11/01/2024
Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có khoảng 570,000 ca mắc mới và gần 311,000 người chết vì bệnh này. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư cổ tử cung có thể lên đến 90%. Vì vậy, việc tầm soát ung thư cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và điều trị sớm bệnh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tần suất và các xét nghiệm cần thiết để tầm soát ung thư cổ tử cung. Điều này sẽ giúp bạn có được thông tin cần thiết để bảo vệ sức khỏe của mình và gia đình.
1. Tần suất tầm soát ung thư cổ tử cung
Tần suất tầm soát ung thư cổ tử cung thường được xác định dựa trên độ tuổi và yếu tố rủi ro của mỗi người. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phụ nữ từ 25 đến 65 tuổi nên được tầm soát ung thư cổ tử cung một lần mỗi ba năm. Tuy nhiên, nếu có yếu tố rủi ro cao hơn, tần suất tầm soát có thể được tăng lên.
1.1. Độ tuổi tầm soát
Như đã đề cập ở trên, phụ nữ từ 25 đến 65 tuổi là nhóm có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao nhất và cũng là nhóm được khuyến cáo tầm soát định kỳ. Độ tuổi này được xác định dựa trên sự phát triển của các tế bào cổ tử cung và khả năng phát hiện sớm bệnh.
Tuy nhiên, nếu bạn có yếu tố rủi ro cao hơn như gia đình có người mắc ung thư cổ tử cung hay đã từng nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra bệnh này, bạn nên bắt đầu tầm soát sớm hơn. Nếu bạn có bất kỳ loại triệu chứng nào liên quan đến ung thư cổ tử cung, bạn cũng nên đi khám ngay lập tức.
1.2. Yếu tố rủi ro
Yếu tố rủi ro là những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Các yếu tố này bao gồm:
- Nhiễm virus HPV: Đây là yếu tố chính gây ra ung thư cổ tử cung. Virus này được truyền qua đường tình dục và có thể gây ra các biến đổi gen trong tế bào cổ tử cung.
- Hút thuốc lá: Việc hút thuốc lá không chỉ làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung mà còn làm giảm hiệu quả của việc điều trị bệnh.
- Tiền sử bệnh lý về cổ tử cung: Những bệnh lý như viêm cổ tử cung, polyp cổ tử cung hay u xơ tử cung có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
- Số lần sinh con: Phụ nữ sinh nhiều con có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung thấp hơn so với phụ nữ không sinh con hoặc sinh ít con.
- Tiền sử nhiễm trùng âm đạo: Nhiễm trùng âm đạo có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
- Tiền sử nhiễm HIV: Những phụ nữ nhiễm HIV có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn so với những người không nhiễm.
2. Các xét nghiệm cần thiết để tầm soát ung thư cổ tử cung
Để tầm soát ung thư cổ tử cung, có hai loại xét nghiệm chính được sử dụng là xét nghiệm PAP và xét nghiệm HPV. Cả hai xét nghiệm này đều có vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh và điều trị kịp thời.
2.1. Xét nghiệm PAP
Xét nghiệm PAP (Papanicolaou) là một xét nghiệm đơn giản và không đau để phát hiện các biến đổi tế bào cổ tử cung. Quá trình xét nghiệm này bao gồm thu thập một mẫu tế bào từ cổ tử cung và âm đạo của bạn và sau đó đưa vào phòng xét nghiệm để kiểm tra.
2.1.1. Khi nào nên làm xét nghiệm PAP?
Xét nghiệm PAP nên được thực hiện khi bạn đủ 25 tuổi và có một trong những yếu tố rủi ro đã được đề cập ở trên. Nếu bạn không có yếu tố rủi ro, bạn có thể bắt đầu làm xét nghiệm này khi đủ 30 tuổi.
Nếu kết quả xét nghiệm PAP của bạn là bình thường, bạn chỉ cần làm lại xét nghiệm sau ba năm. Tuy nhiên, nếu kết quả xét nghiệm có vấn đề gì, bạn sẽ được khuyến cáo đi khám và làm các xét nghiệm khác để chẩn đoán bệnh.
2.1.2. Cách thức làm xét nghiệm PAP
Để làm xét nghiệm PAP, bạn cần chuẩn bị như sau:
- Trong vòng 24 giờ trước khi làm xét nghiệm, bạn không nên dùng thuốc ngừa thai hoặc thuốc âm đạo.
