Danh mục kỹ thuật khám, chữa bệnh tại bệnh viện Phụ Sản Hà Nội

Cộng dồnTTDANH MỤC KỸ THUẬTPHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
 (theo Thông tư 43/2013/TT-BYT ngày 11/12/2013 của BYT)Tỉnh
 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
  A. TUẦN HOÀN  
11Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờxx
22Ghi điện tim cấp cứu tại giườngxx
33Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờxx
44Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quảnxx
56Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biênxx
67Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngxx
78Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngxx
89Đặt catheter động mạchxx
910Chăm sóc catheter tĩnh mạchxx
1011Chăm sóc catheter động mạchxx
1115Đo áp lực tĩnh mạch trung tâmxx
1216Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờxx
1317Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờxx
1418Siêu âm tim cấp cứu tại giườngxx
1519Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giườngxx
1620Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuxx
1721Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứuxx
1822Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốcxx
1928Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờxx
2029Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2)xx
2130Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2)xx
2231Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trộn (SvO2)  
2335Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốcxx
2439Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờxx
2540Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmxx
2641Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuxx
2745Dùng thuốc chống đôngxx
2851Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờxx
  B. HÔ HẤP  
2953Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuxx
3054Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)xx
3155Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)xx
3256Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)xx
3357Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)xx
3458Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)xx
3559Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)xx
3660Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)xx
3761Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)xx
3862Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờxx
3963Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)xx
4064Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ emxx
4165Bóp bóng Ambu qua mặt nạxx
4266Đặt ống nội khí quảnxx
4367Đặt nội khí quản 2 nòngxx
4468Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitubexx
4569Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứuxx
4670Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)xx
4771Mở khí quản cấp cứuxx
4872Mở khí quản qua màng nhẫn giápxx
4973Mở khí quản thường quyxx
5074Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởxx
5175Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)xx
5276Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)xx
5377Thay ống nội khí quảnxx
5478Rút ống nội khí quảnxx
5579Rút canuyn khí quảnxx
5680Thay canuyn mở khí quảnxx
5783Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờxx
5884Thăm dò CO2 trong khí thở raxx
5988Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mùxx
6089Đặt canuyn mở khí quản 02 nòngxx
6192Siêu âm màng phổi cấp cứuxx
6293Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheterxx
6394Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờxx
6496Mở màng phổi tối thiểu bằng trocaxx
6597Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờxx
66128Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờxx
67129Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờxx
68130Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờxx
69131Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờxx
70132Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờxx
71133Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờxx
72134Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờxx
73135Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờxx
74136Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờxx
75137Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờxx
76138Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờxx
77139Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờxx
78140Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA ≤ 8 giờx 
79141Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO ≤ 8 giờx 
80142Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)x 
81143Thông khí nhân tạo với khí NOx 
82144Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyểnxx
83145Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờxx
84146Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờxx
85147Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờxx
86154Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờxx
87155Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờxx
88156Điều trị bằng oxy cao ápxx
89157Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnxx
90158Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnxx
91159Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng caoxx
  C. THẬN – LỌC MÁU  
92160Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangxx
93161Chọc hút nước tiểu trên xương muxx
94162Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệxx
95163Mở thông bàng quang trên xương muxx
96164Thông bàng quangxx
97165Rửa bàng quang lấy máu cụcxx
98166Vận động trị liệu bàng quangxx
99167Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âmxx
100168Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờxx
101169Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8 giờxx
102170Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờxx
103171Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờxx
104172Đặt catheter lọc máu cấp cứuxx
105173Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)xx
  D. THẦN KINH  
106213Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờxx
107214Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờxx
  Đ. TIÊU HOÁ  
108215Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóaxx
109216Đặt ống thông dạ dàyxx
110217Mở thông dạ dày bằng nội soixx
111218Rửa dạ dày cấp cứuxx
112221Thụt tháoxx
113222Thụt giữxx
114223Đặt ống thông hậu mônxx
115224Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)xx
116225Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)xx
117226Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờxx
118227Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờxx
119228Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)xx
120229Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờxx
121230Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờxx
122239Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuxx
123240Chọc dò ổ bụng cấp cứuxx
124241Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờxx
125243Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờxx
126244Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmxx
  E. TOÀN THÂN  
127245Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tửxx
128246Đo lượng nước tiểu 24 giờxx
129247Hạ thân nhiệt chỉ huyxx
130248Nâng thân nhiệt chỉ huyxx
131249Giải stress cho người bệnhxx
132250Kiểm soát đau trong cấp cứuxx
133251Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)xx
134252Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờxx
135253Lấy máu tĩnh mạch bẹnxx
136254Truyền máu và các chế phẩm máuxx
137255Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờxx
138256Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạchxx
139257Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạchxx
140258Kiểm soát tăng đư­ờng huyết chỉ huy ≤ 8 giờxx
141260Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần)xx
142278Vận chuyển người bệnh cấp cứuxx
143280Vận chuyển người bệnh nặng có thở máyxx
  G. XÉT NGHIỆM  
144281Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)xx
145282Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệmxx
146283Lấy máu các động mạch khác xét nghiệmxx
147284Định nhóm máu tại giườngxx
148285Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngxx
149286Đo các chất khí trong máuxx
  H. THĂM DÒ KHÁC  
150303Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhxx
151304Chụp X quang cấp cứu tại giườngxx
 II. NỘI KHOA
  A. HÔ HẤP  
1521Bóp bóng Ambu qua mặt nạxx
1537Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmxx
1548Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmxx
1559Chọc dò dịch màng phổixx
15610Chọc tháo dịch màng phổixx
15711Chọc hút khí màng phổixx
15817Đặt nội khí quản 2 nòngxx
  D. THẬN TIẾT NIỆU  
159177Chọc hút nước tiểu trên xương muxx
160188Đặt sonde bàng quangxx
161195Đo lượng nước tiểu 24 giờxx
162196Đo áp lực đồ bàng quang thủ côngxx
163197Đo áp lực đồ bàng quang bằng máyx 
164198Đo niệu dòng đồx 
165199Đo áp lực đồ niệu đạo bằng máyx 
166212Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)xx
167221Nội soi bàng quangxx
168229Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quangx 
169232Rửa bàng quang lấy máu cụcxx
170233Rửa bàng quangxx
  Đ. TIÊU HÓA  
171241Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)xx
172242Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmxx
173243Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịxx
174244Đặt ống thông dạ dàyxx
