 179000 | 0 |
Thay băng, cắt chỉ | 0 | 0 | 100000 |
Thay băng, cắt chỉ / làm thuốc âm đạo (NG) | 0 | 0 | 150000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] | 179000 | 179000 | 0 |
Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] | 57600 | 57600 | 0 |
Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 247000 | 455000 |
Thay máu sơ sinh | 587000 | 587000 | 0 |
Thay ống nội khí quản [người lớn] | 568000 | 568000 | 0 |
Thay ống nội khí quản [sơ sinh] | 568000 | 568000 | 0 |
Thay sonde dẫn lưu thận , bàng quang | 0 | 0 | 160000 |
Thêm 1 cọng đông phôi | 0 | 0 | 1500000 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 198000 | 198000 | 0 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55000 | 55000 | 0 |
Theo dõi thai từ tuần 36 (TN) | 0 | 0 | 1000000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor (TN) | 0 | 0 | 220000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor thai đôi (TN) | 0 | 0 | 330000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring thai đôi (NG) | 0 | 0 | 350000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng mornitor (NG) | 0 | 0 | 250000 |
Thở máy bằng xâm nhập [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23300 | 23300 | 0 |
Thở máy bằng xâm nhập [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23300 | 23300 | 0 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [ 1 ngày] | 1233000 | 1233000 | 0 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [01 ngày] | 1233000 | 0 | 0 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ] | 51300 | 51300 | 0 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | 12600 | 0 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48400 | 48400 | 0 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63500 | 63500 | 70000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 55300 | 55300 | 60000 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40000 | 40400 | 60000 |
Thông bàng quang [1] | 90100 | 90100 | 160000 |
Thông đái (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thủy tích (VCV+hay MMV+ Assure) | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo với khí NO | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] | 23300 | 23300 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] | 23290 | 23290 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] | 559000 | 559000 | 0 |
Thông tiểu [người lớn] | 90100 | 90100 | 0 |
Thông tiểu [sơ sinh] | 90100 | 90100 | 0 |
Thông vòi tử cung qua nội soi | 1456000 | 0 | 0 |
Thu bổ sung siêu âm 2D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 130000 |
Thu bổ sung siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 180000 |
Thu bổ sung siêu âm doppler thai đôi trở lên (TN) | 0 | 0 | 50000 |
Thu nạo thai | 50000 | 50000 | 50000 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo | 587000 | 587000 | 0 |
Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon | 0 | 0 | 3500000 |
Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon (NG) | 0 | 0 | 3600000 |
Thủ thuật cấy que tránh thai Implanon Nội Trú (Dự Án PSI) | 0 | 0 | 2000000 |
Thủ thuật Lasez ( Trẻ hóa âm đạo/ Tiểu không tự chủ/ Teo âm đạo thời kỳ mãn kinh) | 0 | 0 | 7000000 |
Thủ thuật LEEP ( chuyên sâu) | 0 | 0 | 2700000 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1127000 | 1127000 | 0 |
Thủ thuật Leep (NG) | 0 | 0 | 2500000 |
Thủ thuật LEEP (TN) | 0 | 0 | 2200000 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [xoắn hoặc cắt bỏ âm hộ, âm đạo, cổ tử cung] | 388000 | 388000 | 1200000 |
Thụ tinh nhân tạo (IAD) | 0 | 0 | 3300000 |
Thụ tinh nhân tạo IAD (NG) | 0 | 0 | 3600000 |
Thụ tinh nhân tạo IAH (NG) | 0 | 0 | 2300000 |
Thuốc tiêm HbSAg ngoại tỉnh ( Mẹ bị VG B) | 214600 | 214600 | 214600 |
Thuốc tiêm vaccin HBsAg ( Mẹ không bị VG B) | 80200 | 80200 | 80200 |
Thụt giữ | 82100 | 82100 | 0 |
Thụt hậu môn sơ sinh | 0 | 0 | 100000 |
Thụt tháo | 82100 | 82100 | 0 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 | 82100 | 0 |
Thụt tháo phân (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Thụt tháo phân [người lớn] | 82100 | 82100 | 0 |
Thụt tháo phân [sơ sinh] | 82100 | 82100 | 0 |