- Trong vòng 48 giờ trước khi làm xét nghiệm, bạn không nên quan hệ tình dục, sử dụng bất kỳ sản phẩm vệ sinh nào hoặc dùng thuốc ngừa thai.
- Trong vòng 24 giờ trước khi làm xét nghiệm, bạn không nên sử dụng bất kỳ thuốc nào có chứa dầu hoặc kem làm trơn.
- Nếu bạn đang trong thời kỳ kinh nguyệt, bạn nên trì hoãn xét nghiệm cho đến khi hết kinh.
Khi đi làm xét nghiệm PAP, bạn sẽ được yêu cầu nằm nghiêng và giữ chân của mình vào hai khung để bác sĩ có thể thu thập mẫu tế bào. Quá trình này chỉ mất khoảng 5 phút và không gây đau hay khó chịu.
2.2. Xét nghiệm HPV
Xét nghiệm HPV (Human Papillomavirus) là một xét nghiệm kiểm tra vi rút HPV có trong mẫu tế bào của bạn. Vi rút này là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm HPV thường được thực hiện cùng với xét nghiệm PAP để đánh giá nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung của bạn.
2.2.1. Khi nào nên làm xét nghiệm HPV?
Nếu bạn đã từng nhiễm virus HPV hoặc có bất kỳ yếu tố rủi ro nào liên quan đến ung thư cổ tử cung, bạn nên làm xét nghiệm HPV. Nếu kết quả xét nghiệm PAP của bạn có vấn đề, bạn cũng sẽ được khuyến cáo làm xét nghiệm này để chẩn đoán bệnh.
2.2.2. Cách thức làm xét nghiệm HPV
Để làm xét nghiệm HPV, bạn cần chuẩn bị như sau:
- Trong vòng 24 giờ trước khi làm xét nghiệm, bạn không nên dùng thuốc ngừa thai hoặc thuốc âm đạo.
- Trong vòng 48 giờ trước khi làm xét nghiệm, bạn không nên quan hệ tình dục, sử dụng bất kỳ sản phẩm vệ sinh nào hoặc dùng thuốc ngừa thai.
- Trong vòng 24 giờ trước khi làm xét nghiệm, bạn không nên sử dụng bất kỳ thuốc nào có chứa dầu hoặc kem làm trơn.
- Nếu bạn đang trong thời kỳ kinh nguyệt, bạn nên trì hoãn xét nghiệm cho đến khi hết kinh.
Khi đi làm xét nghiệm HPV, bạn sẽ được yêu cầu nằm nghiêng và giữ chân của mình vào hai khung để bác sĩ có thể thu thập mẫu tế bào. Quá trình này chỉ mất khoảng 5 phút và không gây đau hay khó chịu.
3. Các biện pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Ngoài việc tầm soát ung thư cổ tử cung, bạn cũng có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ mắc bệnh. Điều này sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe của mình và gia đình một cách tốt nhất.
3.1. Tiêm vắc xin HPV
Vắc xin HPV là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung. Vắc xin này được khuyến cáo cho phụ nữ từ 9 đến 26 tuổi và có thể tiêm trong hai liều trong vòng 6 tháng.
3.2. Hạn chế số lần quan hệ tình dục
Quan hệ tình dục nhiều lần và không sử dụng bất kỳ biện pháp ngừa thai nào có thể làm tăng nguy cơ nhiễm virus HPV. Vì vậy, hạn chế số lần quan hệ tình dục và sử dụng biện pháp ngừa thai là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
3.3. Hút thuốc lá
Những người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn những người không hút thuốc. Vì vậy, việc bỏ hút thuốc hoặc không bắt đầu hút thuốc là cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh này.
Kết luận
Tầm soát ung thư cổ tử cung là một trong những biện pháp quan trọng để phát hiện sớm bệnh và điều trị kịp thời. Tần suất tầm soát ung thư cổ tử cung được xác định dựa trên độ tuổi và yếu tố rủi ro của từng người. Để tầm soát ung thư cổ tử cung, bạn có thể làm hai loại xét nghiệm chính là xét nghiệm PAP và xét nghiệm HPV. Ngoài ra, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa cũng rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm soát ung thư cổ tử cung và các biện pháp phòng ngừa bệnh này. Hãy chăm sóc sức khỏe của mình và đi khám định kỳ để bảo vệ bản thân và gia đình.