175337Thụt thuốc qua đường hậu mônxx
176338Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngxx
177339Thụt tháo phânxx
 III. NHI KHOA
  I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC  
  A. TUẦN HOÀN  
1789Hạ thân nhiệt chủ độngx 
17910Tăng thân nhiệt chủ độngx 
18028Đặt catheter tĩnh mạchxx
18130Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâmxx
18231Đo áp lực tĩnh mạch trung tâmxx
18333Đặt catheter động mạchxx
18434Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinhxx
18535Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmxx
18636Đo áp lực động mạch liên tụcxx
18737Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tụcxx
18844Ghi điện tim cấp cứu tại giườngxx
18946Theo dõi huyết áp liên tục tại giườngxx
19047Theo dõi điện tim liên tục tại giườngxx
19149Chăm sóc catheter tĩnh mạchxx
19250Chăm sóc catheter động mạchxx
19351Ép tim ngoài lồng ngựcxx
  B. HÔ HẤP  
19455Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinhxx
19558Thở máy bằng xâm nhậpxx
19675Cai máy thởxx
19776Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.xx
19877Đặt ống nội khí quảnxx
19991Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnxx
20092Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kínxx
20193Vận động trị liệu hô hấpxx
202105Thổi ngạtxx
203106Bóp bóng Ambu qua mặt nạxx
204107Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)xx
205108 Thở oxy gọng kínhxx
  C. THẬN – LỌC MÁU  
206132Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangxx
207133Thông tiểuxx
208134Hồi sức chống sốcxx
  D. THẦN KINH  
209146Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinhxx
210148Chọc dịch tủy sốngxx
211149Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)xx
212150Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giườngxx
  Đ. TIÊU HÓA  
213167Đặt ống thông dạ dàyxx
214171Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuxx
215172Cho ăn qua ống thông dạ dàyxx
216174Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâmxx
217177Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dàyxx
218178Đặt sonde hậu mônxx
219180Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biênxx
220181Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tayxx
  E. TOÀN THÂN  
221183Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huyxx
222184Hạ nhiệt độ chỉ huyxx
223185Nâng thân nhiệt chủ độngxx
224186Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinhxx
225189Chụp X quang cấp cứu tại giườngxx
226210Tiêm truyền thuốcxx
  XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH  
2272246Trích rạch màng trinh do ứ máu kinhxx
2282247Cắt cụt cổ tử cungxx
2292248Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaxx
2302249Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànxx
2312250Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)x 
2322251Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)xx
2332252Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoxx
2342253Phẫu thuật cắt âm vật phì đạixx
2352254Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngxx
2362255Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dụcxx
2372256Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpx 
2382257Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônxx
2392258Chích áp xe tuyến Bartholinxx
2402259Dẫn lưu cùng đồ Douglasxx
2412260Chọc dò túi cùng Douglasxx
2422261Chọc hút dịch do máu tụ sau mổxx
2432262Lấy dị vật âm đạoxx
2442263Khâu rách cùng đồ âm đạoxx
2452264Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônxx
  XIII. NỘI KHOA  
  H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC  
2462387Tiêm trong daxx
2472388Tiêm dưới daxx
2482389Tiêm bắp thịtxx
2492390Tiêm tĩnh mạchxx
2502391Truyền tĩnh mạchxx
  XIV. LAO (ngoại lao)xx
  K. PHỤ KHOA  
2512721Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungx 
2522722Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lênx 
2532723Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộngx 
2542724Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngx 
2552725Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngxx
2562726Cắt cụt cổ tử cungxx
2572727Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớnxx
2582728Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnxx
2592729Cắt u nang buồng trứng xoắnxx
2602730Cắt u nang buồng trứngxx
2612731Cắt u nang buồng trứng và phần phụxx
2622732Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụxx
2632733Cắt u thành âm đạoxx
2642734Bóc nang tuyến Bartholinxx
2652735Cắt u vú lành tínhxx
2662736Mổ bóc nhân xơ vúxx
 IV. DA LIỄU
2674Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2xx
26844Điều trị sùi mào gà bằng đốt điệnxx
 V. GÂY MÊ HỒI SỨC
  A. CÁC KỸ THUẬT  
2691Kỹ thuật an thần PCSxx
2702Kỹ thuật cách ly dự phòngxx
2713Kỹ thuật cách ly nhiễm trùngxx
2724Cai máy thở bằng chế độ thở thông thườngxx
2736Cấp cứu cao huyết ápxx
2747Cấp cứu ngừng thởxx
2758Cấp cứu ngừng timxx
27610Cấp cứu tụt huyết ápxx
27712Chăm sóc catheter động mạchxx
27813Chăm sóc catheter tĩnh mạchxx
27915Chọc tĩnh mạch cảnh ngoàixx
28016Chọc tĩnh mạch cảnh trongxx
28117Chọc tĩnh mạch đùixx
28218Chọc tĩnh mạch dưới đònxx
28319Chọc tủy sống đường bênxx
28420Chọc tủy sống đường giữaxx
28521Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuậtxx
28622Chụp X-quang cấp cứu tại giườngxx
28728Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoàixx
28836Đặt nội khí quản 1 bên với nòng chẹn phế quản (blocker)xx
28937Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầyxx
29041Đặt nội khí quản mò qua mũixx
29146Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấpxx
29256Đo và theo dõi ScvO2xx
29357Đo và theo dõi SjO2xx
29458Đo và theo dõi SvO2xx
29559Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamicxx
29660Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thươngxx
29761Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huyxx
29862Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạxx
29964Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấpxx
30065Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứngxx
30166Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thaixx
30267Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopentalxx
30368Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi sodaxx
30469Kỹ thuật gây tê 3 trong 1xx
30582Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống – ngoài màng cứngxx
30683Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sốngxx
30785Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thaixx
30894Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thaixx
30997Ghi điện tim cấp cứu tại giườngxx
310119Hút nội khí quản bằng hệ thống kínxx
311120Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quảnxx
312141Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạchxx
313142Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dàyxx
314144Oxy cao ápxx
315148Rửa tay phẫu thuậtxx
316149Rửa tay sát khuẩnxx
317150Săn sóc theo dõi ống thông tiểuxx
318151Siêu âm tim cấp cứu tại giườngxx
319164Theo dõi đường máu liên tục bằng monitorxx
320165Theo dõi EtCO2xx
321166Theo dõi Hb tại chỗxx
322167Theo dõi Hct tại chỗxx
323168Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máyxx
324169Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máyxx
325171Theo dõi khí máu tại chỗxx
326172Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quảnxx
327173Theo dõi SpO2xx
328183Thở oxy gọng kínhxx
329184Thở oxy qua mặt nạxx
330185Thở oxy qua mũ kínxx
331194Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHSxx
332195Truyền dịch thường quixx
333196Truyền dịch trong sốcxx
334197Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường quixx
335198Truyền máu khối lượng lớnxx
336199Truyền máu trong sốcxx
337200Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại việnxx
338201Vận chuyển bệnh nhân nặng nội việnxx
339203Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ emxx
340204Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnhxx
341205Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giườngxx
  B. GÂY MÊ  
342210Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedowxx
343211Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh timxx
344212Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máuxx
345213Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thươngxx
346214Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đườngxx
347215Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinhxx
348216Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầuxx
349217Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quảnxx
350218Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELPxx
351219Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổixx
352220Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupusxx
353221Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAPxx
354222Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong nonxx
355223Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lượcxx
356224Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máuxx
357225Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưuxx
358226Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặngxx
359227Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệpxx
360228Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoánxx
361229Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cungxx
362230Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cungxx