Tiêm bắp thịt [ngoại trú] | 11400 | 11400 | 0 |
Tiêm Diprospan (TN) | 0 | 0 | 800000 |
Tiêm dưới da [ngoại trú] | 11400 | 11400 | 0 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 250000 | 250000 | 0 |
Tiêm kích buồng trứng một chu kỳ (TN) | 0 | 0 | 400000 |
Tiêm Methotrexat (TN) | 0 | 0 | 600000 |
Tiêm nhân Chorio | 238000 | 238000 | 0 |
Tiêm phòng Cúm (TN) | 0 | 0 | 350000 |
Tiêm phòng Sởi – Quai bị – Rubella (TN) | 0 | 0 | 300000 |
Tiêm phòng Thủy đậu (TN) | 0 | 0 | 860000 |
Tiêm phòng Ung thư Cổ tử cung (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Tiêm tĩnh mạch [ngoại trú] | 11400 | 11400 | 0 |
Tiêm tinh trùng vào trứng (ICSI) | 0 | 0 | 6200000 |
Tiêm trong da [ngoại trú] | 11400 | 11400 | 0 |
Tiêm vacxin uốn ván (TN) | 0 | 0 | 100000 |
Tiêm vacxin uốn ván thai phụ (NG) | 0 | 0 | 150000 |
Tiêu hao khí máu | 138000 | 0 | 0 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ [bằng máy] | 17300 | 17300 | 0 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 0 | 0 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17300 | 17300 | 0 |
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) | 27400 | 27400 | 50000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 0 | 0 | 70000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46200 | 46200 | 70000 |
Toxoplasma IgG (TN) | 0 | 0 | 200000 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 119000 | 119000 | 0 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 119000 | 119000 | 0 |
Toxoplasma-IgM (TN) | 0 | 0 | 250000 |
TPT tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoặc bán tự động, máy đếm laze (NG) | 0 | 0 | 70000 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ | 1965000 | 1965000 | 0 |
Treponema pallidum RPR định lượng | 87100 | 87100 | 0 |
Treponema pallidum RPR định tính | 38200 | 38200 | 0 |
Treponema pallidum test nhanh | 238000 | 238000 | 0 |
Treponema pallidum TPHA định lượng | 178000 | 0 | 0 |
Treponema pallidum TPHA định tính | 53600 | 0 | 70000 |
Treponema pallidum TPHA định tính (NG) | 0 | 0 | 80000 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41700 | 41700 | 0 |
Trichomonas vaginalis soi tươi | 41700 | 41700 | 0 |
Triệt sản nam | 1274000 | 0 | 0 |
Triệt sản nam [TN] | 0 | 0 | 8200000 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 0 | 0 |
Triple Test + Tư vấn (NG) | 0 | 0 | 650000 |
Truyền dịch tĩnh mạch thông thường 1 chai (tiền công truyền) | 100000 | 0 | 100000 |
Truyền dịch tĩnh mạch thông thường 2 chai (tiền công truyền) | 160000 | 0 | 160000 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] | 155000 | 155000 | 0 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú] | 127000 | 127000 | 0 |
Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] | 21400 | 21400 | 0 |
Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền (không bao gồm thuốc) | 0 | 0 | 350000 |
Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền [bao gồm thuốc truyền] | 0 | 0 | 400000 |
TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] (NG) | 0 | 0 | 170000 |
TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] (TN) | 0 | 0 | 170000 |
Tư vấn (CĐTS) | 0 | 0 | 100000 |
Tư vấn dinh dưỡng | 0 | 0 | 200000 |
Tư vấn sàng lọc nguy cơ tiền sản giật | 0 | 0 | 250000 |
Tư vấn về các bệnh sản phụ khoa | 0 | 0 | 150000 |
Tư vấn, khám theo yêu cầu trước khi ra viện (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh | 0 | 0 | 150000 |
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh (NG) | 0 | 0 | 170000 |
Tủa lạnh thể tích 10 ml ( từ 250 ml máu toàn phần ) | 79000 | 79000 | 0 |
Tủa lạnh thể tích 100ml ( từ 2.000 ml máu toàn phần ) | 644000 | 644000 | 0 |
Tủa lạnh thể tích 50ml ( từ 1.000 ml máu toàn phần ) | 362000 | 362000 | 0 |
Túi máu ACD | 22995 | 22995 | 22995 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 184000 | 0 | 0 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196000 | 196000 | 0 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính (TN) | 0 | 0 | 250000 |
Vi khuẩn nhuộm soi | 67200 | 67200 | 0 |
Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi] | 68000 | 68000 | 0 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 297000 | 297000 | 0 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238000 | 238000 | 0 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (TN) | 0 | 0 | 290000 |
Vi khuẩn Real-time PCR | 734000 | 734000 | 0 |
Vi khuẩn test nhanh | 238000 | 238000 | 0 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC- cho 1 loại kháng sinh) | 184000 | 0 | 0 |
Vi nấm nhuộm soi | 41700 | 41700 | 0 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238000 | 238000 | 0 |
Vi nấm soi tươi | 41700 | 41700 | 90000 |
Vi nấm test nhanh | 238000 | 238000 | 0 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 6855000 | 0 | 0 |
Vibrio cholerae nhuộm soi | 68000 | 68000 | 0 |
Vibrio cholerae soi tươi | 68000 | 68000 | 0 |
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] | 238000 | 0 | 0 |
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] [người nhà] | 238000 | 0 | 0 |
Virus test nhanh [RSV – Respiratory Syncytial Virus] | 0 | 0 | 250000 |
Virus test nhanh [RSV-Respiratory Syncytial Virus] | 238000 | 238000 | 0 |
Vòng đeo tay cho người nhà người bệnh | 5000 | 0 | 0 |
Vòng đeo tay người lớn | 7700 | 0 | 0 |
Vòng đeo tay trẻ em | 7700 | 0 | 0 |
Xác định 11 tác nhân lây truyền qua đường tình dục | 0 | 0 | 2000000 |
Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại) | 0 | 0 | 5000000 |
Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại) | 0 | 0 | 6000000 |
Xác định đột biến Thalassemia ( 5 loại α, 16 loại β- Thalassemia ) (TN) | 0 | 0 | 3500000 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 173000 | 173000 | 0 |
Xác định kháng nguyên D yếu hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 173000 | 173000 | 0 |
Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH | 3329000 | 0 | 0 |
Xentonic/Sác tố mật/muối mật/URobilinogen | 6000 | 6000 | 6000 |
Xét nghiệm 05 bệnh (Thiếu men, suy giáp, tăng sản CAH, GAL, Pheny) – dân số | 400000 | 0 | 400000 |
Xét nghiệm 48 bệnh rối loạn thường gặp ở trẻ SS (TN) | 0 | 0 | 4500000 |
Xét nghiệm AMH tự động (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Xét nghiệm Anti – Beta2 Glycoprotein IgG (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Xét nghiệm Anti – Beta2 Glycoprotein IgM (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgG (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgM (TN) | 0 | 0 | 900000 |
Xét nghiệm Anti – HCV | 0 | 0 | 100000 |
Xét nghiệm Anti-HIV (nhanh) (NG) | 0 | 0 | 90000 |
Xét nghiệm cặn dư phân | 53600 | 53600 | 0 |
Xét nghiệm cơ bản sản khoa (NG) | 0 | 0 | 1450000 |
Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa | 645100 | 591900 | 920000 |
Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa (TN) | 0 | 0 | 1350000 |
Xét nghiệm cơ bản về sản khoa | 674100 | 620900 | 980000 |
Xét nghiệm cơ bản về sản khoa (TN) | 0 | 0 | 1350000 |
Xét nghiệm cơ bản về sản, phụ khoa (NG) | 0 | 0 | 1450000 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | 12600 | 0 |
Xét nghiệm đột biến gen BRCA1, BRCA 2 | 0 | 0 | 22000000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)[người lớn] | 15200 | 15200 | 0 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh] | 15200 | 15200 | 0 |
Xét nghiệm FISH | 5614000 | 0 | 0 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 | 8059000 | 8059000 | 0 |
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq | 8059000 | 8059000 | 0 |
Xét nghiệm HBsAg(nhanh) (NG) | 90000 | 0 | 90000 |
Xét nghiệm HCG nhanh [TN] | 0 | 0 | 40000 |
Xét nghiệm HIV khẳng định 2 | 305000 | 0 | 0 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26400 | 26400 | 0 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu động mạch sơ sinh] | 215000 | 215000 | 0 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu mao mạch sơ sinh] | 215000 | 215000 | 0 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu tĩnh mạch sơ sinh] | 215000 | 215000 | 0 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu ( CISH ) | 5414000 | 5414000 | 0 |
Xét nghiệm Microarray Trước sinh/ Sơ sinh | 0 | 0 | 8000000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết | 321000 | 321000 | 0 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết[Hemtoxylin Eosin] | 328000 | 328000 | 0 |
Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ từ dịch ối, mô cơ thể | 0 | 0 | 2000000 |
Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng (TN) | 0 | 0 | 2000000 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR | 864000 | 864000 | 0 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR | 1064000 | 0 | 0 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR | 592000 | 592000 | 0 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR (TN) | 0 | 0 | 3500000 |
Xét nghiêm phụ khoa ( THU PHÍ) [ Không bệnh lý] | 571500 | 518300 | 800000 |
Xét nghiệm phụ khoa (BHYT) [ Có bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu] | 0 | 419700 | 0 |
Xét nghiệm phụ khoa (THU PHÍ) [ Bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu] | 209400 | 0 | 0 |
Xét nghiệm sản khoa ( THU PHÍ) [Không bệnh lý] | 492800 | 0 | 0 |
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) – [ Có bệnh lý: Cao HA, TSG/SG ] | 0 | 550700 | 0 |
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) [Không bệnh lý) | 181700 | 181700 | 315000 |
Xét nghiệm sản khoa (THU PHÍ) [ Có bệnh lý: Cao HA,TSG/SG] | 107400 | 0 | 0 |
Xét nghiệm sàng lọc di truyền bổ sung | 0 | 0 | 12000000 |
Xét nghiệm sàng lọc trên 20 bệnh RLCH acid amin, acid hữu cơ (TN) | 850000 | 0 | 850000 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | 533000 | 533000 | 0 |
Xét nghiệm SISH | 5414000 | 5414000 | 0 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 34300 | 34300 | 0 |
Xét nghiệm tại chỗ bạc hai màu (Dual – ISH) | 4714000 | 4714000 | 0 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 159000 | 159000 | 0 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | 564000 | 564000 | 0 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Thin-Pas] | 0 | 0 | 750000 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [Thin-Pas] (NG) | 0 | 0 | 800000 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [trên hệ thống máy BD Totalys] | 0 | 0 | 680000 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep [trên hệ thống máy BD Totalys] (NG) | 0 | 0 | 680000 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56000 | 56000 | 0 |
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học | 1246000 | 1246000 | 0 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng PP nhuộm PAP (E-PAP) (TN) | 650000 | 0 | 650000 |
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR – RFLP | 864000 | 864000 | 0 |
Xét nghiệm xác định đột biến gen liên quan đến sảy thai và thai lưu tái diễn | 0 | 0 | 3500000 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia) | 4378000 | 4378000 | 0 |
Xin noãn /IVF | 0 | 0 | 6900000 |
XN ADN xác định đột biến vi mất đoạn vùng AZF trên nhiễm sắc thể Y | 0 | 0 | 2000000 |
XN chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolou (TB âm đạo) (TN) | 0 | 0 | 380000 |
XN sàng lọc trước sinh double test (kít máu khô) | 0 | 0 | 550000 |
XN sàng lọc trước sinh QUAD test – Thai kỳ 1 | 0 | 0 | 1300000 |
XN tinh dịch đồ Who (NG) | 0 | 0 | 360000 |
XN tinh dịch đồ WHO (TN) | 330000 | 0 | 330000 |
XN và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemotoxylin Eosin (TN) | 0 | 0 | 380000 |
Xoa bóp vai-cổ-gáy | 0 | 0 | 200000 |
Xoắn, cắt bỏ, đốt polyp AH, AĐ, CTC (NG) | 0 | 0 | 1500000 |
Xông hơi [Phục hồi sàn chậu sau sinh] | 0 | 0 | 200000 |
Xông hơi [Phục hồi sàn chậu sau sinh] (không bao gồm tinh dầu) | 0 | 0 | 150000 |
Xử lý nang rốn | 0 | 0 | 555000 |
Xử lý nang rốn (siêu âm rốn, máu chảy, máu đông và xử ly) | 1000000 | 0 | 1000000 |
Yêu cầu bác sỹ – chọc hút nang cơ năng | 0 | 0 | 2500000 |
Yêu cầu bác sỹ – chọc hút noãn | 0 | 0 | 2500000 |
Yêu cầu bác sỹ – Chuyển Phôi | 0 | 0 | 2000000 |
Yêu cầu bác sỹ – Giảm thiểu thai | 0 | 0 | 2500000 |
Yêu cầu Bác sỹ – Nội soi buồng tử cung chẩn đoán/ can thiệp | 0 | 0 | 1000000 |
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện (IAD) | 1000000 | 0 | 0 |
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện (IAH) | 1000000 | 0 | 1000000 |
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện IAD (NG) | 0 | 0 | 1000000 |
Yêu cầu trực tiếp bác sỹ thực hiện IAH (NG) | 0 | 0 | 1000000 |