363231Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứngxx
364236Gây mê nội soi nối vòi tử cungxx
365253Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụngxx
366563Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắnxx
367564Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứngxx
368605Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bênxx
369606Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phátxx
3701298Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngxx
3711299Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaxx
3721323Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cungXx
3731346Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứngxx
3741347Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứngxx
3751348Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng + tử cungxx
3761607Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)xx
3771608Gây mê phẫu thuật sa sinh dụcxx
3781609Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh mônxx
3791611Gây mê phẫu thuật ứ máu kinhxx
3801617Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoaxx
381 C. HỒI SỨC  
3821628Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedowxx
3831629Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh timxx
3841630Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máuxx
3851631Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thươngxx
3861632Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đườngxx
3871633Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinhxx
3881634Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầuxx
3891635Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quảnxx
3901636Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELLxx
3911637Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổixx
3921638Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupusxx
3931639Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAPxx
3941640Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong nonxx
3951641Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lượcxx
3961642Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máuxx
3971643Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưuxx
3981644Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặngxx
3991645Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệpxx
4001646Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoánxx
4011647Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cungxx
4021648Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cungxx
4031649Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứngxx
4041654Hồi sức nội soi nối vòi tử cungxx
4051725Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lênxx
4061726Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộxx
4071727Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuầnxx
4081728Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bênxx
4091759Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạoxx
4101760Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạoxx
4111761Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụngxx
4121910Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thưxx
4131911Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bênxx
4141912Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớnxx
4151913Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quảnxx
4161914Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụxx
4171915Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứngxx
4181916Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cungxx
4191917Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứngxx
4201918Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cungxx
4211919Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cungxx
4221920Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khungxx
4231921Hồi sức phẫu thuật cắt tử cungxx
4241942Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứngxx
4251943Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dínhxx
4261944Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầuxx
4271945Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành taixx
4281981Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắnxx
4291982Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứngxx
4302027Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn.xx
4312048Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vúxx
4322601Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungxx
4332716Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngxx
4342717Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaxx
4352741Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cungXx
4362753Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khungxx
4372764Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứngxx
4382765Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứngxx
4392766Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cungxx
4403025Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)xx
4413026Hồi sức phẫu thuật sa sinh dụcxx
4423027Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh mônxx
4433028Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruộtxx
4443029Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinhxx
445 D. GÂY TÊ  
4463046Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAPxx
4473047Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệpxx
4483048Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoánxx
4493049Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cungxx
4503050Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cungxx
4513051Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứngxx
4523097Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cungxx
4533127Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lênxx
4543128Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộxx
4553129Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuầnxx
4563130Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bênxx
4573243Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cungxx
4583247Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vúxx
4593313Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bênxx
4603314Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớnxx
4613316Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụxx
4623317Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứngxx
4633318Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cungxx
4643319Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứngxx
4653320Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cungxx
4663321Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cungxx
4673322Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khungxx
4683323Gây tê phẫu thuật cắt tử cungxx
4693344Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứngxx
4703345Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dínhxx
4713406Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungxx
4723425Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bênxx
4733426Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ tái phátxx
4743443Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máuxx
4753450Gây tê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vúXx
4763514Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dụcxx
4773515Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cungxx
4783637Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang – âm đạoxx
4793864Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedowxx
4803865Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh timxx
4813866Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thươngxx
4823867Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đườngxx
4833868Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinhxx
4843869Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầuxx
4853870Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quảnxx
4863871Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELPxx
4873872Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổixx
4883873Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupusxx
4893874Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong nonxx
4903876Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưuxx
4913877Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máuxx
4923878Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máuxx
4933879Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặngxx
4944019Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungxx
4954022Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cungxx
4964023Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polypexx
4974024Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngănxx
  Đ. AN THẦN  
4984460An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnhxx
4994466An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sứcxx
5004467An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnhxx
5014468An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầuxx
5024469An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quảnxx
5034470An thần nội soi buồng tử cung can thiệpxx
5044471An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoánxx
5054472An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cungxx
5064473An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cungxx
5074474An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứngxx
5084475An thần nội soi gắp dị vật đường thởxx
5094489An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang – âm đạoxx
5104490An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máuxx
5114491An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AIDxx
5124496An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungxx
5134498An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cungxx
5144499An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cungxx
5154500An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polypexx
5164501An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơxx
5174502An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngănxx
5184538An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưuxx
5194698An thần phẫu thuật nội soi nối vòi tử cungxx
5204699An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoánxx
5214700An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thaixx
5224769An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedowxx
5234770An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thươngxx
5244771An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinhxx
 VI. NGOẠI KHOA
  B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC  
525169Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậuxx
  C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC  
526324Cắt nối niệu quảnxx
527330Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạoxx
528333Cắm lại niệu quản – bàng quangxx
529334Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trongxx
530340Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữx 
531346Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràngxx
532348Cắm niệu quản bàng quangxx
533350Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangxx
534351Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sứcxx
535356Dẫn lưu nước tiểu bàng quangxx
536357Dẫn lưu áp xe khoang Retziusxx
537362Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinhx 
538363Phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinhx 
539364Phẫu thuật sa niệu đạo nữx 
540365Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạox 
541378Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạoxx
542379Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giớix 
543392Phẫu thuật điều trị són tiểuxx
544393Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOTxx
  D. TIÊU HÓA  
545488Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoàixx
546489Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)xx
547490Cắt nhiều đoạn ruột nonxx
548491Gỡ dính sau mổ lạixx
549492Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngxx
550506Cắt ruột thừa đơn thuầnxx
551507Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngxx
552508Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxexx
553509Dẫn lưu áp xe ruột thừaxx
554510Các phẫu thuật ruột thừa khácxx
555512Khâu lỗ thủng đại tràngxx
556514Cắt đoạn đại tràng nối ngayxx
557515Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoàixx
558516Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmannxx
559523Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạox 
560524Làm hậu môn nhân tạoxx
561572Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạpxx
562 E. THÀNH BỤNG – CƠ HOÀNH – PHÚC MẠC  
563686Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngxx
564687Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácxx
565698Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổxx
566699Khâu vết thương thành bụngxx
 VII. UNG BƯỚU
  K. VÚ – PHỤ KHOA  
567267Cắt u vú lành tínhxx
568268Mổ bóc nhân xơ vúxx
569269Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúxx
570275Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vúxx
571276Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vúxx
572278Cắt polyp cổ tử cungxx
573279Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoxx
574280Cắt u nang buồng trứng xoắnxx
575281Cắt u nang buồng trứngxx
576282Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnxx
577283Cắt u nang buồng trứng và phần phụxx
578284Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụxx
579285Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cungxx
580287Cắt u xơ cổ tử cungxx
581288Nạo buồng tử cung chẩn đoánxx
582289Phẫu thuật cắt polip buồng tử cungxx
583290Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)xx
584291Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngxx
585292Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bênxx
586293Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cungxx
587294Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cungxx
588295Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungxx
589296Phẫu thuật vét hạch chậu qua nội soi hỗ trợ cắt tử cung đường âm đạo trong ung thư niêm mạc tử cungxx
590297Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngxx
591298Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lênx 
592299Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaixx
593302Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạoxx
594303Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungxx
595304Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bênxx
596305Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnxx
597306Cắt u thành âm đạoxx
598307Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thânxx
599308Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất liệu độnxx
600309Bóc nang tuyến Bartholinxx
 VIII. PHỤ SẢN
  A. SẢN KHOA  
6011Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcxx
6022Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênxx
6033Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpxx
6044Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…)xx
6055Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…)xx
6066Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…)xx
6077Phẫu thuật lấy thai lần đầuxx
6088Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)xx
6099Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạpxx
61010Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaxx
61111Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaxx
61212Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaxx
61313Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungxx
61414Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoaxx
61515Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoaxx
61616Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoaxx
61717Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaixx
61818Khâu tử cung do nạo thủngxx
61919Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngxx
62020Gây chuyển dạ bằng thuốcxx
62121Nghiệm pháp lọt ngôi chỏmxx
62222Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạchxx
62323Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaxx
62424Đỡ đẻ ngôi ngược xx
62525Nội xoay thaixx
62626Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênxx
62727Forcepsxx
62828Giác hútxx
62929Soi ốixx
63030Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoxx
63131Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo xx
63232Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônxx
63333Đỡ đẻ thường ngôi chỏmxx
63434Cắt và khâu tầng sinh mônxx
63535Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻxx
63636Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rauxx
63737Kiểm soát tử cungxx
63838Bóc rau nhân tạoxx
63939Kỹ thuật bấm ốixx
64040Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnxx
64141Khám thaixx
64243Sinh thiết gai raux 
64344Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangxx
64445Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thaixx
64546Chọc ối điều trị đa ốixx
64647Chọc ối làm xét nghiệm tế bàoxx
64748Nong cổ tử cung do bế sản dịchxx
64849Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻxx
64950Điều trị tắc tia sữa bằng máy hútxx
65051Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạixx
65152Khâu vòng cổ tử cungxx
65253Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungxx
65354Chích áp xe tầng sinh mônxx
  B. PHỤ KHOA  
65455Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậux 
65556Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậux 
65657Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khungx 
65758Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnx 
65859Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnxx
65960Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứngxx
66061Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungxx
66162Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)xx
66263Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànxx
66364Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnxx
66465Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungxx
66566Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soixx
66667Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoxx
66768Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànxx
66869Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốixx
66970Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnxx
67071Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungxx
67172Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụxx
67273Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   xx
67374Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngxx
67475Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungxx
67576Phẫu thuật nội soi cắt phần phụxx
67677Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cungxx
67778Phẫu thuật nội soi treo buồng trứngxx
67879Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaixx
67980Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnxx
68081Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungxx
68182Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnxx
68283Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụxx
68384Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âmxx
68485Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cungxx
68586Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungxx
68687Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangxx
68788Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡxx
68889Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungxx
68990Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡxx
69091Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángxx
69192Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángxx
69293Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangxx
69394Phẫu thuật nội soi tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngxx
69495Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngxx
69596Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứngxx
69697Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)xx
69798Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcx 
69899Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữxx
699100Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậuxx
700101Phẫu thuật Crossenxx
701102Phẫu thuật Manchesterxx
702103Phẫu thuật Lefortxx
703104Phẫu thuật Labhartxx
704105Phẫu thuật treo tử cungxx
705106Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)xx
706107Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)xx
707108Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)xx
708109Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoxx
709110Phẫu thuật cắt âm vật phì đạixx
710111Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗxx
711112Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpxx
712113Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungxx
713114Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạoxx
714115Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngxx
715116Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônxx
716117Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngxx
717118Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoxx
718119Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soixx
719120Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dụcxx
720121Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcxx
721122Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cungxx
722123Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)xx
723124Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungxx
724125Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungxx
725126Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cungxx
726127Nội soi buồng tử cung chẩn đoánxx
727128Nội soi buồng tử cung can thiệpxx
728129Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cungxx
729130Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cungxx
730131Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaxx
731132Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaxx
732133Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cungxx
733134Phẫu thuật TOT điều trị són tiểuxx
734135Phẫu thuật TVT điều trị són tiêuxx
735136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoaxx
736137Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứngxx
737138Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cungxx
738139Tiêm nhân Chorioxx
739140Khoét chóp cổ tử cungxx
740141Cắt cụt cổ tử cungxx
741142Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)xx
742143Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungxx
743144Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạoxx
744145Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…xx
745146Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắnxx
746147Cắt u thành âm đạoxx
747148Lấy dị vật âm đạoxx
748149Khâu rách cùng đồ âm đạoxx
749150Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônxx
750151Chích áp xe tuyến Bartholinxx
751152Bóc nang tuyến Bartholinxx
752153Trích rạch màng trinh do ứ máu kinhxx
753154Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoxx
754155Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh mônxx
755156Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhxx
756157Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtxx
757158Nạo hút thai trứngxx
758159Dẫn lưu cùng đồ Douglasxx
759160Chọc dò túi cùng Douglasxx
760161Chọc hút dịch do máu tụ sau mổxx
761162Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứngxx
762163Chích áp xe vúxx
763164Khám nam khoaxx
764165Khám phụ khoaxx
765166Soi cổ tử cungxx
766167Làm thuốc âm đạoxx
767168Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchxx
768169Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchxx
769170Cắt ung thư vú tiết kiệm da – tạo hình ngayxx
770171Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vúxx
771172Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúxx
772173Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vúxx
773174Cắt u vú lành tínhxx
774175Bóc nhân xơ vúxx
775176Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bênxx
776177Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnxx
  C. SƠ SINH  
777179Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạcxx
778180Bơm Surfactant thay thế qua nội khí quảnxx
779181Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạchxx
780183Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinhxx
781184Chọc dò màng bụng sơ sinhxx
782185Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinhxx
783186Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máyxx
784187Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)xx
785188Chọc dò tủy sống sơ sinhxx
786189Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đènxx
787190Truyền máu sơ sinhxx
788191Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinhxx
789192Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinhxx
790193Rửa dạ dày sơ sinhxx
791194Ep tim ngoài lồng ngựcxx
792195Dẫn lưu màng phổi sơ sinhxx
793196Khám sơ sinhxx
794197Chăm sóc rốn sơ sinhxx
795198Tắm sơ sinhxx
796199Đặt sonde hậu môn sơ sinhxx
797200Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhxx
798201Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinhxx
799202Cố định tạm thời gãy xương sơ sinhxx
  D. HỖ TRỢ SINH SẢN  
800203Hỗ trợ phôi nởx 
801204Chọc hút noãnxx
802205Chuyển phôixx
803206Nuôi cấy noãn chưa trưởng thànhxx
804207Nuôi cấy phôixx
805208Trữ lạnh phôi, noãnxx
806209Rã đông phôi, noãnxx
807210Trữ lạnh tinh trùngxx
808211Rã đông tinh trùngxx
809212Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùngxx
810213Phẫu thuật lấy tinh trùngxx
811214Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI)xx
812215Chuyển phôi, giao tử vào vòi tử cung (ZIFT, GIFT)xx
813216Sinh thiết phôi chẩn đoánxx
814217Sinh thiết tinh hoàn, mào tinhxx
815218Giảm thiểu phôixx
816219Lọc rửa tinh trùngxx
817220Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)xx
  Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH  
818221Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụngxx
819222Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏxx
820223Phẫu thuật nội soi triệt sản nữxx
821224Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏxx
822225Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)xx
823226Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại một nang)xx
824227Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao)xx
825228Đặt và tháo dụng cụ tử cungxx
  E. PHÁ THAI  
826229Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuầnx 
827230Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nướcx 
828231Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuầnxx
829232Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22xx
830233Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18xx
831234Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)xx
832235Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũxx
833236Hút thai có kiểm soát bằng nội soixx
834237Hút thai dưới siêu âmxx
835238Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngxx
836239Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnxx
837240Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏxx
838241Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngxx
 IX. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
83991Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)xx
 X. ĐIỆN QUANG
  A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN  
8407Siêu âm qua thópxx
84115Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)xx
84218Siêu âm tử cung phần phụxx
84320Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)xx
84421Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngxx
84525Siêu âm Doppler tử cung phần phụxx
84626Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)xx
84728Siêu âm 3D/4D thai nhixx
84830Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngxx
84931Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạoxx
85032Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụngxx
85133Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạoxx
85234Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuxx
85335Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaxx
85436Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốixx
85537Siêu âm Doppler động mạch tử cungxx
85638Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầuxx
85739Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữaxx
85840Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuốixx
85941Siêu âm 3D/4D thai nhixx
86042Siêu âm tầm soát dị tật thai nhixx
86148Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọxx
86254Siêu âm tuyến vú hai bênxx
86355Siêu âm Doppler tuyến vúxx
86457Siêu tinh hoàn hai bênxx
86558Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênxx
86659Siêu âm dương vậtxx
86760Siêu âm Doppler dương vậtx 
86861Siêu âm trong mổxx
  B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)  
  1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy  
869119Chụp Xquang ngực thẳngxx
870120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênxx
871125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngxx
872127Chụp Xquang tại giườngxx
873128Chụp Xquang tại phòng mổxx
  2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị  
874138Chụp Xquang tử cung vòi trứngxx
 XI. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
  Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG  
87566Nội soi ổ bụng- sinh thiếtxx
  E. TIẾT NIỆU  
87686Soi bàng quangxx
87790Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuậtxx
  H. PHỤ SẢN  
87898Nội soi buồng tử cung chẩn đoánxx
87999Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thaixx
880100Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cungxx
881101Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứngxx
882102Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungxx
883103Nội soi buồng tử cung can thiệpxx
884104Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEUxx
885105Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaxx
886106Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cungxx
 XII. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
  D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU  
88744Đo áp lực niệu đạo bằng máyx 
88845Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nướcxx
88946Đo áp lực bàng quang bằng máyxx
89047Đo niệu dòng đồx 
89149Thăm dò niệu động học bằng máy (Urodynamic)xx
  Đ. TAI MŨI HỌNG  
89252Ghi đáp ứng thính giác trạng thái ổn định (ASSR)x 
89366Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoánxx
89467Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)xx
89569Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọcxx
  H. NỘI TIẾT  
896119Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghénxx
897120Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghénxx
898121Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghénxx
 XIII. HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU
  A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU  
8997Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ côngxx
90019Thời gian máu chảy phương pháp Dukexx
90120Thời gian máu chảy phương pháp Ivyxx
902103Định lượng G6PDx 
  C. TẾ BÀO HỌC  
903118Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)xx
904120Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)xx
905123Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)xx
906124Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)xx
907125Huyết đồ (bằng máy đếm laser)xx
908162Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)xx
909163Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)xx
910164Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)xx
911268Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)xx
912271Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)xx
913274Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)xx
914275Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)xx
915276Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)xx
916279Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)xx
917280Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)xx
918281Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)xx
919291Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)xx
920292Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)xx
921304Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)xx
922308Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)xx
923352Điện di huyết sắc tốxx
924382Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vixx
925384Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)x 
926385Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ốix 
927386FISH chẩn đoán NST 13, 18, 21, XY (chẩn đoán trước sinh)x 
928387FISH chẩn đoán NST XYx 
929395PCR chẩn đoán yếu tố biệt hóa tinh hoàn (TDF)x 
930396PCR chẩn đoán trước sinh yếu tố biệt hóa tinh hoàn (TDF)x 
931397PCR chẩn đoán bệnh teo cơ tủy (SMA)x 
932398Chẩn đoán trước sinh bệnh teo cơ tủy (SMA)x 
933399PCR chẩn đoán bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) – 25 exonsx 
934400MLPA chẩn đoán gene SH2D1A của hội chứng XLPx 
935401PCR chẩn đoán trước sinh bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) – 25 exonsx 
936402MLPA chẩn đoán bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) – 79 exonsx 
937403MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD) – 79 exonsx 
938404PCR chẩn đoán bệnh beta thalassemia (08 đột biến)xx
939405PCR chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemiaxx
940406Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemiax 
941407Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemiax 
942408Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH)x 
943409Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH)x 
944410MLPA chẩn đoán bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH)x 
945411MLPA chẩn đoán trước sinh bệnh Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH)x 
946413Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLHx 
947414MLPA chẩn đoán trước sinh gene SH2D1A của hội chứng XLPx 
948416Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh gene SH2D1Ax 
949418PCR chẩn đoán trước sinh 04 đột biến thiếu hụt Citrinx 
950426Xét nghiệm phát hiện đột biến gene bằng kỹ thuật Multiplex PCR (phát hiện cùng lúc 4 đột biến)x 
951427Xét nghiệm giải trình tự genex 
952430Phát hiện đảo đoạn intron 22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCRx 
953444Xét nghiệm phát hiện nhiễm sắc thể X dễ gãyx 
954446Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia
(Phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-Thalassemia hoặc
22 đột biến beta-Thalasemia)
x 
955449Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseqx 
956455Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLPx 
  G. TRUYỀN MÁU  
957456Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máuxx
  H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG  
958500Truyền thay máuxx
959501Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội – ngoại trú)xx
960502Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máuxx
961508Đặt catheter cố định đường tĩnh mạch trung tâmxx
962509Chăm sóc catheter cố địnhxx
963516Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não tủy làm xét nghiệmxx
964517Chẩn đoán trước sinh cho các bệnh máu bẩm sinhx 
  I. TẾ BÀO GỐC  
965518Khám tuyển chọn người hiến tế bào gốcx 
966550Vận chuyển mẫu máu dây rốn đông lạnhx 
 XIV. HÓA SINH
  A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU  
9671Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid)x 
9682Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)x 
9693Định lượng Acid Uricxx
9704Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone)x 
9715Định lượng Adiponectinx 
9726Định lượng Aldosteronx 
9737Định lượng Albuminxx
9748Định lượng Alpha1 Antitrypsinx 
9759Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)xx
97610Đo hoạt độ Amylasexx
97711Định lượng Amoniac ( NH3)xx
97812Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone)x 
97913Định lượng Anti CCPx 
98014Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)xx
98115Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)xx
98216Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1)x 
98317Định lượng Apo B (Apolipoprotein B)x 
98418Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)xx
98519Đo hoạt độ ALT (GPT)xx
98620Đo hoạt độ AST (GOT)xx
98721Định lượng α1 Acid Glycoproteinx 
98822Định lượng β2 microglobulinx 
98923Định lượng Beta Crosslapx 
99024Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)xx
99125Định lượng Bilirubin trực tiếpxx
99226Định lượng Bilirubin gián tiếpxx
99327Định lượng Bilirubin toàn phầnxx
99428Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)xx
99529Định lượng Calci toàn phầnxx
99630Định lượng Calci ion hóaxx
99731Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọcxx
99832Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)xx
99933Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)xx
100034Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3)xx
100135Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4)xx
100236Định lượng Calcitoninxx
100337Định lượng Carbamazepinx 
100438Định lượng Ceruloplasminxx
100539Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)xx
100640Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)xx
100741Định lượng Cholesterol toàn phầnxx
100842Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)xx
100943Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)xx
101044Định lượng CK-MB massxx
101145Định lượng C-Peptidxx
101246Định lượng Cortisolxx
101347Định lượng Cystatine Cxx
101448Định lượng bổ thể C3xx
101549Định lượng bổ thể C4xx
101650Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)xx
101751Định lượng Creatininxx
101852Định lượng Cyfra 21- 1xx
101953Định lượng Cyclosphorinx 
102054Định lượng D-Dimerx 
102155Định lượng 25OH Vitamin D (D3)x 
102256Định lượng Digoxinx 
102357Định lượng Digitoxinx 
102458Điện giải đồ (Na, K, Cl)xx
102559Định lượng FABP (Fatty Acid Binding Protein)x 
102660Định lượng Ethanol (cồn)xx
102761Định lượng Estradiolxx
102862Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)x 
102963Định lượng Ferritinxx
103064Định lượng Fructosaminx 
103165Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)xx
103266Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)xx
103367Định lượng Folatexx
103468Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)xx
103569Định lượng FT4 (Free Thyroxine)xx
103670Định lượng Galectin 3x 
103771Định lượng Gastrinx 
103872Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase)xx
103973Định lượng GH (Growth Hormone)x 
104074Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase)xx
104175Định lượng Glucosexx
104276Định lượng Globulinxx
104377Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)xx
104478Định lượng GLP-1x 
104579Định lượng Gentamicinx 
104680Định lượng Haptoglobulinx 
104781Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA)x 
104882Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase)x 
104983Định lượng HbA1cxx
105084Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)xx
105185Định lượng HE4x 
105286Định lượng Homocysteinx 
105387Định lượng IL-1α (Interleukin 1α)x 
105488Định lượng IL -1β (Interleukin 1β)x 
105589Định lượng IL-6 ( Interleukin 6)x 
105690Định lượng IL-8 (Interleukin 8)x 
105791Định lượng IL-10 (Interleukin 10)x 
105892Định lượng IgE Cat Specific (E1)xx
105993Định lượng IgE (Immunoglobuline E)xx
106094Định lượng IgA (Immunoglobuline A)xx
106195Định lượng IgG (Immunoglobuline G)xx
106296Định lượng IgM (Immunoglobuline M)xx
106397Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3)x 
106498Định lượng Insulinxx
106599Điện di Isozym – LDHx 
1066100Định lượng IMA (Ischemia Modified Albumin)x 
1067101Định lượng Kappax 
1068102Định lượng Kappa tự do (Free kappa)x 
1069103Xét nghiệm Khí máuxx
1070104Định lượng Lactat (Acid Lactic)xx
1071105Định lượng Lambdax 
1072106Định lượng Lambda tự do (Free Lambda)x 
1073107Định lượng Leptin humanx 
1074108Điện di LDL/HDL Cholesterolx 
1075109Đo hoạt độ Lipasexx
1076110Định lượng LH (Luteinizing Hormone)xx
1077111Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)xx
1078112Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol)xx
1079113Điện di Lipoproteinx 
1080114Định lượng Lp-PLA2 (Lipoprotein Associated Phospholipase A2)x 
1081115Định lượng Malondialdehyd (MDA)x 
1082116Đo hoạt độ MPOx 
1083117Định lượng Myoglobinxx
1084118Định lượng Mgxx
1085119Định lượng N-MID Osteocalcinx 
1086120Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)xx
1087121Định lượng proBNP (NT-proBNP)xx
1088122Đo hoạt độ P-Amylasex 
1089123Định lượng PAPP-Ax 
1090124Định lượng Pepsinogen Ix 
1091125Định lượng Pepsinogen IIx 
1092126Định lượng Phenobarbitalx 
1093127Định lượng Phenytoinx 
1094128Định lượng Phosphoxx
1095129Định lượng Pre-albuminxx
1096130Định lượng Pro-calcitoninxx
1097131Định lượng Prolactinxx
1098132Điện di Protein (máy tự động)xx
1099133Định lượng Protein toàn phầnxx
1100134Định lượng Progesteronxx
1101135Định lượng Procainnamidx 
1102136Định lượng Protein S100x 
1103137Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide)x 
1104138Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)xx
1105139Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)xx
1106140Định lượng PTH (Parathyroid Hormon)xx
1107141Định lượng Renin activityx 
1108142Định lượng RF (Reumatoid Factor)xx
1109143Định lượng Sắtxx
1110144Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)x 
1111145Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin)x 
1112146Định lượng Sperm Antibodyx 
1113147Định lượng T3 (Tri iodothyronine)xx
1114148Định lượng T4 (Thyroxine)xx
1115149Định lượng s TfR (Solube transferin receptor)x 
1116150Định lượng Tacrolimusx 
1117151Định lượng Testosterolxx
1118152Định lượng TGF β1 (Transforming Growth Factor Beta 1)x 
1119153Định lượng TGF β2 (Transforming Growth Factor Beta 2)x 
1120154Định lượng Tg (Thyroglobulin)xx
1121155Định lượng Theophyllinex 
1122156Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies)xx
1123157Định lượng Transferinxx
1124158Định lượng Triglyceridxx
1125159Định lượng Troponin Txx
1126160Định lượng Troponin Thsxx
1127161Định lượng Troponin Ixx
1128162Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)xx
1129163Định lượng Tobramycinx 
1130164Định lượng Total p1NPx 
1131165Định lượng T-uptakex 
1132166Định lượng Urêxx
1133167Định lượng Valproic Acidx 
1134168Định lượng Vancomycinx 
1135169Định lượng Vitamin B12xx
1136170Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor)x 
1137171Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1)x 
  B. NƯỚC TIỂU  
1138172Điện giải niệu (Na, K, Cl)xx
1139173Định tính Amphetamin (test nhanh)xx
1140174Định lượng Amphetaminexx
1141175Đo hoạt độ Amylasexx
1142176Định lượng Axit Uricxx
1143177Định lượng Barbituratesxx
1144178Định lượng Benzodiazepinxx
1145179Định tính beta hCG (test nhanh)xx
1146180Định lượng Canxixx
1147181Định lượng Catecholaminxx
1148182Định lượng Cocainex 
1149183Định lượng Cortisolxx
1150184Định lượng Creatininxx
1151185Định lượng Dưỡng chấpxx
1152186Định tính Dưỡng chấpxx
1153187Định lượng Glucosexx
1154188Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)xx
1155189Định lượng MAU (Micro Albumin Arine)xx
1156190Định lượng Methadonex 
1157191Định lượng NGAL (Neutrophil Gelatinase-Associated Lipocalin)x 
1158192Định lượng Opiatexx
1159193Định tính Opiate (test nhanh)xx
1160194Định tính Morphin (test nhanh)xx
1161195Định tính Codein (test nhanh)xx
1162196Định tính Heroin (test nhanh)xx
1163197Định lượng Phosphoxx
1164198Định tính Phospho hữu cơxx
1165199Định tính Porphyrinxx
1166200Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)x 
1167201Định lượng Proteinxx
1168202Định tính Protein Bence -jonesxx
1169203Định tính Rotundax 
1170204Định lượng THC (Canabionids)x 
1171205Định lượng Urexx
1172206Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)xx
  C. DỊCH NÃO TUỶ  
1173207Định lượng Cloxx
1174208Định lượng Glucosexx
1175209Phản ứng Pandyxx
1176210Định lượng Proteinxx
  E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)  
1177213Đo hoạt độ Amylasexx
1178214Định lượng Bilirubin toàn phầnxx
1179215Định lượng Cholesterol toàn phầnxx
1180216Định lượng Creatininxx
1181217Định lượng Glucosexx
1182218Đo hoạt độ LDHxx
1183219Định lượng Proteinxx
1184220Phản ứng Rivaltaxx
1185221Định lượng Triglyceridxx
1186222Đo tỷ trọng dịch chọc dòxx
1187223Định lượng Urexx
 XV. VI SINH
  A. VI KHUẨN  
  1. Vi khuẩn chung  
11881Vi khuẩn nhuộm soixx
11892Vi khuẩn test nhanhxx
11903Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngxx
119121Mycobacterium tuberculosis Mantouxxx
  3. Vibrio cholerae  
119242Vibrio cholerae soi tươixx
119343Vibrio cholerae nhuộm soixx
  4. Neisseria gonorrhoeae  
119449Neisseria gonorrhoeae nhuộm soixx
119552Neisseria gonorrhoeae Real-time PCRxx
  6. Các vi khuẩn khác  
119660Chlamydia test nhanhxx
119765Chlamydia Real-time PCRxx
119898Treponema pallidum test nhanhxx
1199132HBeAg miễn dịch tự độngxx
  B. VIRUS  
  3. HIV  
1200169HIV Ab test nhanhxx
  7. Các virus khác  
1201239HPV Real-time PCRxx
  C. KÝ SINH TRÙNG  
  2. Ký sinh trùng trong máu  
1202307Phthirus pubis (Rận mu) soi tươixx
1203308Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soixx
1204309Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươixx
1205317Trichomonas vaginalis soi tươixx
1206318Trichomonas vaginalis nhuộm soixx
  D. VI NẤM  
1207319Vi nấm soi tươixx
1208320Vi nấm test nhanhxx
1209321Vi nấm nhuộm soixx
1210322Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngxx
  Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN  
1211329Vi sinh vật cấy kiểm tra không khíxx
1212330Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tayxx
1213331Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùngxx
1214332Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặtxx
1215333Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạtxx
1216334Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thảixx
 XVI. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC
12171Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vúxx
12182Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vúxx
121913Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới daxx
122015Chọc hút kim nhỏ các hạchxx
122116Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âmx 
122217Chọc hút kim nhỏ tổn thương trong ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âmx 
122326Tế bào học dịch các tổn thương dạng nangxx
122427Tế bào học dịch rửa ổ bụngxx
122528Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm súc vật thực nghiệmx 
122629Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiếtxx
122730Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiếtxx
122831Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh họcxx
122932Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)xx
123033Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunniganxx
123134Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschickxx
123235Nhuộm PAS Periodic Acid Schiffxx
123336Nhuộm xanh alcianxx
123437Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosinxx
123559Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HPxx
123660Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào họcxx
123773Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạoxx
123874Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaouxx
123976Nhuộm Giemsaxx
124077Nhuộm May Grunwald – Giemsaxx
124178Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prepxx
124279Cell bloc (khối tế bào)xx
124380Xét nghiệm FISHx 
124481Xét nghiệm SISHx 
124582Xét nghiệm giải trình tự chuỗi DNA trên khối paraffinx 
124683Xét nghiệm PCRx 
124784Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)x 
124885Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)x 
124986Xét nghiệm giải trình tự genx 
125087Nuôi cấy tế bàox 
125188Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồxx
125289Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quyxx
125390Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnhxx
 XVII. VI PHẪU
125428Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự dox 
125529Phẫu thuật vi phẫu nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa vòixx
125630Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự dox 
125731Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự dox 
 XVIII. PHẪU THUẬT NỘI SOI
  D. BỤNG – TIÊU HOÁ  
  4. Ruột non  
1258172Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột nonxx
1259173Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột nonxx
1260184Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckelxx
1261185Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột nonxx
  5. Ruột thừa  
1262187Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaxx
1263188Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngxx
1264189Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừaxx
1265190Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụngxx
1266191Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaxx
  6. Đại tràng  
1267207Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràngxx
1268208Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngxx
1269209Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạoxx
1270212Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạox 
1271214Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạox 
  7. Hậu môn – Trực tràng  
1272227Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràngxx
1273228Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạoxx
1274229Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràngxx
1275230Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngxx
1276231Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại – trực tràng)xx
  16. Các phẫu thuật nội soi khác  
1277330Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổxx
1278331Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dưxx
1279332Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưuxx
1280333Nội soi ổ bụng chẩn đoánxx
1281335Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụngxx
1282336Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mởxx
  Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC  
  2. Niệu quản  
1283368Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJxx
  3. Bàng quang  
1284392Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụngxx
1285393Nội soi vá rò bàng quang – âm đạoxx
  5. Sinh dục, niệu đạo  
1286403Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị vô sinhx 
1287406Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinhxx
  6. Phẫu thuật vùng hố chậu  
1288412Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khungxx
1289413Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thaixx
1290414Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungxx
1291415Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứngx 
1292416Phẫu thuật nôi soi điều trị vô sinhxx
1293417Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoaxx
1294418Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nangxx
1295419Phẫu thuật nội soi viêm phần phụxx
1296420Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soixx
  7. Tử cung  
1297421Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungx 
1298422Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polypex 
1299423Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơx 
1300424Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cungx 
1301425Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngănx 
1302426 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khungx 
1303427Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụx 
1304428Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụx 
1305429Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEUx 
1306430Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dụcx 
  8. Buồng trứng – Vòi trứng  
1307431Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứngx 
1308432Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thaixx
1309433Cắt u buồng trứng qua nội soixx
1310434Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngxx
1311435Nội soi nối vòi tử cungxx
1312436Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soixx
1313437Thông vòi tử cung qua nội soixx
  G. TẠO HÌNH  
  2. Vùng thân mình  
1314491Phẫu thuật nội soi nâng ngựcx 
1315494Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú)x 
 XIX. TẠO HÌNH – THẨM MỸ
  B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH  
1316241Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạchxx
1317242Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch kết hợp đặt chất liệu độnxx
1318243Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da có cuống mạch xuyên kế cậnxx
1319244Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da giãn kết hợp đặt chất liệu độnxx
1320245Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có sử dụng kỹ thuật vi phẫuxx
1321246Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạchxx
1322247Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạchxx
1323248Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cậnxx
1324249Phẫu thuật điều trị loét xạ trị vùng ngưc bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫuxx
1325250Phẫu thuật tái tạo quầng núm vúxx
1326251Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợpxx
1327252Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗxx
1328253Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đạixx
1329254Phẫu thuật treo vú sa trễxx
1330255Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễxx
1331256Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏngxx
1332257Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vúxx
1333258Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạchxx
1334259Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn daxx
1335260Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ só sử dụng kỹ thuật vi phẫuxx
1336261Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗxx
1337262Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôixx
1338263Phẫu thuật điều ung thư da vú bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫuxx
1339264Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúxx
1340265Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụxx
1341266Phẫu thuật cắt bỏ vú thừaxx
1342267Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoidxx
1343268Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh vúxx
1344269Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ôngxx
1345275Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cmxx
1346276Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cmxx
1347277Cắt bỏ khối u da ác tínhxx
  C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI  
1348295Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗxx
1349296Phẫu thuật cắt bỏ âm vậtxx
1350297Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuốngxx
1351298Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thânxx
1352299Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạoxx
1353300Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng ghép da tự thânxx
1354301Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôixx
1355302Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt da tự doxx
1356303Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng nong giãnxx
1357304Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thânxx
1358305Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôixx
1359306Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt da tự doxx
1360307Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng nong giãnxx
1361310Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữxx
1362311Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giớixx
1363312Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giớixx
1364313Chuyển sang giới tính nữxx
1365314Chuyển sang giới tính namxx
  E. THẨM MỸ  
1366470Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngựcxx
1367471Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầyxx
1368472Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vúxx
1369485Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữxx
1370486Phẫu thuật thu nhỏ âm đạoxx

Có thể bạn quan tâm!

ĐẶT LỊCH KHÁM

ĐẶT LỊCH HẸN KHÁM

ĐĂNG KÍ KHÁM

ĐĂNG KÍ KHÁM

ĐĂNG KÍ KHÁM

ĐĂNG KÍ KHÁM

ĐĂNG KÍ KHÁM HIẾM MUỘN